Người Afrikaans | uiterste | ||
Amharic | ጽንፍ | ||
Hausa | matsananci | ||
Igbo | gabiga ókè | ||
Malagasy | tena | ||
Nyanja (Chichewa) | monyanyira | ||
Shona | zvakanyanyisa | ||
Somali | xad dhaaf ah | ||
Sesotho | feteletseng | ||
Tiếng Swahili | uliokithiri | ||
Xhosa | ngokugqithisileyo | ||
Yoruba | iwọn | ||
Zulu | ngokweqile | ||
Bambara | damatɛmɛ | ||
Cừu cái | si gbɔ eme | ||
Tiếng Kinyarwanda | bikabije | ||
Lingala | makasi | ||
Luganda | nyo | ||
Sepedi | kudukudu | ||
Twi (Akan) | boro so | ||
Tiếng Ả Rập | أقصى | ||
Tiếng Do Thái | קיצוני | ||
Pashto | ډیر | ||
Tiếng Ả Rập | أقصى | ||
Người Albanian | ekstreme | ||
Xứ Basque | muturrekoa | ||
Catalan | extrem | ||
Người Croatia | ekstremno | ||
Người Đan Mạch | ekstrem | ||
Tiếng hà lan | extreem | ||
Tiếng Anh | extreme | ||
Người Pháp | extrême | ||
Frisian | ekstreem | ||
Galicia | extremo | ||
Tiếng Đức | extrem | ||
Tiếng Iceland | öfgakenndur | ||
Người Ailen | mhór | ||
Người Ý | estremo | ||
Tiếng Luxembourg | extrem | ||
Cây nho | estrem | ||
Nauy | ekstrem | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | extremo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | anabarrach | ||
Người Tây Ban Nha | extremo | ||
Tiếng Thụy Điển | extrem | ||
Người xứ Wales | eithafol | ||
Người Belarus | экстрэмальны | ||
Tiếng Bosnia | ekstremno | ||
Người Bungari | екстремни | ||
Tiếng Séc | extrémní | ||
Người Estonia | äärmuslik | ||
Phần lan | äärimmäinen | ||
Người Hungary | szélső | ||
Người Latvia | ekstrēms | ||
Tiếng Lithuania | kraštutinis | ||
Người Macedonian | крајност | ||
Đánh bóng | skrajny | ||
Tiếng Rumani | extrem | ||
Tiếng Nga | крайний | ||
Tiếng Serbia | екстремно | ||
Tiếng Slovak | extrémne | ||
Người Slovenia | ekstremno | ||
Người Ukraina | екстремальний | ||
Tiếng Bengali | চরম | ||
Gujarati | આત્યંતિક | ||
Tiếng Hindi | चरम | ||
Tiếng Kannada | ವಿಪರೀತ | ||
Malayalam | അങ്ങേയറ്റം | ||
Marathi | अत्यंत | ||
Tiếng Nepal | चरम | ||
Tiếng Punjabi | ਬਹੁਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අන්ත | ||
Tamil | தீவிர | ||
Tiếng Telugu | తీవ్ర | ||
Tiếng Urdu | انتہائی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 极端 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 極端 | ||
Tiếng Nhật | エクストリーム | ||
Hàn Quốc | 극단 | ||
Tiếng Mông Cổ | туйлширсан | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အစွန်းရောက် | ||
Người Indonesia | ekstrim | ||
Người Java | nemen | ||
Tiếng Khmer | ខ្លាំង | ||
Lào | ທີ່ສຸດ | ||
Tiếng Mã Lai | melampau | ||
Tiếng thái | สุดขีด | ||
Tiếng Việt | cực | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sukdulan | ||
Azerbaijan | həddindən artıq | ||
Tiếng Kazakh | экстремалды | ||
Kyrgyz | экстремалдуу | ||
Tajik | шадид | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | aşa | ||
Tiếng Uzbek | haddan tashqari | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | چېكىدىن ئاشقان | ||
Người Hawaii | ʻoi loa | ||
Tiếng Maori | tino | ||
Samoan | soona fai | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | matindi | ||
Aymara | k'uchu | ||
Guarani | apýra | ||
Esperanto | ekstrema | ||
Latin | summa | ||
Người Hy Lạp | άκρο | ||
Hmong | huab | ||
Người Kurd | bêfêhm zêde | ||
Thổ nhĩ kỳ | aşırı | ||
Xhosa | ngokugqithisileyo | ||
Yiddish | עקסטרעם | ||
Zulu | ngokweqile | ||
Tiếng Assam | চৰম | ||
Aymara | k'uchu | ||
Bhojpuri | चरम | ||
Dhivehi | ވަރަށް | ||
Dogri | बे-ब्हा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sukdulan | ||
Guarani | apýra | ||
Ilocano | nakaro | ||
Krio | rili | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تووند | ||
Maithili | चरम | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯥꯊꯤꯕ | ||
Mizo | nasa tak | ||
Oromo | baay'ee darbaa | ||
Odia (Oriya) | ଅତ୍ୟଧିକ | ||
Quechua | piti | ||
Tiếng Phạn | अति | ||
Tatar | экстремаль | ||
Tigrinya | ጫፍ | ||
Tsonga | xo tika | ||