Đặc tính trong các ngôn ngữ khác nhau

Đặc Tính Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Đặc tính ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Đặc tính


Amharic
ባህሪ
Aymara
uñstata
Azerbaijan
xüsusiyyət
Bambara
suguya
Bhojpuri
चेहरा-मोहरा
Catalan
característica
Cây nho
karatteristika
Cebuano
bahin
Corsican
funzione
Cừu cái
ŋutinu
Đánh bóng
funkcja
Dhivehi
ސިފަ
Dogri
खासियत
Esperanto
trajto
Frisian
eigenskip
Galicia
característica
Guarani
heseguáva
Gujarati
લક્ષણ
Hàn Quốc
특색
Hausa
fasali
Hmong
nta
Igbo
atụmatụ
Ilocano
ladawan
Konkani
खाशेलपण
Krio
tin
Kyrgyz
өзгөчөлүк
Lào
ຄຸນ​ນະ​ສົມ​ບັດ
Latin
pluma
Lingala
eteni
Luganda
ekintu eky'enjawulo
Maithili
विशेषता
Malagasy
endri-javatra
Malayalam
സവിശേഷത
Marathi
वैशिष्ट्य
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯑꯣꯡ ꯃꯇꯧ
Mizo
nihphung
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အင်္ဂါရပ်
Nauy
trekk
Người Afrikaans
funksie
Người Ailen
gné
Người Albanian
veçori
Người Belarus
асаблівасць
Người Bungari
особеност
Người Croatia
značajka
Người Đan Mạch
funktion
Người Duy Ngô Nhĩ
ئىقتىدار
Người Estonia
tunnusjoon
Người Gruzia
თვისება
Người Hawaii
hiʻona
Người Hungary
funkció
Người Hy Lạp
χαρακτηριστικό
Người Indonesia
fitur
Người Java
fitur
Người Kurd
taybetî
Người Latvia
iezīme
Người Macedonian
одлика
Người Pháp
fonctionnalité
Người Slovenia
funkcija
Người Tây Ban Nha
característica
Người Thổ Nhĩ Kỳ
aýratynlygy
Người Ukraina
особливість
Người xứ Wales
nodwedd
Người Ý
caratteristica
Nyanja (Chichewa)
mbali
Odia (Oriya)
ବ feature ଶିଷ୍ଟ୍ୟ
Oromo
amala
Pashto
ب .ه
Phần lan
ominaisuus
Quechua
imayna kanan
Samoan
vaega
Sepedi
sebopego
Sesotho
tšobotsi
Shona
chimiro
Sindhi
خاصيت
Sinhala (Sinhalese)
විශේෂාංගය
Somali
muuqaalka
Tagalog (tiếng Philippines)
tampok
Tajik
хусусият
Tamil
அம்சம்
Tatar
үзенчәлек
Thổ nhĩ kỳ
özellik
Tiếng Ả Rập
خاصية
Tiếng Anh
feature
Tiếng Armenia
առանձնահատկություն
Tiếng Assam
বৈশিষ্ট্য
Tiếng ba tư
ویژگی
Tiếng Bengali
বৈশিষ্ট্য
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
característica
Tiếng Bosnia
karakteristika
Tiếng Creole của Haiti
karakteristik
Tiếng Do Thái
תכונה
Tiếng Đức
merkmal
Tiếng Gaelic của Scotland
feart
Tiếng hà lan
voorzien zijn van
Tiếng Hindi
सुविधा
Tiếng Iceland
lögun
Tiếng Kannada
ವೈಶಿಷ್ಟ್ಯ
Tiếng Kazakh
ерекшелігі
Tiếng Khmer
លក្ខណៈពិសេស
Tiếng Kinyarwanda
ikiranga
Tiếng Kurd (Sorani)
تایبەتمەندی
Tiếng Lithuania
funkcija
Tiếng Luxembourg
feature
Tiếng Mã Lai
ciri
Tiếng Maori
āhuatanga
Tiếng Mông Cổ
онцлог
Tiếng Nepal
सुविधा
Tiếng Nga
характерная черта
Tiếng Nhật
特徴
Tiếng Phạn
गुणः
Tiếng Philippin (Tagalog)
tampok
Tiếng Punjabi
ਫੀਚਰ
Tiếng Rumani
caracteristică
Tiếng Séc
vlastnosti
Tiếng Serbia
одлика
Tiếng Slovak
vlastnosť
Tiếng Sundan
pitur
Tiếng Swahili
kipengele
Tiếng Telugu
లక్షణం
Tiếng thái
ลักษณะเฉพาะ
Tiếng Thụy Điển
funktion
Tiếng Trung (giản thể)
特征
Tiếng Urdu
خصوصیت
Tiếng Uzbek
xususiyati
Tiếng Việt
đặc tính
Tigrinya
መለለዩ
Truyền thống Trung Hoa)
特徵
Tsonga
xiphemu
Twi (Akan)
su
Xhosa
uphawu
Xứ Basque
ezaugarria
Yiddish
שטריך
Yoruba
ẹya
Zulu
isici

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó