Người Afrikaans | verduideliking | ||
Amharic | ማብራሪያ | ||
Hausa | bayani | ||
Igbo | nkọwa | ||
Malagasy | fanazavana | ||
Nyanja (Chichewa) | kufotokoza | ||
Shona | tsananguro | ||
Somali | sharaxaad | ||
Sesotho | tlhaloso | ||
Tiếng Swahili | maelezo | ||
Xhosa | inkcazo | ||
Yoruba | alaye | ||
Zulu | incazelo | ||
Bambara | ɲɛfɔli | ||
Cừu cái | numeɖeɖe | ||
Tiếng Kinyarwanda | ibisobanuro | ||
Lingala | ndimbola | ||
Luganda | okunnyonnyola | ||
Sepedi | tlhalošo | ||
Twi (Akan) | nkyerɛmu | ||
Tiếng Ả Rập | تفسير | ||
Tiếng Do Thái | הֶסבֵּר | ||
Pashto | تشریح | ||
Tiếng Ả Rập | تفسير | ||
Người Albanian | shpjegim | ||
Xứ Basque | azalpena | ||
Catalan | explicació | ||
Người Croatia | obrazloženje | ||
Người Đan Mạch | forklaring | ||
Tiếng hà lan | uitleg | ||
Tiếng Anh | explanation | ||
Người Pháp | explication | ||
Frisian | ferklearring | ||
Galicia | explicación | ||
Tiếng Đức | erläuterung | ||
Tiếng Iceland | skýring | ||
Người Ailen | míniú | ||
Người Ý | spiegazione | ||
Tiếng Luxembourg | erklärung | ||
Cây nho | spjegazzjoni | ||
Nauy | forklaring | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | explicação | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | mìneachadh | ||
Người Tây Ban Nha | explicación | ||
Tiếng Thụy Điển | förklaring | ||
Người xứ Wales | esboniad | ||
Người Belarus | тлумачэнне | ||
Tiếng Bosnia | objašnjenje | ||
Người Bungari | обяснение | ||
Tiếng Séc | vysvětlení | ||
Người Estonia | selgitus | ||
Phần lan | selitys | ||
Người Hungary | magyarázat | ||
Người Latvia | paskaidrojums | ||
Tiếng Lithuania | paaiškinimas | ||
Người Macedonian | објаснување | ||
Đánh bóng | wyjaśnienie | ||
Tiếng Rumani | explicaţie | ||
Tiếng Nga | объяснение | ||
Tiếng Serbia | објашњење | ||
Tiếng Slovak | vysvetlenie | ||
Người Slovenia | razlago | ||
Người Ukraina | пояснення | ||
Tiếng Bengali | ব্যাখ্যা | ||
Gujarati | સમજૂતી | ||
Tiếng Hindi | व्याख्या | ||
Tiếng Kannada | ವಿವರಣೆ | ||
Malayalam | വിശദീകരണം | ||
Marathi | स्पष्टीकरण | ||
Tiếng Nepal | स्पष्टीकरण | ||
Tiếng Punjabi | ਵਿਆਖਿਆ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පැහැදිලි කිරීම | ||
Tamil | விளக்கம் | ||
Tiếng Telugu | వివరణ | ||
Tiếng Urdu | وضاحت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 说明 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 說明 | ||
Tiếng Nhật | 説明 | ||
Hàn Quốc | 설명 | ||
Tiếng Mông Cổ | тайлбар | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရှင်းပြချက် | ||
Người Indonesia | penjelasan | ||
Người Java | panjelasan | ||
Tiếng Khmer | ការពន្យល់ | ||
Lào | ຄຳ ອະທິບາຍ | ||
Tiếng Mã Lai | penjelasan | ||
Tiếng thái | คำอธิบาย | ||
Tiếng Việt | giải trình | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagpapaliwanag | ||
Azerbaijan | izahat | ||
Tiếng Kazakh | түсіндіру | ||
Kyrgyz | түшүндүрмө | ||
Tajik | шарҳ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | düşündiriş | ||
Tiếng Uzbek | tushuntirish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | چۈشەندۈرۈش | ||
Người Hawaii | hoakaka | ||
Tiếng Maori | whakamarama | ||
Samoan | faʻamatalaga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | paliwanag | ||
Aymara | qhananchawi | ||
Guarani | myesakãrã | ||
Esperanto | klarigo | ||
Latin | explicandum | ||
Người Hy Lạp | εξήγηση | ||
Hmong | kev piav qhia | ||
Người Kurd | daxûyanî | ||
Thổ nhĩ kỳ | açıklama | ||
Xhosa | inkcazo | ||
Yiddish | דערקלערונג | ||
Zulu | incazelo | ||
Tiếng Assam | ব্যাখ্যা | ||
Aymara | qhananchawi | ||
Bhojpuri | व्याख्या | ||
Dhivehi | ތަފްޞީލު | ||
Dogri | बजाह्त | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagpapaliwanag | ||
Guarani | myesakãrã | ||
Ilocano | panangilawlawag | ||
Krio | fɔ ɛksplen | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕوونکردنەوە | ||
Maithili | वर्णन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯟꯗꯣꯛꯅ ꯇꯥꯛꯄ | ||
Mizo | hrilhfiahna | ||
Oromo | ibsa | ||
Odia (Oriya) | ବ୍ୟାଖ୍ୟା | ||
Quechua | willay | ||
Tiếng Phạn | विवरण | ||
Tatar | аңлату | ||
Tigrinya | መግለጺ | ||
Tsonga | nhlamuselo | ||