Người Afrikaans | vervaag | ||
Amharic | ደብዛዛ | ||
Hausa | shude | ||
Igbo | ịjụ oyi | ||
Malagasy | mihavasoka | ||
Nyanja (Chichewa) | kufota | ||
Shona | kupera | ||
Somali | libdhi | ||
Sesotho | fela | ||
Tiếng Swahili | fifia | ||
Xhosa | ukubuna | ||
Yoruba | ipare | ||
Zulu | fade | ||
Bambara | fɔsɔnfɔsɔn | ||
Cừu cái | klo | ||
Tiếng Kinyarwanda | gushira | ||
Lingala | kolimwa | ||
Luganda | okubulawo | ||
Sepedi | galoga | ||
Twi (Akan) | pepaeɛ | ||
Tiếng Ả Rập | تتلاشى | ||
Tiếng Do Thái | לִדעוֹך | ||
Pashto | ختمیدل | ||
Tiếng Ả Rập | تتلاشى | ||
Người Albanian | zbehet | ||
Xứ Basque | lausotzen | ||
Catalan | esvair | ||
Người Croatia | uvenuti | ||
Người Đan Mạch | falme | ||
Tiếng hà lan | vervagen | ||
Tiếng Anh | fade | ||
Người Pháp | se faner | ||
Frisian | ferdwine | ||
Galicia | esvaecer | ||
Tiếng Đức | verblassen | ||
Tiếng Iceland | fölna | ||
Người Ailen | céimnithe | ||
Người Ý | dissolvenza | ||
Tiếng Luxembourg | verbléien | ||
Cây nho | fade | ||
Nauy | falme | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | desvaneça | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | searg | ||
Người Tây Ban Nha | desvanecerse | ||
Tiếng Thụy Điển | blekna | ||
Người xứ Wales | pylu | ||
Người Belarus | знікаць | ||
Tiếng Bosnia | izblijedjeti | ||
Người Bungari | избледняват | ||
Tiếng Séc | slábnout | ||
Người Estonia | tuhmuma | ||
Phần lan | haalistuvat | ||
Người Hungary | áttűnés | ||
Người Latvia | izbalināt | ||
Tiếng Lithuania | išnyks | ||
Người Macedonian | исчезнат | ||
Đánh bóng | blaknąć | ||
Tiếng Rumani | decolorare | ||
Tiếng Nga | исчезать | ||
Tiếng Serbia | бледе | ||
Tiếng Slovak | vyblednúť | ||
Người Slovenia | zbledi | ||
Người Ukraina | зникати | ||
Tiếng Bengali | বিবর্ণ | ||
Gujarati | નિસ્તેજ | ||
Tiếng Hindi | मुरझाना | ||
Tiếng Kannada | ಫೇಡ್ | ||
Malayalam | മങ്ങുക | ||
Marathi | कोमेजणे | ||
Tiếng Nepal | फेड | ||
Tiếng Punjabi | ਫੇਡ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මැකී යන්න | ||
Tamil | மங்கல் | ||
Tiếng Telugu | వాడిపోవు | ||
Tiếng Urdu | دھندلا ہونا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 褪色 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 褪色 | ||
Tiếng Nhật | フェード | ||
Hàn Quốc | 바래다 | ||
Tiếng Mông Cổ | бүдгэрэх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ညှိုးနွမ်း | ||
Người Indonesia | luntur | ||
Người Java | luntur | ||
Tiếng Khmer | បន្ថយ | ||
Lào | ມະລາຍຫາຍໄປ | ||
Tiếng Mã Lai | pudar | ||
Tiếng thái | เลือนหายไป | ||
Tiếng Việt | phai màu | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kumupas | ||
Azerbaijan | solmaq | ||
Tiếng Kazakh | сөну | ||
Kyrgyz | өчүү | ||
Tajik | ранг паридан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | solýar | ||
Tiếng Uzbek | xira | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | fade | ||
Người Hawaii | mae | ||
Tiếng Maori | memeha | ||
Samoan | mou | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kumupas | ||
Aymara | pharsuña | ||
Guarani | py'amano | ||
Esperanto | paliĝi | ||
Latin | cecidimus | ||
Người Hy Lạp | ξεθωριάζει | ||
Hmong | ploj mus | ||
Người Kurd | zerbûn | ||
Thổ nhĩ kỳ | solmak | ||
Xhosa | ukubuna | ||
Yiddish | וועלקן | ||
Zulu | fade | ||
Tiếng Assam | ম্লান পৰা | ||
Aymara | pharsuña | ||
Bhojpuri | मुरझाईल | ||
Dhivehi | ގެއްލުން | ||
Dogri | मुरझाना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kumupas | ||
Guarani | py'amano | ||
Ilocano | nausaw | ||
Krio | fed | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کزبوون | ||
Maithili | रंग उड़ जानाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯨꯠꯈꯤꯕ | ||
Mizo | chuai | ||
Oromo | gad dhiisuu | ||
Odia (Oriya) | ମଳିନ | ||
Quechua | qayma | ||
Tiếng Phạn | म्लै | ||
Tatar | бетә | ||
Tigrinya | ሃሳስ | ||
Tsonga | bawuluka | ||