Người Afrikaans | omvang | ||
Amharic | መጠን | ||
Hausa | har | ||
Igbo | oke | ||
Malagasy | hatraiza | ||
Nyanja (Chichewa) | kukula | ||
Shona | chikamu | ||
Somali | ilaa xad | ||
Sesotho | boholo | ||
Tiếng Swahili | kiwango | ||
Xhosa | ubungakanani | ||
Yoruba | iye | ||
Zulu | ubukhulu | ||
Bambara | janya | ||
Cừu cái | ɖoƒe | ||
Tiếng Kinyarwanda | urugero | ||
Lingala | kolandana | ||
Luganda | obuwanvu | ||
Sepedi | katološa | ||
Twi (Akan) | deɛ ɛkɔduru | ||
Tiếng Ả Rập | مدى | ||
Tiếng Do Thái | מידה | ||
Pashto | حد | ||
Tiếng Ả Rập | مدى | ||
Người Albanian | shtrirja | ||
Xứ Basque | neurria | ||
Catalan | extensió | ||
Người Croatia | opseg | ||
Người Đan Mạch | grad | ||
Tiếng hà lan | omvang | ||
Tiếng Anh | extent | ||
Người Pháp | le degré | ||
Frisian | omfang | ||
Galicia | extensión | ||
Tiếng Đức | umfang | ||
Tiếng Iceland | umfang | ||
Người Ailen | méid | ||
Người Ý | estensione | ||
Tiếng Luxembourg | ausmooss | ||
Cây nho | firxa | ||
Nauy | utstrekning | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | extensão | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ìre | ||
Người Tây Ban Nha | grado | ||
Tiếng Thụy Điển | utsträckning | ||
Người xứ Wales | maint | ||
Người Belarus | ступені | ||
Tiếng Bosnia | opseg | ||
Người Bungari | степен | ||
Tiếng Séc | rozsah | ||
Người Estonia | ulatuses | ||
Phần lan | laajuus | ||
Người Hungary | mértékben | ||
Người Latvia | apjomā | ||
Tiếng Lithuania | mastu | ||
Người Macedonian | степен | ||
Đánh bóng | stopień | ||
Tiếng Rumani | măsură | ||
Tiếng Nga | степень | ||
Tiếng Serbia | обим | ||
Tiếng Slovak | rozsahu | ||
Người Slovenia | obseg | ||
Người Ukraina | міра | ||
Tiếng Bengali | ব্যাপ্তি | ||
Gujarati | હદ | ||
Tiếng Hindi | सीमा | ||
Tiếng Kannada | ಮಟ್ಟಿಗೆ | ||
Malayalam | പരിധിവരെ | ||
Marathi | व्याप्ती | ||
Tiếng Nepal | हद | ||
Tiếng Punjabi | ਹੱਦ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ප්රමාණය | ||
Tamil | அளவு | ||
Tiếng Telugu | పరిధి | ||
Tiếng Urdu | حد | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 程度 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 程度 | ||
Tiếng Nhật | エクステント | ||
Hàn Quốc | 범위 | ||
Tiếng Mông Cổ | цар хүрээ | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အတိုင်းအတာ | ||
Người Indonesia | tingkat | ||
Người Java | ombone | ||
Tiếng Khmer | វិសាលភាព | ||
Lào | ຂອບເຂດ | ||
Tiếng Mã Lai | sejauh mana | ||
Tiếng thái | ขอบเขต | ||
Tiếng Việt | mức độ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | lawak | ||
Azerbaijan | dərəcə | ||
Tiếng Kazakh | дәрежесі | ||
Kyrgyz | даражасы | ||
Tajik | дараҷа | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | derejesi | ||
Tiếng Uzbek | darajada | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | دائىرە | ||
Người Hawaii | laulā | ||
Tiếng Maori | whānuitanga | ||
Samoan | lautele | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | lawak | ||
Aymara | tupu | ||
Guarani | pysokue | ||
Esperanto | amplekso | ||
Latin | amplitudinem | ||
Người Hy Lạp | έκταση | ||
Hmong | li | ||
Người Kurd | pîvan | ||
Thổ nhĩ kỳ | kapsam | ||
Xhosa | ubungakanani | ||
Yiddish | מאָס | ||
Zulu | ubukhulu | ||
Tiếng Assam | বিস্তাৰ হৈ থকা | ||
Aymara | tupu | ||
Bhojpuri | हद | ||
Dhivehi | މިންވަރު | ||
Dogri | थाह् | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | lawak | ||
Guarani | pysokue | ||
Ilocano | kaatiddog | ||
Krio | lɛvul | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ماوە | ||
Maithili | क्षेत्र | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯔꯤꯒꯨꯝꯕ ꯑꯃꯒꯤ ꯄꯥꯛ ꯆꯥꯎꯕ | ||
Mizo | chin | ||
Oromo | hamma | ||
Odia (Oriya) | ସୀମା | ||
Quechua | mastariy | ||
Tiếng Phạn | विस्तार | ||
Tatar | күләме | ||
Tigrinya | መጠን | ||
Tsonga | ku fikelela | ||