Ngã trong các ngôn ngữ khác nhau

Ngã Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Ngã ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Ngã


Amharic
መውደቅ
Aymara
aynacht'aña
Azerbaijan
düşmək
Bambara
ka bi
Bhojpuri
गिरल
Catalan
caure
Cây nho
jaqgħu
Cebuano
pagkahulog
Corsican
falà
Cừu cái
dze anyi
Đánh bóng
spadek
Dhivehi
ވެއްޓުން
Dogri
डिग्गना
Esperanto
fali
Frisian
falle
Galicia
caer
Guarani
ho'a
Gujarati
પતન
Hàn Quốc
가을
Hausa
fada
Hmong
poob
Igbo
daa
Ilocano
matinnag
Konkani
पडप
Krio
fɔdɔm
Kyrgyz
жыгылуу
Lào
ຕົກ
Latin
cadere
Lingala
kokwea
Luganda
okugwa
Maithili
खसब
Malagasy
latsaka
Malayalam
വീഴുക
Marathi
पडणे
Meiteilon (Manipuri)
ꯇꯥꯕ
Mizo
tla
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လဲလိမ့်မည်
Nauy
falle
Người Afrikaans
val
Người Ailen
titim
Người Albanian
bie
Người Belarus
восень
Người Bungari
есен
Người Croatia
pad
Người Đan Mạch
efterår
Người Duy Ngô Nhĩ
چۈشۈش
Người Estonia
sügis
Người Gruzia
ჩავარდნა
Người Hawaii
hāʻule
Người Hungary
esik
Người Hy Lạp
πτώση
Người Indonesia
jatuh
Người Java
tiba
Người Kurd
ketin
Người Latvia
kritiens
Người Macedonian
падне
Người Pháp
tomber
Người Slovenia
padec
Người Tây Ban Nha
otoño
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýykylmak
Người Ukraina
падіння
Người xứ Wales
cwympo
Người Ý
autunno
Nyanja (Chichewa)
kugwa
Odia (Oriya)
ପତନ
Oromo
kufuu
Pashto
سقوط
Phần lan
pudota
Quechua
chakiy mita
Samoan
pa'ū
Sepedi
wa
Sesotho
ho oa
Shona
kudonha
Sindhi
ڪري پوڻ
Sinhala (Sinhalese)
වැටීම
Somali
dhici
Tagalog (tiếng Philippines)
pagkahulog
Tajik
афтидан
Tamil
வீழ்ச்சி
Tatar
егылу
Thổ nhĩ kỳ
sonbahar
Tiếng Ả Rập
خريف
Tiếng Anh
fall
Tiếng Armenia
ընկնել
Tiếng Assam
পৰি যোৱা
Tiếng ba tư
سقوط
Tiếng Bengali
পড়া
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
outono
Tiếng Bosnia
pad
Tiếng Creole của Haiti
tonbe
Tiếng Do Thái
נפילה
Tiếng Đức
fallen
Tiếng Gaelic của Scotland
tuiteam
Tiếng hà lan
vallen
Tiếng Hindi
गिरना
Tiếng Iceland
haust
Tiếng Kannada
ಪತನ
Tiếng Kazakh
құлау
Tiếng Khmer
ធ្លាក់
Tiếng Kinyarwanda
kugwa
Tiếng Kurd (Sorani)
کەوتن
Tiếng Lithuania
kristi
Tiếng Luxembourg
falen
Tiếng Mã Lai
jatuh
Tiếng Maori
hinga
Tiếng Mông Cổ
унах
Tiếng Nepal
खस्नु
Tiếng Nga
падать
Tiếng Nhật
Tiếng Phạn
पतनम्‌
Tiếng Philippin (Tagalog)
pagkahulog
Tiếng Punjabi
ਡਿੱਗਣਾ
Tiếng Rumani
toamna
Tiếng Séc
podzim
Tiếng Serbia
пасти
Tiếng Slovak
spadnúť
Tiếng Sundan
ragrag
Tiếng Swahili
kuanguka
Tiếng Telugu
పతనం
Tiếng thái
ตก
Tiếng Thụy Điển
falla
Tiếng Trung (giản thể)
秋季
Tiếng Urdu
گر
Tiếng Uzbek
yiqilish
Tiếng Việt
ngã
Tigrinya
ምውዳቅ
Truyền thống Trung Hoa)
秋季
Tsonga
ku wa
Twi (Akan)
hwe ase
Xhosa
ukuwa
Xứ Basque
erori
Yiddish
פאַלן
Yoruba
ṣubu
Zulu
ukuwa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó