Người Afrikaans | mede | ||
Amharic | ባልደረባ | ||
Hausa | ɗan'uwanmu | ||
Igbo | ibe | ||
Malagasy | mpiara- | ||
Nyanja (Chichewa) | mnzako | ||
Shona | shamwari | ||
Somali | saaxiib | ||
Sesotho | motho mmoho | ||
Tiếng Swahili | mwenzako | ||
Xhosa | umntu | ||
Yoruba | ẹlẹgbẹ | ||
Zulu | umfo | ||
Bambara | jɛɲɔgɔn | ||
Cừu cái | xɔ̃ | ||
Tiếng Kinyarwanda | mugenzi wawe | ||
Lingala | moninga | ||
Luganda | munange | ||
Sepedi | mogagešo | ||
Twi (Akan) | yɔnkoɔ | ||
Tiếng Ả Rập | زميل | ||
Tiếng Do Thái | עָמִית | ||
Pashto | ملګری | ||
Tiếng Ả Rập | زميل | ||
Người Albanian | shoku | ||
Xứ Basque | laguna | ||
Catalan | company | ||
Người Croatia | kolega | ||
Người Đan Mạch | fyr | ||
Tiếng hà lan | kerel | ||
Tiếng Anh | fellow | ||
Người Pháp | compagnon | ||
Frisian | keardel | ||
Galicia | compañeiro | ||
Tiếng Đức | gefährte | ||
Tiếng Iceland | náungi | ||
Người Ailen | comh | ||
Người Ý | compagno | ||
Tiếng Luxembourg | matbierger | ||
Cây nho | sħabi | ||
Nauy | kar | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | companheiro | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | fear | ||
Người Tây Ban Nha | compañero | ||
Tiếng Thụy Điển | kompis | ||
Người xứ Wales | cymrawd | ||
Người Belarus | таварыш | ||
Tiếng Bosnia | druže | ||
Người Bungari | колега | ||
Tiếng Séc | chlapík | ||
Người Estonia | kaaslane | ||
Phần lan | kaveri | ||
Người Hungary | fickó | ||
Người Latvia | biedrs | ||
Tiếng Lithuania | draugas | ||
Người Macedonian | колега | ||
Đánh bóng | facet | ||
Tiếng Rumani | omule | ||
Tiếng Nga | товарищ | ||
Tiếng Serbia | колега | ||
Tiếng Slovak | kolega | ||
Người Slovenia | kolega | ||
Người Ukraina | товаришу | ||
Tiếng Bengali | সহকর্মী | ||
Gujarati | સાથી | ||
Tiếng Hindi | साथी | ||
Tiếng Kannada | ಸಹ | ||
Malayalam | സഹ | ||
Marathi | सहकारी | ||
Tiếng Nepal | साथी | ||
Tiếng Punjabi | ਸਾਥੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සහෝදරයා | ||
Tamil | சக | ||
Tiếng Telugu | తోటి | ||
Tiếng Urdu | ساتھی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 同伴 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 同伴 | ||
Tiếng Nhật | 仲間 | ||
Hàn Quốc | 사람 | ||
Tiếng Mông Cổ | нөхөр | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ချစ်သူ | ||
Người Indonesia | sesama | ||
Người Java | sesama | ||
Tiếng Khmer | មិត្ត | ||
Lào | ອື່ນໆ | ||
Tiếng Mã Lai | sesama | ||
Tiếng thái | เพื่อน | ||
Tiếng Việt | đồng bọn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kapwa | ||
Azerbaijan | yoldaş | ||
Tiếng Kazakh | жолдас | ||
Kyrgyz | ишенимдеш | ||
Tajik | ҳамимон | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýoldaş | ||
Tiếng Uzbek | o'rtoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تورداش | ||
Người Hawaii | hoa | ||
Tiếng Maori | hoa | ||
Samoan | uso a tagata | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kapwa | ||
Aymara | masi | ||
Guarani | irũ | ||
Esperanto | ulo | ||
Latin | conservis | ||
Người Hy Lạp | σύντροφος | ||
Hmong | khub | ||
Người Kurd | heval | ||
Thổ nhĩ kỳ | dost | ||
Xhosa | umntu | ||
Yiddish | יונגערמאַן | ||
Zulu | umfo | ||
Tiếng Assam | সহকৰ্মী | ||
Aymara | masi | ||
Bhojpuri | संगी-साथी | ||
Dhivehi | އެކުވެރި | ||
Dogri | साथी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kapwa | ||
Guarani | irũ | ||
Ilocano | kadua | ||
Krio | kɔmpin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هاوتا | ||
Maithili | मित्र | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯏꯃꯥꯟꯅꯕ | ||
Mizo | thawhpui | ||
Oromo | hiriyaa | ||
Odia (Oriya) | ସାଥୀ | ||
Quechua | masi | ||
Tiếng Phạn | कापुरुष | ||
Tatar | иптәш | ||
Tigrinya | ተኸታሊ | ||
Tsonga | kulorhi | ||