Quạt trong các ngôn ngữ khác nhau

Quạt Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Quạt ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Quạt


Amharic
አድናቂ
Aymara
munataja
Azerbaijan
azarkeş
Bambara
fifalan
Bhojpuri
पंखा
Catalan
ventilador
Cây nho
fann
Cebuano
fan
Corsican
fan
Cừu cái
papa
Đánh bóng
wentylator
Dhivehi
ފަންކާ
Dogri
पक्खा
Esperanto
ventumilo
Frisian
fan
Galicia
abanico
Guarani
pejuha
Gujarati
ચાહક
Hàn Quốc
부채
Hausa
fan
Hmong
ntxuam
Igbo
onye ofufe
Ilocano
paypay
Konkani
फॅन
Krio
fan
Kyrgyz
күйөрман
Lào
ພັດລົມ
Latin
fan
Lingala
ventilateur
Luganda
ekiwujjo
Maithili
पंखा
Malagasy
mpankafy
Malayalam
ഫാൻ
Marathi
चाहता
Meiteilon (Manipuri)
ꯍꯨꯃꯥꯏ
Mizo
fan
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ပန်ကာ
Nauy
fan
Người Afrikaans
waaier
Người Ailen
lucht leanúna
Người Albanian
tifoz
Người Belarus
вентылятар
Người Bungari
вентилатор
Người Croatia
ventilator
Người Đan Mạch
ventilator
Người Duy Ngô Nhĩ
مەستانى
Người Estonia
fänn
Người Gruzia
გულშემატკივარი
Người Hawaii
kānana
Người Hungary
ventilátor
Người Hy Lạp
ανεμιστήρας
Người Indonesia
kipas
Người Java
kipas angin
Người Kurd
perwane
Người Latvia
ventilators
Người Macedonian
вентилатор
Người Pháp
ventilateur
Người Slovenia
ventilator
Người Tây Ban Nha
ventilador
Người Thổ Nhĩ Kỳ
janköýer
Người Ukraina
вентилятор
Người xứ Wales
ffan
Người Ý
fan
Nyanja (Chichewa)
zimakupiza
Odia (Oriya)
ପ୍ରଶଂସକ |
Oromo
deeggaraa
Pashto
فین
Phần lan
tuuletin
Quechua
qatiq
Samoan
ili
Sepedi
mothekgi
Sesotho
fene
Shona
fan
Sindhi
مداح
Sinhala (Sinhalese)
රසිකයෙක්
Somali
taageere
Tagalog (tiếng Philippines)
tagahanga
Tajik
мухлиси
Tamil
விசிறி
Tatar
җанатар
Thổ nhĩ kỳ
hayran
Tiếng Ả Rập
معجب
Tiếng Anh
fan
Tiếng Armenia
երկրպագու
Tiếng Assam
পাংখা
Tiếng ba tư
پنکه
Tiếng Bengali
ফ্যান
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
ventilador
Tiếng Bosnia
ventilator
Tiếng Creole của Haiti
fanatik
Tiếng Do Thái
אוהד
Tiếng Đức
ventilator
Tiếng Gaelic của Scotland
fan
Tiếng hà lan
ventilator
Tiếng Hindi
पंखा
Tiếng Iceland
aðdáandi
Tiếng Kannada
ಅಭಿಮಾನಿ
Tiếng Kazakh
желдеткіш
Tiếng Khmer
កង្ហារ
Tiếng Kinyarwanda
umufana
Tiếng Kurd (Sorani)
هەوادار
Tiếng Lithuania
ventiliatorius
Tiếng Luxembourg
fan
Tiếng Mã Lai
kipas
Tiếng Maori
Tiếng Mông Cổ
фен
Tiếng Nepal
प्रशंसक
Tiếng Nga
поклонник
Tiếng Nhật
ファン
Tiếng Phạn
व्यजनम्‌
Tiếng Philippin (Tagalog)
tagahanga
Tiếng Punjabi
ਪੱਖਾ
Tiếng Rumani
ventilator
Tiếng Séc
fanoušek
Tiếng Serbia
лепеза
Tiếng Slovak
ventilátor
Tiếng Sundan
kipas angin
Tiếng Swahili
shabiki
Tiếng Telugu
అభిమాని
Tiếng thái
พัดลม
Tiếng Thụy Điển
fläkt
Tiếng Trung (giản thể)
风扇
Tiếng Urdu
پرستار
Tiếng Uzbek
muxlis
Tiếng Việt
quạt
Tigrinya
ኣድናቂ
Truyền thống Trung Hoa)
風扇
Tsonga
xiphyuphyisi
Twi (Akan)
papa
Xhosa
fan
Xứ Basque
zalea
Yiddish
פאָכער
Yoruba
alafẹfẹ
Zulu
fan

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó