Mức độ trong các ngôn ngữ khác nhau

Mức Độ Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Mức độ ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Mức độ


Amharic
መጠን
Aymara
tupu
Azerbaijan
dərəcə
Bambara
janya
Bhojpuri
हद
Catalan
extensió
Cây nho
firxa
Cebuano
gidak-on
Corsican
misura
Cừu cái
ɖoƒe
Đánh bóng
stopień
Dhivehi
މިންވަރު
Dogri
थाह्
Esperanto
amplekso
Frisian
omfang
Galicia
extensión
Guarani
pysokue
Gujarati
હદ
Hàn Quốc
범위
Hausa
har
Hmong
li
Igbo
oke
Ilocano
kaatiddog
Konkani
शिमे मेरेन
Krio
lɛvul
Kyrgyz
даражасы
Lào
ຂອບເຂດ
Latin
amplitudinem
Lingala
kolandana
Luganda
obuwanvu
Maithili
क्षेत्र
Malagasy
hatraiza
Malayalam
പരിധിവരെ
Marathi
व्याप्ती
Meiteilon (Manipuri)
ꯀꯔꯤꯒꯨꯝꯕ ꯑꯃꯒꯤ ꯄꯥꯛ ꯆꯥꯎꯕ
Mizo
chin
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အတိုင်းအတာ
Nauy
utstrekning
Người Afrikaans
omvang
Người Ailen
méid
Người Albanian
shtrirja
Người Belarus
ступені
Người Bungari
степен
Người Croatia
opseg
Người Đan Mạch
grad
Người Duy Ngô Nhĩ
دائىرە
Người Estonia
ulatuses
Người Gruzia
იმდენად, რამდენადაც
Người Hawaii
laulā
Người Hungary
mértékben
Người Hy Lạp
έκταση
Người Indonesia
tingkat
Người Java
ombone
Người Kurd
pîvan
Người Latvia
apjomā
Người Macedonian
степен
Người Pháp
le degré
Người Slovenia
obseg
Người Tây Ban Nha
grado
Người Thổ Nhĩ Kỳ
derejesi
Người Ukraina
міра
Người xứ Wales
maint
Người Ý
estensione
Nyanja (Chichewa)
kukula
Odia (Oriya)
ସୀମା
Oromo
hamma
Pashto
حد
Phần lan
laajuus
Quechua
mastariy
Samoan
lautele
Sepedi
katološa
Sesotho
boholo
Shona
chikamu
Sindhi
حد تائين
Sinhala (Sinhalese)
ප්‍රමාණය
Somali
ilaa xad
Tagalog (tiếng Philippines)
lawak
Tajik
дараҷа
Tamil
அளவு
Tatar
күләме
Thổ nhĩ kỳ
kapsam
Tiếng Ả Rập
مدى
Tiếng Anh
extent
Tiếng Armenia
չափ
Tiếng Assam
বিস্তাৰ হৈ থকা
Tiếng ba tư
وسعت
Tiếng Bengali
ব্যাপ্তি
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
extensão
Tiếng Bosnia
opseg
Tiếng Creole của Haiti
limit
Tiếng Do Thái
מידה
Tiếng Đức
umfang
Tiếng Gaelic của Scotland
ìre
Tiếng hà lan
omvang
Tiếng Hindi
सीमा
Tiếng Iceland
umfang
Tiếng Kannada
ಮಟ್ಟಿಗೆ
Tiếng Kazakh
дәрежесі
Tiếng Khmer
វិសាលភាព
Tiếng Kinyarwanda
urugero
Tiếng Kurd (Sorani)
ماوە
Tiếng Lithuania
mastu
Tiếng Luxembourg
ausmooss
Tiếng Mã Lai
sejauh mana
Tiếng Maori
whānuitanga
Tiếng Mông Cổ
цар хүрээ
Tiếng Nepal
हद
Tiếng Nga
степень
Tiếng Nhật
エクステント
Tiếng Phạn
विस्तार
Tiếng Philippin (Tagalog)
lawak
Tiếng Punjabi
ਹੱਦ
Tiếng Rumani
măsură
Tiếng Séc
rozsah
Tiếng Serbia
обим
Tiếng Slovak
rozsahu
Tiếng Sundan
sajauhna
Tiếng Swahili
kiwango
Tiếng Telugu
పరిధి
Tiếng thái
ขอบเขต
Tiếng Thụy Điển
utsträckning
Tiếng Trung (giản thể)
程度
Tiếng Urdu
حد
Tiếng Uzbek
darajada
Tiếng Việt
mức độ
Tigrinya
መጠን
Truyền thống Trung Hoa)
程度
Tsonga
ku fikelela
Twi (Akan)
deɛ ɛkɔduru
Xhosa
ubungakanani
Xứ Basque
neurria
Yiddish
מאָס
Yoruba
iye
Zulu
ubukhulu

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó