Giải thích trong các ngôn ngữ khác nhau

Giải Thích Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Giải thích ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Giải thích


Amharic
ያብራሩ
Aymara
qhananchaña
Azerbaijan
izah et
Bambara
ka ɲɛfɔ
Bhojpuri
बिस्तार से बतावल
Catalan
explicar
Cây nho
spjega
Cebuano
ipasabut
Corsican
spiegà
Cừu cái
ɖe eme
Đánh bóng
wyjaśnić
Dhivehi
ދޭހަ ކޮށްދިނުން
Dogri
व्याख्या करना
Esperanto
klarigi
Frisian
ferklearje
Galicia
explica
Guarani
myesakã
Gujarati
સમજાવો
Hàn Quốc
설명
Hausa
bayyana
Hmong
piav qhia
Igbo
kọwaa
Ilocano
ilawlawag
Konkani
स्पश्ट करप
Krio
ɛksplen
Kyrgyz
түшүндүрүү
Lào
ອະທິບາຍ
Latin
explicate
Lingala
kolimbola
Luganda
okuwoza
Maithili
वर्णन
Malagasy
hazavao
Malayalam
വിശദീകരിക്കാൻ
Marathi
स्पष्ट करणे
Meiteilon (Manipuri)
ꯁꯟꯗꯣꯛꯅ ꯇꯥꯛꯄ
Mizo
hrilhfiah
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ရှင်းပြပါ
Nauy
forklare
Người Afrikaans
verduidelik
Người Ailen
mínigh
Người Albanian
shpjegoj
Người Belarus
растлумачыць
Người Bungari
обясни
Người Croatia
objasniti
Người Đan Mạch
forklare
Người Duy Ngô Nhĩ
چۈشەندۈرۈڭ
Người Estonia
seletama
Người Gruzia
ახსნა
Người Hawaii
wehewehe
Người Hungary
magyarázza el
Người Hy Lạp
εξηγώ
Người Indonesia
menjelaskan
Người Java
nerangake
Người Kurd
daxûyankirin
Người Latvia
paskaidrot
Người Macedonian
објасни
Người Pháp
explique
Người Slovenia
razloži
Người Tây Ban Nha
explique
Người Thổ Nhĩ Kỳ
düşündir
Người Ukraina
пояснити
Người xứ Wales
esboniwch
Người Ý
spiegare
Nyanja (Chichewa)
fotokozani
Odia (Oriya)
ବୁଝାଇବା
Oromo
ibsuu
Pashto
تشریح
Phần lan
selittää
Quechua
willay
Samoan
faʻamatala
Sepedi
hlaloša
Sesotho
hlalosa
Shona
tsanangura
Sindhi
وضاحت ڪريو
Sinhala (Sinhalese)
පැහැදිලි කරන්න
Somali
sharax
Tagalog (tiếng Philippines)
ipaliwanag
Tajik
шарҳ диҳед
Tamil
விளக்க
Tatar
аңлату
Thổ nhĩ kỳ
açıklamak
Tiếng Ả Rập
يشرح
Tiếng Anh
explain
Tiếng Armenia
բացատրել
Tiếng Assam
ব্যাখ্যা কৰা
Tiếng ba tư
توضیح
Tiếng Bengali
ব্যাখ্যা করা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
explicar
Tiếng Bosnia
objasni
Tiếng Creole của Haiti
eksplike
Tiếng Do Thái
להסביר
Tiếng Đức
erklären
Tiếng Gaelic của Scotland
mìnich
Tiếng hà lan
leg uit
Tiếng Hindi
समझाना
Tiếng Iceland
útskýra
Tiếng Kannada
ವಿವರಿಸಿ
Tiếng Kazakh
түсіндіріңіз
Tiếng Khmer
ពន្យល់
Tiếng Kinyarwanda
sobanura
Tiếng Kurd (Sorani)
ڕوونکردنەوە
Tiếng Lithuania
paaiškinti
Tiếng Luxembourg
erklären
Tiếng Mã Lai
terangkan
Tiếng Maori
whakamārama
Tiếng Mông Cổ
тайлбарлах
Tiếng Nepal
बुझाउनुहोस्
Tiếng Nga
объяснять
Tiếng Nhật
説明する
Tiếng Phạn
व्याख्याति
Tiếng Philippin (Tagalog)
ipaliwanag
Tiếng Punjabi
ਸਮਝਾਓ
Tiếng Rumani
explica
Tiếng Séc
vysvětlit
Tiếng Serbia
објасни
Tiếng Slovak
vysvetliť
Tiếng Sundan
ngajelaskeun
Tiếng Swahili
eleza
Tiếng Telugu
వివరించండి
Tiếng thái
อธิบาย
Tiếng Thụy Điển
förklara
Tiếng Trung (giản thể)
说明
Tiếng Urdu
وضاحت
Tiếng Uzbek
tushuntiring
Tiếng Việt
giải thích
Tigrinya
ግለፅ
Truyền thống Trung Hoa)
說明
Tsonga
hlamusela
Twi (Akan)
kyerɛ mu
Xhosa
cacisa
Xứ Basque
azaldu
Yiddish
דערקלערן
Yoruba
ṣalaye
Zulu
chaza

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó