Người Afrikaans | fakulteit | ||
Amharic | ፋኩልቲ | ||
Hausa | baiwa | ||
Igbo | ngalaba | ||
Malagasy | sampam-pianarana | ||
Nyanja (Chichewa) | luso | ||
Shona | fakaroti | ||
Somali | kuliyada | ||
Sesotho | boiphihlelo | ||
Tiếng Swahili | kitivo | ||
Xhosa | isikhundla | ||
Yoruba | oluko | ||
Zulu | ubuhlakani | ||
Bambara | karamɔgɔw ka baarakɛyɔrɔ | ||
Cừu cái | faculty ƒe nufialagã | ||
Tiếng Kinyarwanda | abarimu | ||
Lingala | faculté ya ba professeurs | ||
Luganda | ekitongole ky’amasomero | ||
Sepedi | lefapha la lefapha | ||
Twi (Akan) | faculty a wɔyɛ adwuma wɔ hɔ | ||
Tiếng Ả Rập | كلية | ||
Tiếng Do Thái | סגל | ||
Pashto | پوهنځی | ||
Tiếng Ả Rập | كلية | ||
Người Albanian | fakulteti | ||
Xứ Basque | fakultatea | ||
Catalan | facultat | ||
Người Croatia | fakultet | ||
Người Đan Mạch | fakultet | ||
Tiếng hà lan | faculteit | ||
Tiếng Anh | faculty | ||
Người Pháp | la faculté | ||
Frisian | fakulteit | ||
Galicia | facultade | ||
Tiếng Đức | fakultät | ||
Tiếng Iceland | deild | ||
Người Ailen | dáimhe | ||
Người Ý | facoltà | ||
Tiếng Luxembourg | fakultéit | ||
Cây nho | fakultà | ||
Nauy | fakultet | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | faculdade | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | dàmh | ||
Người Tây Ban Nha | facultad | ||
Tiếng Thụy Điển | fakultet | ||
Người xứ Wales | gyfadran | ||
Người Belarus | факультэт | ||
Tiếng Bosnia | fakultet | ||
Người Bungari | факултет | ||
Tiếng Séc | fakulta | ||
Người Estonia | teaduskond | ||
Phần lan | henkilöstö | ||
Người Hungary | kar | ||
Người Latvia | fakultāte | ||
Tiếng Lithuania | fakultetas | ||
Người Macedonian | факултет | ||
Đánh bóng | wydział | ||
Tiếng Rumani | facultate | ||
Tiếng Nga | факультет | ||
Tiếng Serbia | факултет | ||
Tiếng Slovak | fakulty | ||
Người Slovenia | fakultete | ||
Người Ukraina | факультет | ||
Tiếng Bengali | অনুষদ | ||
Gujarati | ફેકલ્ટી | ||
Tiếng Hindi | संकाय | ||
Tiếng Kannada | ಸಿಬ್ಬಂದಿ | ||
Malayalam | ഫാക്കൽറ്റി | ||
Marathi | प्राध्यापक | ||
Tiếng Nepal | संकाय | ||
Tiếng Punjabi | ਫੈਕਲਟੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පීඨය | ||
Tamil | ஆசிரிய | ||
Tiếng Telugu | అధ్యాపకులు | ||
Tiếng Urdu | فیکلٹی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 学院 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 學院 | ||
Tiếng Nhật | 学部 | ||
Hàn Quốc | 학부 | ||
Tiếng Mông Cổ | тэнхим | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဒြေ | ||
Người Indonesia | fakultas | ||
Người Java | fakultas | ||
Tiếng Khmer | មហាវិទ្យាល័យ | ||
Lào | ຄະນະວິຊາ | ||
Tiếng Mã Lai | fakulti | ||
Tiếng thái | คณะ | ||
Tiếng Việt | khoa | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | faculty | ||
Azerbaijan | fakültə | ||
Tiếng Kazakh | факультет | ||
Kyrgyz | факультет | ||
Tajik | факултет | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | fakulteti | ||
Tiếng Uzbek | fakultet | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | فاكۇلتېت | ||
Người Hawaii | kumu | ||
Tiếng Maori | manga | ||
Samoan | faiaoga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | guro | ||
Aymara | facultad ukankirinaka | ||
Guarani | facultad rehegua | ||
Esperanto | fakultato | ||
Latin | faculty | ||
Người Hy Lạp | σχολή | ||
Hmong | kws qhia ntawv | ||
Người Kurd | kêrhatinî | ||
Thổ nhĩ kỳ | fakülte | ||
Xhosa | isikhundla | ||
Yiddish | פיייקייַט | ||
Zulu | ubuhlakani | ||
Tiếng Assam | অনুষদ | ||
Aymara | facultad ukankirinaka | ||
Bhojpuri | संकाय के ह | ||
Dhivehi | ފެކަލްޓީ | ||
Dogri | संकाय ने दी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | faculty | ||
Guarani | facultad rehegua | ||
Ilocano | faculty ti | ||
Krio | fakulti | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | فاکەڵتی | ||
Maithili | संकाय के | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯐꯦꯀꯜꯇꯤꯗꯥ ꯂꯩꯕꯥ ꯌꯨ.ꯑꯦꯁ | ||
Mizo | faculty a ni | ||
Oromo | faakiultii | ||
Odia (Oriya) | ଅଧ୍ୟାପିକା | ||
Quechua | facultad nisqa | ||
Tiếng Phạn | संकायः | ||
Tatar | факультет | ||
Tigrinya | ፋካሊቲ | ||
Tsonga | xiyenge xa faculty | ||