Người Afrikaans | buitengewone | ||
Amharic | ያልተለመደ | ||
Hausa | na ban mamaki | ||
Igbo | pụrụ iche | ||
Malagasy | miavaka | ||
Nyanja (Chichewa) | zachilendo | ||
Shona | zvinoshamisa | ||
Somali | aan caadi ahayn | ||
Sesotho | e sa tloaelehang | ||
Tiếng Swahili | ajabu | ||
Xhosa | engaqhelekanga | ||
Yoruba | extraordinary | ||
Zulu | okungajwayelekile | ||
Bambara | dákabana | ||
Cừu cái | si to vovo sã | ||
Tiếng Kinyarwanda | bidasanzwe | ||
Lingala | ya kokamwa | ||
Luganda | ekibejjo | ||
Sepedi | fetišišago | ||
Twi (Akan) | soronko koraa | ||
Tiếng Ả Rập | استثنائي | ||
Tiếng Do Thái | יוצאת דופן | ||
Pashto | غیر معمولي | ||
Tiếng Ả Rập | استثنائي | ||
Người Albanian | i jashtëzakonshëm | ||
Xứ Basque | apartekoa | ||
Catalan | extraordinari | ||
Người Croatia | izvanredno | ||
Người Đan Mạch | ekstraordinær | ||
Tiếng hà lan | buitengewoon | ||
Tiếng Anh | extraordinary | ||
Người Pháp | extraordinaire | ||
Frisian | bûtengewoan | ||
Galicia | extraordinario | ||
Tiếng Đức | außergewöhnlich | ||
Tiếng Iceland | óvenjulegt | ||
Người Ailen | neamhghnách | ||
Người Ý | straordinario | ||
Tiếng Luxembourg | aussergewéinlech | ||
Cây nho | straordinarja | ||
Nauy | ekstraordinær | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | extraordinário | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | iongantach | ||
Người Tây Ban Nha | extraordinario | ||
Tiếng Thụy Điển | utöver det vanliga | ||
Người xứ Wales | hynod | ||
Người Belarus | надзвычайны | ||
Tiếng Bosnia | izvanredno | ||
Người Bungari | извънредно | ||
Tiếng Séc | mimořádný | ||
Người Estonia | erakordne | ||
Phần lan | epätavallinen | ||
Người Hungary | rendkívüli | ||
Người Latvia | ārkārtējs | ||
Tiếng Lithuania | nepaprastas | ||
Người Macedonian | извонредна | ||
Đánh bóng | niezwykły | ||
Tiếng Rumani | extraordinar | ||
Tiếng Nga | необычный | ||
Tiếng Serbia | изванредно | ||
Tiếng Slovak | mimoriadny | ||
Người Slovenia | izredno | ||
Người Ukraina | надзвичайний | ||
Tiếng Bengali | অসাধারণ | ||
Gujarati | અસાધારણ | ||
Tiếng Hindi | असाधारण | ||
Tiếng Kannada | ಅಸಾಮಾನ್ಯ | ||
Malayalam | അസാധാരണമായത് | ||
Marathi | विलक्षण | ||
Tiếng Nepal | असाधारण | ||
Tiếng Punjabi | ਅਸਾਧਾਰਣ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අසාමාන්යයි | ||
Tamil | அசாதாரண | ||
Tiếng Telugu | అసాధారణ | ||
Tiếng Urdu | غیر معمولی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 非凡 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 非凡 | ||
Tiếng Nhật | 並外れた | ||
Hàn Quốc | 이상한 | ||
Tiếng Mông Cổ | ер бусын | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မင်္ဂလာပါ | ||
Người Indonesia | luar biasa | ||
Người Java | mirunggan | ||
Tiếng Khmer | អស្ចារ្យ | ||
Lào | ພິເສດ | ||
Tiếng Mã Lai | luar biasa | ||
Tiếng thái | วิสามัญ | ||
Tiếng Việt | phi thường | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pambihira | ||
Azerbaijan | qeyri-adi | ||
Tiếng Kazakh | ерекше | ||
Kyrgyz | укмуштуу | ||
Tajik | ғайриоддӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | adatdan daşary | ||
Tiếng Uzbek | ajoyib | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | پەۋقۇلئاددە | ||
Người Hawaii | kamahaʻo | ||
Tiếng Maori | faahiahia | ||
Samoan | tulaga ese | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pambihira | ||
Aymara | amtatarjama | ||
Guarani | jepivegua'ỹva | ||
Esperanto | eksterordinara | ||
Latin | incredibili | ||
Người Hy Lạp | έκτακτος | ||
Hmong | txawv tshaj plaw | ||
Người Kurd | bêfêrane | ||
Thổ nhĩ kỳ | olağanüstü | ||
Xhosa | engaqhelekanga | ||
Yiddish | ויסערגעוויינלעך | ||
Zulu | okungajwayelekile | ||
Tiếng Assam | অসাধাৰণ | ||
Aymara | amtatarjama | ||
Bhojpuri | असाधारण | ||
Dhivehi | އާދަޔާ ޚިލާފު | ||
Dogri | गैर-ममूली | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pambihira | ||
Guarani | jepivegua'ỹva | ||
Ilocano | sangsangayan | ||
Krio | rili spɛshal | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | نا ئاسایی | ||
Maithili | असाधारण | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯣꯉꯥꯟꯕ | ||
Mizo | tha bik | ||
Oromo | wanta gonkumaa hin baratamin | ||
Odia (Oriya) | ଅସାଧାରଣ | ||
Quechua | aswan allin | ||
Tiếng Phạn | विलक्षण | ||
Tatar | гадәттән тыш | ||
Tigrinya | ዘይተለመደ | ||
Tsonga | swo hlamarisa | ||