Người Afrikaans | gevoel | ||
Amharic | ስሜት | ||
Hausa | ji | ||
Igbo | mmetụta | ||
Malagasy | fihetseham-po | ||
Nyanja (Chichewa) | kumverera | ||
Shona | kunzwa | ||
Somali | dareemid | ||
Sesotho | ho ikutloa | ||
Tiếng Swahili | kuhisi | ||
Xhosa | imvakalelo | ||
Yoruba | rilara | ||
Zulu | umuzwa | ||
Bambara | dùsukunnata | ||
Cừu cái | seselelãme | ||
Tiếng Kinyarwanda | ibyiyumvo | ||
Lingala | mayoki | ||
Luganda | okuwulira | ||
Sepedi | maikutlo | ||
Twi (Akan) | atenka | ||
Tiếng Ả Rập | شعور | ||
Tiếng Do Thái | מַרגִישׁ | ||
Pashto | احساس | ||
Tiếng Ả Rập | شعور | ||
Người Albanian | ndjenje | ||
Xứ Basque | sentimendua | ||
Catalan | sentiment | ||
Người Croatia | osjećaj | ||
Người Đan Mạch | følelse | ||
Tiếng hà lan | gevoel | ||
Tiếng Anh | feeling | ||
Người Pháp | sentiment | ||
Frisian | gefoel | ||
Galicia | sentimento | ||
Tiếng Đức | gefühl | ||
Tiếng Iceland | tilfinning | ||
Người Ailen | mothú | ||
Người Ý | sensazione | ||
Tiếng Luxembourg | gefill | ||
Cây nho | tħossok | ||
Nauy | følelse | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | sentindo-me | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | faireachdainn | ||
Người Tây Ban Nha | sensación | ||
Tiếng Thụy Điển | känsla | ||
Người xứ Wales | teimlo | ||
Người Belarus | пачуццё | ||
Tiếng Bosnia | osjećaj | ||
Người Bungari | усещане | ||
Tiếng Séc | pocit | ||
Người Estonia | tunne | ||
Phần lan | tunne | ||
Người Hungary | érzés | ||
Người Latvia | sajūta | ||
Tiếng Lithuania | jausmas | ||
Người Macedonian | чувство | ||
Đánh bóng | uczucie | ||
Tiếng Rumani | sentiment | ||
Tiếng Nga | чувство | ||
Tiếng Serbia | осећај | ||
Tiếng Slovak | pocit | ||
Người Slovenia | občutek | ||
Người Ukraina | почуття | ||
Tiếng Bengali | অনুভূতি | ||
Gujarati | લાગણી | ||
Tiếng Hindi | अनुभूति | ||
Tiếng Kannada | ಭಾವನೆ | ||
Malayalam | വികാരം | ||
Marathi | भावना | ||
Tiếng Nepal | भावना | ||
Tiếng Punjabi | ਭਾਵਨਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | හැඟීම | ||
Tamil | உணர்வு | ||
Tiếng Telugu | భావన | ||
Tiếng Urdu | احساس | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 感觉 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 感覺 | ||
Tiếng Nhật | 感じ | ||
Hàn Quốc | 감각 | ||
Tiếng Mông Cổ | мэдрэмж | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ခံစားချက် | ||
Người Indonesia | perasaan | ||
Người Java | rasane | ||
Tiếng Khmer | អារម្មណ៍ | ||
Lào | ຄວາມຮູ້ສຶກ | ||
Tiếng Mã Lai | perasaan | ||
Tiếng thái | ความรู้สึก | ||
Tiếng Việt | cảm giác | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pakiramdam | ||
Azerbaijan | hiss | ||
Tiếng Kazakh | сезім | ||
Kyrgyz | сезим | ||
Tajik | ҳиссиёт | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | duýmak | ||
Tiếng Uzbek | tuyg'u | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ھېسسىيات | ||
Người Hawaii | manaʻo | ||
Tiếng Maori | mana'o | ||
Samoan | lagona | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pakiramdam | ||
Aymara | sintimintu | ||
Guarani | andu | ||
Esperanto | sento | ||
Latin | sensum | ||
Người Hy Lạp | συναισθημα | ||
Hmong | kev xav | ||
Người Kurd | his | ||
Thổ nhĩ kỳ | duygu | ||
Xhosa | imvakalelo | ||
Yiddish | געפיל | ||
Zulu | umuzwa | ||
Tiếng Assam | অনুভৱ | ||
Aymara | sintimintu | ||
Bhojpuri | अनुभव | ||
Dhivehi | އިޙްސާސް | ||
Dogri | मसूस करना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pakiramdam | ||
Guarani | andu | ||
Ilocano | rikna | ||
Krio | filin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هەست | ||
Maithili | भावना | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯋꯥꯈꯜꯗ ꯐꯥꯎꯕ | ||
Mizo | hriatna | ||
Oromo | miira | ||
Odia (Oriya) | ଅନୁଭବ | ||
Quechua | sunquchakuy | ||
Tiếng Phạn | अनुभवति | ||
Tatar | хис | ||
Tigrinya | ስምዒት | ||
Tsonga | matitwelo | ||