Người Afrikaans | ekstra | ||
Amharic | ተጨማሪ | ||
Hausa | kari | ||
Igbo | mmezi | ||
Malagasy | fanalavam | ||
Nyanja (Chichewa) | owonjezera | ||
Shona | kuwedzera | ||
Somali | dheeraad ah | ||
Sesotho | e eketsehileng | ||
Tiếng Swahili | ziada | ||
Xhosa | ongezelelweyo | ||
Yoruba | afikun | ||
Zulu | okungeziwe | ||
Bambara | farankan | ||
Cừu cái | dedzii | ||
Tiếng Kinyarwanda | inyongera | ||
Lingala | mosusu | ||
Luganda | okwongeza | ||
Sepedi | tlaleletšo | ||
Twi (Akan) | deɛ ɛboro so | ||
Tiếng Ả Rập | إضافي | ||
Tiếng Do Thái | תוֹסֶפֶת | ||
Pashto | اضافي | ||
Tiếng Ả Rập | إضافي | ||
Người Albanian | ekstra | ||
Xứ Basque | gehigarria | ||
Catalan | extra | ||
Người Croatia | ekstra | ||
Người Đan Mạch | ekstra | ||
Tiếng hà lan | extra | ||
Tiếng Anh | extra | ||
Người Pháp | supplémentaire | ||
Frisian | ekstra | ||
Galicia | extra | ||
Tiếng Đức | extra | ||
Tiếng Iceland | aukalega | ||
Người Ailen | breise | ||
Người Ý | extra | ||
Tiếng Luxembourg | extra | ||
Cây nho | żejda | ||
Nauy | ekstra | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | extra | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | a bharrachd | ||
Người Tây Ban Nha | extra | ||
Tiếng Thụy Điển | extra | ||
Người xứ Wales | ychwanegol | ||
Người Belarus | дадатковы | ||
Tiếng Bosnia | extra | ||
Người Bungari | допълнително | ||
Tiếng Séc | další | ||
Người Estonia | lisa | ||
Phần lan | ylimääräinen | ||
Người Hungary | külön- | ||
Người Latvia | papildus | ||
Tiếng Lithuania | papildomai | ||
Người Macedonian | екстра | ||
Đánh bóng | dodatkowy | ||
Tiếng Rumani | suplimentar | ||
Tiếng Nga | экстра | ||
Tiếng Serbia | екстра | ||
Tiếng Slovak | navyše | ||
Người Slovenia | dodatno | ||
Người Ukraina | додаткові | ||
Tiếng Bengali | অতিরিক্ত | ||
Gujarati | વધારાની | ||
Tiếng Hindi | अतिरिक्त | ||
Tiếng Kannada | ಹೆಚ್ಚುವರಿ | ||
Malayalam | അധിക | ||
Marathi | अतिरिक्त | ||
Tiếng Nepal | अतिरिक्त | ||
Tiếng Punjabi | ਵਾਧੂ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අමතර | ||
Tamil | கூடுதல் | ||
Tiếng Telugu | అదనపు | ||
Tiếng Urdu | اضافی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 额外 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 額外 | ||
Tiếng Nhật | 余分 | ||
Hàn Quốc | 특별한 | ||
Tiếng Mông Cổ | нэмэлт | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အပို | ||
Người Indonesia | tambahan | ||
Người Java | ekstra | ||
Tiếng Khmer | បន្ថែម | ||
Lào | ພິເສດ | ||
Tiếng Mã Lai | tambahan | ||
Tiếng thái | พิเศษ | ||
Tiếng Việt | thêm | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | dagdag | ||
Azerbaijan | əlavə | ||
Tiếng Kazakh | қосымша | ||
Kyrgyz | кошумча | ||
Tajik | иловагӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | goşmaça | ||
Tiếng Uzbek | qo'shimcha | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | extra | ||
Người Hawaii | keu | ||
Tiếng Maori | tāpiri | ||
Samoan | faʻaopoopo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | sobra | ||
Aymara | yaqha | ||
Guarani | oñemoĩvéva | ||
Esperanto | ekstra | ||
Latin | extra | ||
Người Hy Lạp | επιπλέον | ||
Hmong | ntxiv | ||
Người Kurd | biserde | ||
Thổ nhĩ kỳ | ekstra | ||
Xhosa | ongezelelweyo | ||
Yiddish | עקסטרע | ||
Zulu | okungeziwe | ||
Tiếng Assam | অতিৰিক্ত | ||
Aymara | yaqha | ||
Bhojpuri | अतिरिक्त | ||
Dhivehi | އިތުރު | ||
Dogri | बाद्धू | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | dagdag | ||
Guarani | oñemoĩvéva | ||
Ilocano | surok | ||
Krio | mɔ | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | زیادە | ||
Maithili | बेसी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯍꯦꯟꯕ | ||
Mizo | chuangliam | ||
Oromo | irraa hafaa | ||
Odia (Oriya) | ଅତିରିକ୍ତ | ||
Quechua | sapaq | ||
Tiếng Phạn | अतिरिक्त | ||
Tatar | өстәмә | ||
Tigrinya | ተወሳኺ | ||
Tsonga | engetela | ||