Amharic ዕጣ ፈንታ | ||
Aymara tistinu | ||
Azerbaijan taleyi | ||
Bambara dakan | ||
Bhojpuri तकदीर | ||
Catalan destí | ||
Cây nho destin | ||
Cebuano kapalaran | ||
Corsican destinu | ||
Cừu cái nyadzᴐɖeamedzi | ||
Đánh bóng los | ||
Dhivehi ތަޤްދީރު | ||
Dogri किसमत | ||
Esperanto sorto | ||
Frisian lot | ||
Galicia destino | ||
Guarani jehoha | ||
Gujarati ભાગ્ય | ||
Hàn Quốc 운명 | ||
Hausa rabo | ||
Hmong txoj hmoo | ||
Igbo akara aka | ||
Ilocano gasat | ||
Konkani नशीब | ||
Krio wetin go apin | ||
Kyrgyz тагдыр | ||
Lào ຊະຕາ ກຳ | ||
Latin fatum | ||
Lingala makambo ekanama | ||
Luganda entuuko | ||
Maithili भाग्य | ||
Malagasy anjara | ||
Malayalam വിധി | ||
Marathi प्राक्तन | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯂꯥꯏꯕꯛ | ||
Mizo khuarel | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ကံကြမ္မာ | ||
Nauy skjebne | ||
Người Afrikaans noodlot | ||
Người Ailen cinniúint | ||
Người Albanian fatin | ||
Người Belarus лёс | ||
Người Bungari съдба | ||
Người Croatia sudbina | ||
Người Đan Mạch skæbne | ||
Người Duy Ngô Nhĩ تەقدىر | ||
Người Estonia saatus | ||
Người Gruzia ბედი | ||
Người Hawaii hopena | ||
Người Hungary sors | ||
Người Hy Lạp μοίρα | ||
Người Indonesia takdir | ||
Người Java nasib | ||
Người Kurd qeder | ||
Người Latvia liktenis | ||
Người Macedonian судбината | ||
Người Pháp sort | ||
Người Slovenia usoda | ||
Người Tây Ban Nha destino | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ ykbal | ||
Người Ukraina доля | ||
Người xứ Wales tynged | ||
Người Ý destino | ||
Nyanja (Chichewa) tsogolo | ||
Odia (Oriya) ଭାଗ୍ୟ | ||
Oromo hiree | ||
Pashto برخليک | ||
Phần lan kohtalo | ||
Quechua chayana | ||
Samoan iʻuga | ||
Sepedi pheletšo | ||
Sesotho qetello | ||
Shona mugumo | ||
Sindhi قسمت | ||
Sinhala (Sinhalese) දෛවය | ||
Somali qaddar | ||
Tagalog (tiếng Philippines) kapalaran | ||
Tajik тақдир | ||
Tamil விதி | ||
Tatar язмыш | ||
Thổ nhĩ kỳ kader | ||
Tiếng Ả Rập مصير | ||
Tiếng Anh fate | ||
Tiếng Armenia ճակատագիր | ||
Tiếng Assam ভাগ্য | ||
Tiếng ba tư سرنوشت | ||
Tiếng Bengali ভাগ্য | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) destino | ||
Tiếng Bosnia sudbina | ||
Tiếng Creole của Haiti sò | ||
Tiếng Do Thái גוֹרָל | ||
Tiếng Đức schicksal | ||
Tiếng Gaelic của Scotland dàn | ||
Tiếng hà lan lot | ||
Tiếng Hindi किस्मत | ||
Tiếng Iceland örlög | ||
Tiếng Kannada ವಿಧಿ | ||
Tiếng Kazakh тағдыр | ||
Tiếng Khmer វាសនា | ||
Tiếng Kinyarwanda iherezo | ||
Tiếng Kurd (Sorani) چارەنووس | ||
Tiếng Lithuania likimas | ||
Tiếng Luxembourg schicksal | ||
Tiếng Mã Lai nasib | ||
Tiếng Maori te mutunga | ||
Tiếng Mông Cổ хувь заяа | ||
Tiếng Nepal भाग्य | ||
Tiếng Nga судьба | ||
Tiếng Nhật 運命 | ||
Tiếng Phạn भाग्य | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) kapalaran | ||
Tiếng Punjabi ਕਿਸਮਤ | ||
Tiếng Rumani soarta | ||
Tiếng Séc osud | ||
Tiếng Serbia судбина | ||
Tiếng Slovak osud | ||
Tiếng Sundan nasib | ||
Tiếng Swahili hatima | ||
Tiếng Telugu విధి | ||
Tiếng thái ชะตากรรม | ||
Tiếng Thụy Điển öde | ||
Tiếng Trung (giản thể) 命运 | ||
Tiếng Urdu قسمت | ||
Tiếng Uzbek taqdir | ||
Tiếng Việt số phận | ||
Tigrinya ዕፃ ፋንታ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 命運 | ||
Tsonga xiboho | ||
Twi (Akan) nkrabea | ||
Xhosa isiphelo | ||
Xứ Basque patua | ||
Yiddish גורל | ||
Yoruba ayanmọ | ||
Zulu isiphetho |