Người Afrikaans | uitdrukking | ||
Amharic | አገላለጽ | ||
Hausa | magana | ||
Igbo | ngosipụta | ||
Malagasy | teny | ||
Nyanja (Chichewa) | kufotokoza | ||
Shona | kutaura | ||
Somali | muujinta | ||
Sesotho | polelo | ||
Tiếng Swahili | kujieleza | ||
Xhosa | intetho | ||
Yoruba | ikosile | ||
Zulu | isisho | ||
Bambara | kumasen | ||
Cừu cái | nyagbɔgblɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | imvugo | ||
Lingala | maloba | ||
Luganda | endabika | ||
Sepedi | tlhagišo | ||
Twi (Akan) | asɛnka | ||
Tiếng Ả Rập | التعبير | ||
Tiếng Do Thái | ביטוי | ||
Pashto | څرګندنه | ||
Tiếng Ả Rập | التعبير | ||
Người Albanian | shprehje | ||
Xứ Basque | adierazpena | ||
Catalan | expressió | ||
Người Croatia | izraz | ||
Người Đan Mạch | udtryk | ||
Tiếng hà lan | uitdrukking | ||
Tiếng Anh | expression | ||
Người Pháp | expression | ||
Frisian | útdrukking | ||
Galicia | expresión | ||
Tiếng Đức | ausdruck | ||
Tiếng Iceland | tjáning | ||
Người Ailen | léiriú | ||
Người Ý | espressione | ||
Tiếng Luxembourg | ausdrock | ||
Cây nho | espressjoni | ||
Nauy | uttrykk | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | expressão | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | faireachdainn | ||
Người Tây Ban Nha | expresión | ||
Tiếng Thụy Điển | uttryck | ||
Người xứ Wales | mynegiant | ||
Người Belarus | выраз | ||
Tiếng Bosnia | izraz | ||
Người Bungari | израз | ||
Tiếng Séc | výraz | ||
Người Estonia | väljendus | ||
Phần lan | ilmaisu | ||
Người Hungary | kifejezés | ||
Người Latvia | izteiksme | ||
Tiếng Lithuania | išraiška | ||
Người Macedonian | изразување | ||
Đánh bóng | wyrażenie | ||
Tiếng Rumani | expresie | ||
Tiếng Nga | выражение | ||
Tiếng Serbia | израз | ||
Tiếng Slovak | výraz | ||
Người Slovenia | izraz | ||
Người Ukraina | вираз | ||
Tiếng Bengali | অভিব্যক্তি | ||
Gujarati | અભિવ્યક્તિ | ||
Tiếng Hindi | अभिव्यक्ति | ||
Tiếng Kannada | ಅಭಿವ್ಯಕ್ತಿ | ||
Malayalam | പദപ്രയോഗം | ||
Marathi | अभिव्यक्ती | ||
Tiếng Nepal | अभिव्यक्ति | ||
Tiếng Punjabi | ਸਮੀਕਰਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ප්රකාශනය | ||
Tamil | வெளிப்பாடு | ||
Tiếng Telugu | వ్యక్తీకరణ | ||
Tiếng Urdu | اظہار | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 表达 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 表達 | ||
Tiếng Nhật | 式 | ||
Hàn Quốc | 표현 | ||
Tiếng Mông Cổ | илэрхийлэл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စကားရပ် | ||
Người Indonesia | ekspresi | ||
Người Java | ekspresi | ||
Tiếng Khmer | ការបញ្ចេញមតិ | ||
Lào | ການສະແດງອອກ | ||
Tiếng Mã Lai | ungkapan | ||
Tiếng thái | นิพจน์ | ||
Tiếng Việt | biểu hiện | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagpapahayag | ||
Azerbaijan | ifadə | ||
Tiếng Kazakh | өрнек | ||
Kyrgyz | экспрессия | ||
Tajik | ифода | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | aňlatma | ||
Tiếng Uzbek | ifoda | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئىپادىلەش | ||
Người Hawaii | hōʻike manaʻo | ||
Tiếng Maori | kīanga | ||
Samoan | faʻaaliga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ekspresyon | ||
Aymara | arsuwi | ||
Guarani | je'e | ||
Esperanto | esprimo | ||
Latin | expressio | ||
Người Hy Lạp | έκφραση | ||
Hmong | qhia | ||
Người Kurd | îfade | ||
Thổ nhĩ kỳ | ifade | ||
Xhosa | intetho | ||
Yiddish | אויסדרוק | ||
Zulu | isisho | ||
Tiếng Assam | অভিব্যক্তি | ||
Aymara | arsuwi | ||
Bhojpuri | अभिव्यक्ति | ||
Dhivehi | އެކްސްޕްރެޝަން | ||
Dogri | तरजमानी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagpapahayag | ||
Guarani | je'e | ||
Ilocano | panangibaga | ||
Krio | tɔk | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دەربڕین | ||
Maithili | अभिव्यक्ति | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯐꯣꯡꯗꯣꯛꯄ | ||
Mizo | tilangchhuak | ||
Oromo | ibsa | ||
Odia (Oriya) | ଅଭିବ୍ୟକ୍ତି | ||
Quechua | rimay | ||
Tiếng Phạn | अभिव्यक्ति | ||
Tatar | белдерү | ||
Tigrinya | ኣገላልፃ | ||
Tsonga | tihlamusela | ||