Phai màu trong các ngôn ngữ khác nhau

Phai Màu Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Phai màu ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Phai màu


Amharic
ደብዛዛ
Aymara
pharsuña
Azerbaijan
solmaq
Bambara
fɔsɔnfɔsɔn
Bhojpuri
मुरझाईल
Catalan
esvair
Cây nho
fade
Cebuano
mahanaw
Corsican
svanisce
Cừu cái
klo
Đánh bóng
blaknąć
Dhivehi
ގެއްލުން
Dogri
मुरझाना
Esperanto
paliĝi
Frisian
ferdwine
Galicia
esvaecer
Guarani
py'amano
Gujarati
નિસ્તેજ
Hàn Quốc
바래다
Hausa
shude
Hmong
ploj mus
Igbo
ịjụ oyi
Ilocano
nausaw
Konkani
निस्तेज
Krio
fed
Kyrgyz
өчүү
Lào
ມະລາຍຫາຍໄປ
Latin
cecidimus
Lingala
kolimwa
Luganda
okubulawo
Maithili
रंग उड़ जानाइ
Malagasy
mihavasoka
Malayalam
മങ്ങുക
Marathi
कोमेजणे
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯨꯠꯈꯤꯕ
Mizo
chuai
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ညှိုးနွမ်း
Nauy
falme
Người Afrikaans
vervaag
Người Ailen
céimnithe
Người Albanian
zbehet
Người Belarus
знікаць
Người Bungari
избледняват
Người Croatia
uvenuti
Người Đan Mạch
falme
Người Duy Ngô Nhĩ
fade
Người Estonia
tuhmuma
Người Gruzia
ქრებოდა
Người Hawaii
mae
Người Hungary
áttűnés
Người Hy Lạp
ξεθωριάζει
Người Indonesia
luntur
Người Java
luntur
Người Kurd
zerbûn
Người Latvia
izbalināt
Người Macedonian
исчезнат
Người Pháp
se faner
Người Slovenia
zbledi
Người Tây Ban Nha
desvanecerse
Người Thổ Nhĩ Kỳ
solýar
Người Ukraina
зникати
Người xứ Wales
pylu
Người Ý
dissolvenza
Nyanja (Chichewa)
kufota
Odia (Oriya)
ମଳିନ
Oromo
gad dhiisuu
Pashto
ختمیدل
Phần lan
haalistuvat
Quechua
qayma
Samoan
mou
Sepedi
galoga
Sesotho
fela
Shona
kupera
Sindhi
ڌڪيو
Sinhala (Sinhalese)
මැකී යන්න
Somali
libdhi
Tagalog (tiếng Philippines)
kumupas
Tajik
ранг паридан
Tamil
மங்கல்
Tatar
бетә
Thổ nhĩ kỳ
solmak
Tiếng Ả Rập
تتلاشى
Tiếng Anh
fade
Tiếng Armenia
մարել
Tiếng Assam
ম্লান পৰা
Tiếng ba tư
محو شدن
Tiếng Bengali
বিবর্ণ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
desvaneça
Tiếng Bosnia
izblijedjeti
Tiếng Creole của Haiti
fennen
Tiếng Do Thái
לִדעוֹך
Tiếng Đức
verblassen
Tiếng Gaelic của Scotland
searg
Tiếng hà lan
vervagen
Tiếng Hindi
मुरझाना
Tiếng Iceland
fölna
Tiếng Kannada
ಫೇಡ್
Tiếng Kazakh
сөну
Tiếng Khmer
បន្ថយ
Tiếng Kinyarwanda
gushira
Tiếng Kurd (Sorani)
کزبوون
Tiếng Lithuania
išnyks
Tiếng Luxembourg
verbléien
Tiếng Mã Lai
pudar
Tiếng Maori
memeha
Tiếng Mông Cổ
бүдгэрэх
Tiếng Nepal
फेड
Tiếng Nga
исчезать
Tiếng Nhật
フェード
Tiếng Phạn
म्लै
Tiếng Philippin (Tagalog)
kumupas
Tiếng Punjabi
ਫੇਡ
Tiếng Rumani
decolorare
Tiếng Séc
slábnout
Tiếng Serbia
бледе
Tiếng Slovak
vyblednúť
Tiếng Sundan
luntur
Tiếng Swahili
fifia
Tiếng Telugu
వాడిపోవు
Tiếng thái
เลือนหายไป
Tiếng Thụy Điển
blekna
Tiếng Trung (giản thể)
褪色
Tiếng Urdu
دھندلا ہونا
Tiếng Uzbek
xira
Tiếng Việt
phai màu
Tigrinya
ሃሳስ
Truyền thống Trung Hoa)
褪色
Tsonga
bawuluka
Twi (Akan)
pepaeɛ
Xhosa
ukubuna
Xứ Basque
lausotzen
Yiddish
וועלקן
Yoruba
ipare
Zulu
fade

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó