Cho ăn trong các ngôn ngữ khác nhau

Cho Ăn Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Cho ăn ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Cho ăn


Amharic
ምግብ
Aymara
manq'ayaña
Azerbaijan
yem
Bambara
ka balo
Bhojpuri
खाना खियावल
Catalan
alimentar
Cây nho
għalf
Cebuano
pakan-a
Corsican
manghjà
Cừu cái
na nuɖuɖu
Đánh bóng
karmić
Dhivehi
ކާންދިނުން
Dogri
खलाओ
Esperanto
nutri
Frisian
feed
Galicia
alimentar
Guarani
tembi'urã
Gujarati
ફીડ
Hàn Quốc
먹이다
Hausa
ciyarwa
Hmong
pub mov
Igbo
ndepụta
Ilocano
pakanen
Konkani
भरण
Krio
it
Kyrgyz
тоют
Lào
ອາຫານ
Latin
feed
Lingala
bilei
Luganda
okuliisa
Maithili
खुआओल गेल
Malagasy
fahana
Malayalam
ഫീഡ്
Marathi
अन्न देणे
Meiteilon (Manipuri)
ꯄꯤꯖꯕ
Mizo
chawm
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အစာကျွေး
Nauy
mate
Người Afrikaans
voer
Người Ailen
beatha
Người Albanian
ushqej
Người Belarus
карміць
Người Bungari
фураж
Người Croatia
hraniti
Người Đan Mạch
foder
Người Duy Ngô Nhĩ
يەم
Người Estonia
sööda
Người Gruzia
საკვების მიღება
Người Hawaii
hānai
Người Hungary
takarmány
Người Hy Lạp
ταίζω
Người Indonesia
makan
Người Java
pakan
Người Kurd
êm
Người Latvia
barība
Người Macedonian
храна
Người Pháp
alimentation
Người Slovenia
krme
Người Tây Ban Nha
alimentar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
iýmit
Người Ukraina
годувати
Người xứ Wales
bwydo
Người Ý
alimentazione
Nyanja (Chichewa)
chakudya
Odia (Oriya)
ଫିଡ୍
Oromo
sooruu
Pashto
خواړه
Phần lan
rehu
Quechua
mikuy
Samoan
fafaga
Sepedi
fepa
Sesotho
fepa
Shona
chikafu
Sindhi
کاڌو
Sinhala (Sinhalese)
පෝෂණය කරන්න
Somali
quudin
Tagalog (tiếng Philippines)
magpakain
Tajik
хӯрок
Tamil
தீவனம்
Tatar
туклану
Thổ nhĩ kỳ
besleme
Tiếng Ả Rập
تغذية
Tiếng Anh
feed
Tiếng Armenia
կերակրել
Tiếng Assam
ভোজন
Tiếng ba tư
خوراک
Tiếng Bengali
খাওয়ান
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
alimentação
Tiếng Bosnia
feed
Tiếng Creole của Haiti
manje
Tiếng Do Thái
הזנה
Tiếng Đức
futter
Tiếng Gaelic của Scotland
biadhadh
Tiếng hà lan
voeden
Tiếng Hindi
चारा
Tiếng Iceland
fæða
Tiếng Kannada
ಫೀಡ್
Tiếng Kazakh
жем
Tiếng Khmer
ចិញ្ចឹម
Tiếng Kinyarwanda
kugaburira
Tiếng Kurd (Sorani)
خۆراک پێدان
Tiếng Lithuania
maitinti
Tiếng Luxembourg
fidderen
Tiếng Mã Lai
memberi makan
Tiếng Maori
whangai
Tiếng Mông Cổ
тэжээл
Tiếng Nepal
फीड
Tiếng Nga
подача
Tiếng Nhật
フィード
Tiếng Phạn
पूरयतु
Tiếng Philippin (Tagalog)
magpakain
Tiếng Punjabi
ਫੀਡ
Tiếng Rumani
a hrani
Tiếng Séc
krmit
Tiếng Serbia
напајање
Tiếng Slovak
krmivo
Tiếng Sundan
tuangeun
Tiếng Swahili
kulisha
Tiếng Telugu
ఫీడ్
Tiếng thái
ฟีด
Tiếng Thụy Điển
utfodra
Tiếng Trung (giản thể)
饲料
Tiếng Urdu
کھانا کھلانا
Tiếng Uzbek
ozuqa
Tiếng Việt
cho ăn
Tigrinya
ምምጋብ
Truyền thống Trung Hoa)
飼料
Tsonga
dyisa
Twi (Akan)
didi
Xhosa
ifidi
Xứ Basque
jarioa
Yiddish
קאָרמען
Yoruba
ifunni
Zulu
okuphakelayo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó