Người Afrikaans | noodlot | ||
Amharic | ዕጣ ፈንታ | ||
Hausa | rabo | ||
Igbo | akara aka | ||
Malagasy | anjara | ||
Nyanja (Chichewa) | tsogolo | ||
Shona | mugumo | ||
Somali | qaddar | ||
Sesotho | qetello | ||
Tiếng Swahili | hatima | ||
Xhosa | isiphelo | ||
Yoruba | ayanmọ | ||
Zulu | isiphetho | ||
Bambara | dakan | ||
Cừu cái | nyadzᴐɖeamedzi | ||
Tiếng Kinyarwanda | iherezo | ||
Lingala | makambo ekanama | ||
Luganda | entuuko | ||
Sepedi | pheletšo | ||
Twi (Akan) | nkrabea | ||
Tiếng Ả Rập | مصير | ||
Tiếng Do Thái | גוֹרָל | ||
Pashto | برخليک | ||
Tiếng Ả Rập | مصير | ||
Người Albanian | fatin | ||
Xứ Basque | patua | ||
Catalan | destí | ||
Người Croatia | sudbina | ||
Người Đan Mạch | skæbne | ||
Tiếng hà lan | lot | ||
Tiếng Anh | fate | ||
Người Pháp | sort | ||
Frisian | lot | ||
Galicia | destino | ||
Tiếng Đức | schicksal | ||
Tiếng Iceland | örlög | ||
Người Ailen | cinniúint | ||
Người Ý | destino | ||
Tiếng Luxembourg | schicksal | ||
Cây nho | destin | ||
Nauy | skjebne | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | destino | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | dàn | ||
Người Tây Ban Nha | destino | ||
Tiếng Thụy Điển | öde | ||
Người xứ Wales | tynged | ||
Người Belarus | лёс | ||
Tiếng Bosnia | sudbina | ||
Người Bungari | съдба | ||
Tiếng Séc | osud | ||
Người Estonia | saatus | ||
Phần lan | kohtalo | ||
Người Hungary | sors | ||
Người Latvia | liktenis | ||
Tiếng Lithuania | likimas | ||
Người Macedonian | судбината | ||
Đánh bóng | los | ||
Tiếng Rumani | soarta | ||
Tiếng Nga | судьба | ||
Tiếng Serbia | судбина | ||
Tiếng Slovak | osud | ||
Người Slovenia | usoda | ||
Người Ukraina | доля | ||
Tiếng Bengali | ভাগ্য | ||
Gujarati | ભાગ્ય | ||
Tiếng Hindi | किस्मत | ||
Tiếng Kannada | ವಿಧಿ | ||
Malayalam | വിധി | ||
Marathi | प्राक्तन | ||
Tiếng Nepal | भाग्य | ||
Tiếng Punjabi | ਕਿਸਮਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | දෛවය | ||
Tamil | விதி | ||
Tiếng Telugu | విధి | ||
Tiếng Urdu | قسمت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 命运 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 命運 | ||
Tiếng Nhật | 運命 | ||
Hàn Quốc | 운명 | ||
Tiếng Mông Cổ | хувь заяа | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကံကြမ္မာ | ||
Người Indonesia | takdir | ||
Người Java | nasib | ||
Tiếng Khmer | វាសនា | ||
Lào | ຊະຕາ ກຳ | ||
Tiếng Mã Lai | nasib | ||
Tiếng thái | ชะตากรรม | ||
Tiếng Việt | số phận | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kapalaran | ||
Azerbaijan | taleyi | ||
Tiếng Kazakh | тағдыр | ||
Kyrgyz | тагдыр | ||
Tajik | тақдир | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ykbal | ||
Tiếng Uzbek | taqdir | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەقدىر | ||
Người Hawaii | hopena | ||
Tiếng Maori | te mutunga | ||
Samoan | iʻuga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kapalaran | ||
Aymara | tistinu | ||
Guarani | jehoha | ||
Esperanto | sorto | ||
Latin | fatum | ||
Người Hy Lạp | μοίρα | ||
Hmong | txoj hmoo | ||
Người Kurd | qeder | ||
Thổ nhĩ kỳ | kader | ||
Xhosa | isiphelo | ||
Yiddish | גורל | ||
Zulu | isiphetho | ||
Tiếng Assam | ভাগ্য | ||
Aymara | tistinu | ||
Bhojpuri | तकदीर | ||
Dhivehi | ތަޤްދީރު | ||
Dogri | किसमत | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kapalaran | ||
Guarani | jehoha | ||
Ilocano | gasat | ||
Krio | wetin go apin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | چارەنووس | ||
Maithili | भाग्य | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯥꯏꯕꯛ | ||
Mizo | khuarel | ||
Oromo | hiree | ||
Odia (Oriya) | ଭାଗ୍ୟ | ||
Quechua | chayana | ||
Tiếng Phạn | भाग्य | ||
Tatar | язмыш | ||
Tigrinya | ዕፃ ፋንታ | ||
Tsonga | xiboho | ||