Số phận trong các ngôn ngữ khác nhau

Số Phận Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Số phận ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Số phận


Amharic
ዕጣ ፈንታ
Aymara
tistinu
Azerbaijan
taleyi
Bambara
dakan
Bhojpuri
तकदीर
Catalan
destí
Cây nho
destin
Cebuano
kapalaran
Corsican
destinu
Cừu cái
nyadzᴐɖeamedzi
Đánh bóng
los
Dhivehi
ތަޤްދީރު
Dogri
किसमत
Esperanto
sorto
Frisian
lot
Galicia
destino
Guarani
jehoha
Gujarati
ભાગ્ય
Hàn Quốc
운명
Hausa
rabo
Hmong
txoj hmoo
Igbo
akara aka
Ilocano
gasat
Konkani
नशीब
Krio
wetin go apin
Kyrgyz
тагдыр
Lào
ຊະຕາ ກຳ
Latin
fatum
Lingala
makambo ekanama
Luganda
entuuko
Maithili
भाग्य
Malagasy
anjara
Malayalam
വിധി
Marathi
प्राक्तन
Meiteilon (Manipuri)
ꯂꯥꯏꯕꯛ
Mizo
khuarel
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကံကြမ္မာ
Nauy
skjebne
Người Afrikaans
noodlot
Người Ailen
cinniúint
Người Albanian
fatin
Người Belarus
лёс
Người Bungari
съдба
Người Croatia
sudbina
Người Đan Mạch
skæbne
Người Duy Ngô Nhĩ
تەقدىر
Người Estonia
saatus
Người Gruzia
ბედი
Người Hawaii
hopena
Người Hungary
sors
Người Hy Lạp
μοίρα
Người Indonesia
takdir
Người Java
nasib
Người Kurd
qeder
Người Latvia
liktenis
Người Macedonian
судбината
Người Pháp
sort
Người Slovenia
usoda
Người Tây Ban Nha
destino
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ykbal
Người Ukraina
доля
Người xứ Wales
tynged
Người Ý
destino
Nyanja (Chichewa)
tsogolo
Odia (Oriya)
ଭାଗ୍ୟ
Oromo
hiree
Pashto
برخليک
Phần lan
kohtalo
Quechua
chayana
Samoan
iʻuga
Sepedi
pheletšo
Sesotho
qetello
Shona
mugumo
Sindhi
قسمت
Sinhala (Sinhalese)
දෛවය
Somali
qaddar
Tagalog (tiếng Philippines)
kapalaran
Tajik
тақдир
Tamil
விதி
Tatar
язмыш
Thổ nhĩ kỳ
kader
Tiếng Ả Rập
مصير
Tiếng Anh
fate
Tiếng Armenia
ճակատագիր
Tiếng Assam
ভাগ্য
Tiếng ba tư
سرنوشت
Tiếng Bengali
ভাগ্য
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
destino
Tiếng Bosnia
sudbina
Tiếng Creole của Haiti
Tiếng Do Thái
גוֹרָל
Tiếng Đức
schicksal
Tiếng Gaelic của Scotland
dàn
Tiếng hà lan
lot
Tiếng Hindi
किस्मत
Tiếng Iceland
örlög
Tiếng Kannada
ವಿಧಿ
Tiếng Kazakh
тағдыр
Tiếng Khmer
វាសនា
Tiếng Kinyarwanda
iherezo
Tiếng Kurd (Sorani)
چارەنووس
Tiếng Lithuania
likimas
Tiếng Luxembourg
schicksal
Tiếng Mã Lai
nasib
Tiếng Maori
te mutunga
Tiếng Mông Cổ
хувь заяа
Tiếng Nepal
भाग्य
Tiếng Nga
судьба
Tiếng Nhật
運命
Tiếng Phạn
भाग्य
Tiếng Philippin (Tagalog)
kapalaran
Tiếng Punjabi
ਕਿਸਮਤ
Tiếng Rumani
soarta
Tiếng Séc
osud
Tiếng Serbia
судбина
Tiếng Slovak
osud
Tiếng Sundan
nasib
Tiếng Swahili
hatima
Tiếng Telugu
విధి
Tiếng thái
ชะตากรรม
Tiếng Thụy Điển
öde
Tiếng Trung (giản thể)
命运
Tiếng Urdu
قسمت
Tiếng Uzbek
taqdir
Tiếng Việt
số phận
Tigrinya
ዕፃ ፋንታ
Truyền thống Trung Hoa)
命運
Tsonga
xiboho
Twi (Akan)
nkrabea
Xhosa
isiphelo
Xứ Basque
patua
Yiddish
גורל
Yoruba
ayanmọ
Zulu
isiphetho

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó