Công bằng trong các ngôn ngữ khác nhau

Công Bằng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Công bằng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Công bằng


Amharic
በትክክል
Aymara
ukhapuni
Azerbaijan
kifayət qədər
Bambara
fisa
Bhojpuri
पर्याप्त
Catalan
bastant
Cây nho
ġust
Cebuano
patas
Corsican
abbastanza
Cừu cái
si kaɖe eme
Đánh bóng
dość
Dhivehi
ފުދޭވަރަކަށް
Dogri
काफी
Esperanto
juste
Frisian
frijwat
Galicia
de xeito xusto
Guarani
ha'evéma
Gujarati
એકદમ
Hàn Quốc
Hausa
adalci
Hmong
ncaj ncees
Igbo
n'ụzọ ziri ezi
Ilocano
naparbeng
Konkani
न्यायान
Krio
fia wan
Kyrgyz
адилеттүү
Lào
ເປັນ ທຳ
Latin
satis
Lingala
malamu
Luganda
bulungiko
Maithili
न्यायपूर्ण
Malagasy
somary
Malayalam
ന്യായമായും
Marathi
बly्यापैकी
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯇꯤꯛ ꯆꯥꯅ
Mizo
diktakin
Myanmar (tiếng Miến Điện)
မျှတစွာ
Nauy
ganske
Người Afrikaans
redelik
Người Ailen
go cóir
Người Albanian
në mënyrë të drejtë
Người Belarus
справядліва
Người Bungari
честно
Người Croatia
pošteno
Người Đan Mạch
retfærdigt
Người Duy Ngô Nhĩ
ئادىل
Người Estonia
õiglaselt
Người Gruzia
საკმაოდ
Người Hawaii
kaulike
Người Hungary
meglehetősen
Người Hy Lạp
αρκετά
Người Indonesia
adil
Người Java
adil
Người Kurd
adil
Người Latvia
godīgi
Người Macedonian
праведно
Người Pháp
équitablement
Người Slovenia
pošteno
Người Tây Ban Nha
bastante
Người Thổ Nhĩ Kỳ
adalatly
Người Ukraina
справедливо
Người xứ Wales
yn deg
Người Ý
abbastanza
Nyanja (Chichewa)
mwachilungamo
Odia (Oriya)
ପ୍ରାୟତଃ
Oromo
osoo wal hin caalchisin
Pashto
په عادلانه ډول
Phần lan
melko
Quechua
sapakamaman
Samoan
talafeagai
Sepedi
ka toka
Sesotho
ka toka
Shona
zvakanaka
Sindhi
چ .ي نموني
Sinhala (Sinhalese)
සාධාරණයි
Somali
cadaalad ah
Tagalog (tiếng Philippines)
nang walang kinikilingan
Tajik
одилона
Tamil
மிகவும்
Tatar
гадел
Thổ nhĩ kỳ
oldukça
Tiếng Ả Rập
تماما
Tiếng Anh
fairly
Tiếng Armenia
արդարացիորեն
Tiếng Assam
নিৰপেক্ষভাৱে
Tiếng ba tư
منصفانه
Tiếng Bengali
মোটামুটি
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
bastante
Tiếng Bosnia
pošteno
Tiếng Creole của Haiti
san patipri
Tiếng Do Thái
לְמַדַי
Tiếng Đức
ziemlich
Tiếng Gaelic của Scotland
gu cothromach
Tiếng hà lan
redelijk
Tiếng Hindi
काफी
Tiếng Iceland
sæmilega
Tiếng Kannada
ತಕ್ಕಮಟ್ಟಿಗೆ
Tiếng Kazakh
әділетті
Tiếng Khmer
ដោយ​ស្មើភាព
Tiếng Kinyarwanda
muburyo bwiza
Tiếng Kurd (Sorani)
دادپەروەرانە
Tiếng Lithuania
sąžiningai
Tiếng Luxembourg
zimlech
Tiếng Mã Lai
secara adil
Tiếng Maori
tika
Tiếng Mông Cổ
шударга
Tiếng Nepal
निष्पक्ष
Tiếng Nga
честно
Tiếng Nhật
かなり
Tiếng Phạn
न्यायपूर्वक
Tiếng Philippin (Tagalog)
nang walang kinikilingan
Tiếng Punjabi
ਕਾਫ਼ੀ
Tiếng Rumani
destul de
Tiếng Séc
spravedlivě
Tiếng Serbia
поштено
Tiếng Slovak
spravodlivo
Tiếng Sundan
lumayan
Tiếng Swahili
haki
Tiếng Telugu
బొత్తిగా
Tiếng thái
เป็นธรรม
Tiếng Thụy Điển
ganska
Tiếng Trung (giản thể)
相当
Tiếng Urdu
منصفانہ
Tiếng Uzbek
odilona
Tiếng Việt
công bằng
Tigrinya
ፍትሓዊ
Truyền thống Trung Hoa)
相當
Tsonga
voyameki
Twi (Akan)
pɛpɛɛpɛ
Xhosa
ngokufanelekileyo
Xứ Basque
nahiko
Yiddish
פערלי
Yoruba
iṣẹtọ
Zulu
ngokulunga

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó