Người Afrikaans | kenner | ||
Amharic | ባለሙያ | ||
Hausa | gwani | ||
Igbo | ọkachamara | ||
Malagasy | manam-pahaizana | ||
Nyanja (Chichewa) | katswiri | ||
Shona | nyanzvi | ||
Somali | khabiir | ||
Sesotho | setsebi | ||
Tiếng Swahili | mtaalam | ||
Xhosa | ingcali | ||
Yoruba | amoye | ||
Zulu | uchwepheshe | ||
Bambara | dɔnnibaga | ||
Cừu cái | nunyala | ||
Tiếng Kinyarwanda | umuhanga | ||
Lingala | moto ya mayele | ||
Luganda | omukugu | ||
Sepedi | setsebi | ||
Twi (Akan) | ɔbenfoɔ | ||
Tiếng Ả Rập | خبير | ||
Tiếng Do Thái | מוּמחֶה | ||
Pashto | کارپوه | ||
Tiếng Ả Rập | خبير | ||
Người Albanian | eksperti | ||
Xứ Basque | aditua | ||
Catalan | expert | ||
Người Croatia | stručnjak | ||
Người Đan Mạch | ekspert | ||
Tiếng hà lan | deskundige | ||
Tiếng Anh | expert | ||
Người Pháp | expert | ||
Frisian | saakkundige | ||
Galicia | experto | ||
Tiếng Đức | experte | ||
Tiếng Iceland | sérfræðingur | ||
Người Ailen | saineolaí | ||
Người Ý | esperto | ||
Tiếng Luxembourg | expert | ||
Cây nho | espert | ||
Nauy | ekspert | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | especialista | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | eòlaiche | ||
Người Tây Ban Nha | experto | ||
Tiếng Thụy Điển | expert- | ||
Người xứ Wales | arbenigwr | ||
Người Belarus | эксперт | ||
Tiếng Bosnia | stručnjak | ||
Người Bungari | експерт | ||
Tiếng Séc | expert | ||
Người Estonia | asjatundja | ||
Phần lan | asiantuntija | ||
Người Hungary | szakértő | ||
Người Latvia | eksperts | ||
Tiếng Lithuania | ekspertas | ||
Người Macedonian | експерт | ||
Đánh bóng | ekspert | ||
Tiếng Rumani | expert | ||
Tiếng Nga | эксперт | ||
Tiếng Serbia | стручњак | ||
Tiếng Slovak | expert | ||
Người Slovenia | strokovnjak | ||
Người Ukraina | експерт | ||
Tiếng Bengali | বিশেষজ্ঞ | ||
Gujarati | નિષ્ણાત | ||
Tiếng Hindi | विशेषज्ञ | ||
Tiếng Kannada | ತಜ್ಞ | ||
Malayalam | വിദഗ്ദ്ധൻ | ||
Marathi | तज्ञ | ||
Tiếng Nepal | विज्ञ | ||
Tiếng Punjabi | ਮਾਹਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | විශේෂ | ||
Tamil | நிபுணர் | ||
Tiếng Telugu | నిపుణుడు | ||
Tiếng Urdu | ماہر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 专家 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 專家 | ||
Tiếng Nhật | 専門家 | ||
Hàn Quốc | 전문가 | ||
Tiếng Mông Cổ | шинжээч | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကျွမ်းကျင်သူ | ||
Người Indonesia | ahli | ||
Người Java | ahli | ||
Tiếng Khmer | អ្នកជំនាញ | ||
Lào | ຊ່ຽວຊານ | ||
Tiếng Mã Lai | ahli | ||
Tiếng thái | ผู้เชี่ยวชาญ | ||
Tiếng Việt | chuyên gia | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | dalubhasa | ||
Azerbaijan | mütəxəssis | ||
Tiếng Kazakh | сарапшы | ||
Kyrgyz | эксперт | ||
Tajik | мутахассис | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | bilermen | ||
Tiếng Uzbek | mutaxassis | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مۇتەخەسسىس | ||
Người Hawaii | loea | ||
Tiếng Maori | tohunga | ||
Samoan | tagata poto | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | dalubhasa | ||
Aymara | yatxatata | ||
Guarani | katupyry | ||
Esperanto | sperta | ||
Latin | peritum | ||
Người Hy Lạp | εμπειρογνώμονας | ||
Hmong | tus kws tshaj lij | ||
Người Kurd | pispor | ||
Thổ nhĩ kỳ | uzman | ||
Xhosa | ingcali | ||
Yiddish | מומחה | ||
Zulu | uchwepheshe | ||
Tiếng Assam | বিশেষজ্ঞ | ||
Aymara | yatxatata | ||
Bhojpuri | विशेषज्ञ | ||
Dhivehi | މާހިރުން | ||
Dogri | माहिर | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | dalubhasa | ||
Guarani | katupyry | ||
Ilocano | eksperto | ||
Krio | masta sabi bukman | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | شارەزا | ||
Maithili | विशेषज्ञ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯈꯪ ꯑꯍꯩ | ||
Mizo | mithiam bik | ||
Oromo | ogeessa | ||
Odia (Oriya) | ବିଶେଷଜ୍ଞ | ||
Quechua | yachaq | ||
Tiếng Phạn | निपुण | ||
Tatar | белгеч | ||
Tigrinya | ክኢላ | ||
Tsonga | xitivi | ||