Người Afrikaans | fantasie | ||
Amharic | ቅasyት | ||
Hausa | fantasy | ||
Igbo | echiche efu | ||
Malagasy | fantasy | ||
Nyanja (Chichewa) | zopeka | ||
Shona | fungidziro | ||
Somali | khayaali | ||
Sesotho | khopolo-taba | ||
Tiếng Swahili | ndoto | ||
Xhosa | intelekelelo | ||
Yoruba | irokuro | ||
Zulu | inganekwane | ||
Bambara | miiriyajuguw | ||
Cừu cái | susumenyawo gbɔgblɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | fantasy | ||
Lingala | makanisi ya mpambampamba | ||
Luganda | ebirooto eby’ekirooto | ||
Sepedi | boikgopolelo | ||
Twi (Akan) | nsusuwii hunu | ||
Tiếng Ả Rập | خيال | ||
Tiếng Do Thái | פנטזיה | ||
Pashto | خیال | ||
Tiếng Ả Rập | خيال | ||
Người Albanian | fantazi | ||
Xứ Basque | fantasia | ||
Catalan | fantasia | ||
Người Croatia | fantazija | ||
Người Đan Mạch | fantasi | ||
Tiếng hà lan | fantasie | ||
Tiếng Anh | fantasy | ||
Người Pháp | fantaisie | ||
Frisian | fantasy | ||
Galicia | fantasía | ||
Tiếng Đức | fantasie | ||
Tiếng Iceland | ímyndunarafl | ||
Người Ailen | fantaisíocht | ||
Người Ý | fantasia | ||
Tiếng Luxembourg | fantasie | ||
Cây nho | fantasija | ||
Nauy | fantasi | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | fantasia | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | fantasy | ||
Người Tây Ban Nha | fantasía | ||
Tiếng Thụy Điển | fantasi | ||
Người xứ Wales | ffantasi | ||
Người Belarus | фантазія | ||
Tiếng Bosnia | fantazija | ||
Người Bungari | фантазия | ||
Tiếng Séc | fantazie | ||
Người Estonia | fantaasia | ||
Phần lan | fantasia | ||
Người Hungary | fantázia | ||
Người Latvia | fantāzija | ||
Tiếng Lithuania | fantazija | ||
Người Macedonian | фантазија | ||
Đánh bóng | fantazja | ||
Tiếng Rumani | fantezie | ||
Tiếng Nga | фантастика | ||
Tiếng Serbia | фантазија | ||
Tiếng Slovak | fantázia | ||
Người Slovenia | fantazija | ||
Người Ukraina | фантазія | ||
Tiếng Bengali | কল্পনা | ||
Gujarati | કાલ્પનિક | ||
Tiếng Hindi | कपोल कल्पित | ||
Tiếng Kannada | ಫ್ಯಾಂಟಸಿ | ||
Malayalam | ഫാന്റസി | ||
Marathi | कल्पनारम्य | ||
Tiếng Nepal | कल्पना | ||
Tiếng Punjabi | ਕਲਪਨਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මන asy කල්පිතය | ||
Tamil | கற்பனை | ||
Tiếng Telugu | ఫాంటసీ | ||
Tiếng Urdu | تصور | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 幻想 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 幻想 | ||
Tiếng Nhật | ファンタジー | ||
Hàn Quốc | 공상 | ||
Tiếng Mông Cổ | уран зөгнөл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စိတ်ကူး | ||
Người Indonesia | fantasi | ||
Người Java | fantasi | ||
Tiếng Khmer | រវើរវាយ | ||
Lào | ຈິນຕະນາການ | ||
Tiếng Mã Lai | fantasi | ||
Tiếng thái | แฟนตาซี | ||
Tiếng Việt | tưởng tượng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pantasya | ||
Azerbaijan | fantaziya | ||
Tiếng Kazakh | қиял | ||
Kyrgyz | фантазия | ||
Tajik | хаёлот | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | fantaziýa | ||
Tiếng Uzbek | xayol | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | خىيال | ||
Người Hawaii | moemoeā | ||
Tiếng Maori | moemoea | ||
Samoan | moemiti | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pantasya | ||
Aymara | fantasía ukat juk’ampinaka | ||
Guarani | fantasía rehegua | ||
Esperanto | fantazio | ||
Latin | fantasy | ||
Người Hy Lạp | φαντασία | ||
Hmong | kev npau suav | ||
Người Kurd | xeyal | ||
Thổ nhĩ kỳ | fantezi | ||
Xhosa | intelekelelo | ||
Yiddish | פאַנטאַזיע | ||
Zulu | inganekwane | ||
Tiếng Assam | কল্পনা | ||
Aymara | fantasía ukat juk’ampinaka | ||
Bhojpuri | फंतासी के बात बा | ||
Dhivehi | ފެންޓަސީ އެވެ | ||
Dogri | फंतासी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pantasya | ||
Guarani | fantasía rehegua | ||
Ilocano | pantasia ti pantasia | ||
Krio | fantasi we pɔsin kin tink bɔt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | خەیاڵ | ||
Maithili | फंतासी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯐꯦꯟꯁꯤ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | fantasy a ni | ||
Oromo | faantaasii | ||
Odia (Oriya) | କଳ୍ପନା | ||
Quechua | fantasía nisqa | ||
Tiếng Phạn | काल्पनिकता | ||
Tatar | фантазия | ||
Tigrinya | ፍንጣጣ እዩ። | ||
Tsonga | ku ehleketa hi swilo swo hlamarisa | ||