Người Afrikaans | regverdig | ||
Amharic | ፍትሃዊ | ||
Hausa | gaskiya | ||
Igbo | ngosi | ||
Malagasy | ara-drariny | ||
Nyanja (Chichewa) | chilungamo | ||
Shona | zvakanaka | ||
Somali | cadaalad ah | ||
Sesotho | hlokang leeme | ||
Tiếng Swahili | haki | ||
Xhosa | enobulungisa | ||
Yoruba | itẹ | ||
Zulu | okulungile | ||
Bambara | fisa | ||
Cừu cái | ekɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | kurenganura | ||
Lingala | bosembo | ||
Luganda | -lungi katono | ||
Sepedi | lokilego | ||
Twi (Akan) | pɛrepɛre | ||
Tiếng Ả Rập | معرض | ||
Tiếng Do Thái | יריד | ||
Pashto | عادلانه | ||
Tiếng Ả Rập | معرض | ||
Người Albanian | i ndershëm | ||
Xứ Basque | azoka | ||
Catalan | fira | ||
Người Croatia | pravedan | ||
Người Đan Mạch | retfærdig | ||
Tiếng hà lan | eerlijk | ||
Tiếng Anh | fair | ||
Người Pháp | juste | ||
Frisian | earlik | ||
Galicia | xusto | ||
Tiếng Đức | messe | ||
Tiếng Iceland | sanngjörn | ||
Người Ailen | cothrom | ||
Người Ý | giusto | ||
Tiếng Luxembourg | gerecht | ||
Cây nho | ġust | ||
Nauy | rettferdig | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | justo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | meadhanach math | ||
Người Tây Ban Nha | justa | ||
Tiếng Thụy Điển | rättvist | ||
Người xứ Wales | ffair | ||
Người Belarus | справядлівы | ||
Tiếng Bosnia | fer | ||
Người Bungari | честно | ||
Tiếng Séc | veletrh | ||
Người Estonia | õiglane | ||
Phần lan | reilu | ||
Người Hungary | becsületes | ||
Người Latvia | godīgi | ||
Tiếng Lithuania | šviesus | ||
Người Macedonian | фер | ||
Đánh bóng | targi | ||
Tiếng Rumani | corect | ||
Tiếng Nga | честно | ||
Tiếng Serbia | поштено | ||
Tiếng Slovak | fér | ||
Người Slovenia | pošteno | ||
Người Ukraina | справедливий | ||
Tiếng Bengali | ফর্সা | ||
Gujarati | વાજબી | ||
Tiếng Hindi | निष्पक्ष | ||
Tiếng Kannada | ನ್ಯಾಯೋಚಿತ | ||
Malayalam | ന്യായമായ | ||
Marathi | योग्य | ||
Tiếng Nepal | निष्पक्ष | ||
Tiếng Punjabi | ਮੇਲਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සාධාරණ | ||
Tamil | நியாயமான | ||
Tiếng Telugu | సరసమైన | ||
Tiếng Urdu | منصفانہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 公平 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 公平 | ||
Tiếng Nhật | フェア | ||
Hàn Quốc | 공정한 | ||
Tiếng Mông Cổ | шударга | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မျှတ | ||
Người Indonesia | adil | ||
Người Java | adil | ||
Tiếng Khmer | យុត្តិធម៌ | ||
Lào | ຍຸດຕິ ທຳ | ||
Tiếng Mã Lai | adil | ||
Tiếng thái | ยุติธรรม | ||
Tiếng Việt | hội chợ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | patas | ||
Azerbaijan | ədalətli | ||
Tiếng Kazakh | әділ | ||
Kyrgyz | адилеттүү | ||
Tajik | одилона | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýarmarka | ||
Tiếng Uzbek | adolatli | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئادىل | ||
Người Hawaii | kaulike | ||
Tiếng Maori | ataahua | ||
Samoan | talafeagai | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | patas | ||
Aymara | justu | ||
Guarani | oiporãva | ||
Esperanto | justa | ||
Latin | aequum | ||
Người Hy Lạp | έκθεση | ||
Hmong | ncaj ncees | ||
Người Kurd | adîl | ||
Thổ nhĩ kỳ | adil | ||
Xhosa | enobulungisa | ||
Yiddish | גערעכט | ||
Zulu | okulungile | ||
Tiếng Assam | মেলা | ||
Aymara | justu | ||
Bhojpuri | सुंदर | ||
Dhivehi | އިންސާފު | ||
Dogri | गोरा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | patas | ||
Guarani | oiporãva | ||
Ilocano | naparbeng | ||
Krio | du tin tret | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دادپەروەرانە | ||
Maithili | गोर | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯥꯡꯂꯣꯟ ꯆꯨꯝꯕ | ||
Mizo | dik | ||
Oromo | walqixxee | ||
Odia (Oriya) | ମେଳା | ||
Quechua | allinlla | ||
Tiếng Phạn | उचितः | ||
Tatar | ярминкә | ||
Tigrinya | ፍትሓዊ | ||
Tsonga | ringanana | ||