Người Afrikaans | bloot te stel | ||
Amharic | አጋለጡ | ||
Hausa | fallasa | ||
Igbo | kpughee | ||
Malagasy | hampiharihary | ||
Nyanja (Chichewa) | vumbula | ||
Shona | kufumura | ||
Somali | soo bandhigid | ||
Sesotho | pepesa | ||
Tiếng Swahili | fichua | ||
Xhosa | bhenca | ||
Yoruba | fi han | ||
Zulu | ukudalula | ||
Bambara | ka jira | ||
Cừu cái | ɖe de go | ||
Tiếng Kinyarwanda | shyira ahagaragara | ||
Lingala | kolobela | ||
Luganda | okwabya | ||
Sepedi | bonagatša | ||
Twi (Akan) | te toɔ | ||
Tiếng Ả Rập | تعرض | ||
Tiếng Do Thái | לַחשׂוֹף | ||
Pashto | افشا کول | ||
Tiếng Ả Rập | تعرض | ||
Người Albanian | ekspozoj | ||
Xứ Basque | busti | ||
Catalan | exposar | ||
Người Croatia | izložiti | ||
Người Đan Mạch | udsætte | ||
Tiếng hà lan | blootleggen | ||
Tiếng Anh | expose | ||
Người Pháp | exposer | ||
Frisian | bleatstelle | ||
Galicia | expoñer | ||
Tiếng Đức | entlarven | ||
Tiếng Iceland | afhjúpa | ||
Người Ailen | nochtadh | ||
Người Ý | esporre | ||
Tiếng Luxembourg | aussetzen | ||
Cây nho | tesponi | ||
Nauy | avdekke | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | expor | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | nochdadh | ||
Người Tây Ban Nha | exponer | ||
Tiếng Thụy Điển | översikt | ||
Người xứ Wales | datgelu | ||
Người Belarus | выставіць | ||
Tiếng Bosnia | izlagati | ||
Người Bungari | изложи | ||
Tiếng Séc | odhalit | ||
Người Estonia | paljastada | ||
Phần lan | paljastaa | ||
Người Hungary | leleplezni | ||
Người Latvia | atmaskot | ||
Tiếng Lithuania | atskleisti | ||
Người Macedonian | изложуваат | ||
Đánh bóng | expose | ||
Tiếng Rumani | expune | ||
Tiếng Nga | разоблачать | ||
Tiếng Serbia | изложити | ||
Tiếng Slovak | vystaviť | ||
Người Slovenia | izpostavi | ||
Người Ukraina | викривати | ||
Tiếng Bengali | প্রকাশ করা | ||
Gujarati | ખુલ્લું મૂકવું | ||
Tiếng Hindi | बेनकाब | ||
Tiếng Kannada | ಬಹಿರಂಗಪಡಿಸಿ | ||
Malayalam | തുറന്നുകാട്ടുക | ||
Marathi | उघडकीस आणणे | ||
Tiếng Nepal | खुलाउनु | ||
Tiếng Punjabi | ਬੇਨਕਾਬ | ||
Sinhala (Sinhalese) | හෙළිදරව් කරන්න | ||
Tamil | அம்பலப்படுத்து | ||
Tiếng Telugu | బహిర్గతం | ||
Tiếng Urdu | بے نقاب | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 暴露 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 暴露 | ||
Tiếng Nhật | 公開する | ||
Hàn Quốc | 폭로 | ||
Tiếng Mông Cổ | ил гаргах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဖော်ထုတ် | ||
Người Indonesia | membuka | ||
Người Java | mbabarake | ||
Tiếng Khmer | បង្ហាញ | ||
Lào | ເປີດເຜີຍ | ||
Tiếng Mã Lai | dedahkan | ||
Tiếng thái | เปิดเผย | ||
Tiếng Việt | lộ ra | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ilantad | ||
Azerbaijan | ifşa etmək | ||
Tiếng Kazakh | әшкерелеу | ||
Kyrgyz | ачыкка чыгаруу | ||
Tajik | фош кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | paş etmek | ||
Tiếng Uzbek | fosh qilmoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئاشكارىلاش | ||
Người Hawaii | hōʻike | ||
Tiếng Maori | whakakite | ||
Samoan | faʻaali | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ilantad | ||
Aymara | uñt'ayaña | ||
Guarani | hechauka | ||
Esperanto | elmontri | ||
Latin | revelabo stultitiam | ||
Người Hy Lạp | εκθέσει | ||
Hmong | raug | ||
Người Kurd | sekinandin | ||
Thổ nhĩ kỳ | maruz bırakmak | ||
Xhosa | bhenca | ||
Yiddish | אויסשטעלן | ||
Zulu | ukudalula | ||
Tiếng Assam | উন্মুক্ত | ||
Aymara | uñt'ayaña | ||
Bhojpuri | उजागार कईल | ||
Dhivehi | ފާޅުވުން | ||
Dogri | फाश करना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ilantad | ||
Guarani | hechauka | ||
Ilocano | iwarnak | ||
Krio | tɛl ɔlman | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەرکەوتن | ||
Maithili | देखानाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯎꯠꯊꯣꯛꯄ | ||
Mizo | tilang | ||
Oromo | saaxiluu | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରକାଶ | ||
Quechua | qawachiy | ||
Tiếng Phạn | उद्घाटन | ||
Tatar | фаш итү | ||
Tigrinya | ምቅላዕ | ||
Tsonga | tlangandla | ||