Người Afrikaans | eksperimenteer | ||
Amharic | ሙከራ | ||
Hausa | gwaji | ||
Igbo | nnwale | ||
Malagasy | andrana | ||
Nyanja (Chichewa) | kuyesa | ||
Shona | kuyedza | ||
Somali | tijaabo | ||
Sesotho | teko | ||
Tiếng Swahili | jaribio | ||
Xhosa | ulingo | ||
Yoruba | adanwo | ||
Zulu | ukuhlolwa | ||
Bambara | ka kɛ ka lajɛ | ||
Cừu cái | kasakasa | ||
Tiếng Kinyarwanda | igerageza | ||
Lingala | komeka | ||
Luganda | okugezesa | ||
Sepedi | maitekelo | ||
Twi (Akan) | nhwehwɛmu | ||
Tiếng Ả Rập | تجربة | ||
Tiếng Do Thái | לְנַסוֹת | ||
Pashto | تجربه | ||
Tiếng Ả Rập | تجربة | ||
Người Albanian | eksperimentojnë | ||
Xứ Basque | esperimentatu | ||
Catalan | experimentar | ||
Người Croatia | eksperiment | ||
Người Đan Mạch | eksperiment | ||
Tiếng hà lan | experiment | ||
Tiếng Anh | experiment | ||
Người Pháp | expérience | ||
Frisian | eksperimint | ||
Galicia | experimento | ||
Tiếng Đức | experiment | ||
Tiếng Iceland | tilraun | ||
Người Ailen | turgnamh | ||
Người Ý | sperimentare | ||
Tiếng Luxembourg | experimentéieren | ||
Cây nho | esperiment | ||
Nauy | eksperiment | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | experimentar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | deuchainn | ||
Người Tây Ban Nha | experimentar | ||
Tiếng Thụy Điển | experimentera | ||
Người xứ Wales | arbrofi | ||
Người Belarus | эксперымент | ||
Tiếng Bosnia | eksperiment | ||
Người Bungari | експеримент | ||
Tiếng Séc | experiment | ||
Người Estonia | katse | ||
Phần lan | koe | ||
Người Hungary | kísérlet | ||
Người Latvia | eksperiments | ||
Tiếng Lithuania | eksperimentas | ||
Người Macedonian | експеримент | ||
Đánh bóng | eksperyment | ||
Tiếng Rumani | experiment | ||
Tiếng Nga | эксперимент | ||
Tiếng Serbia | експеримент | ||
Tiếng Slovak | experiment | ||
Người Slovenia | poskus | ||
Người Ukraina | експеримент | ||
Tiếng Bengali | পরীক্ষা | ||
Gujarati | પ્રયોગ | ||
Tiếng Hindi | प्रयोग | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ರಯೋಗ | ||
Malayalam | പരീക്ഷണം | ||
Marathi | प्रयोग | ||
Tiếng Nepal | प्रयोग | ||
Tiếng Punjabi | ਪ੍ਰਯੋਗ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අත්හදා බැලීම | ||
Tamil | சோதனை | ||
Tiếng Telugu | ప్రయోగం | ||
Tiếng Urdu | تجربہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 实验 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 實驗 | ||
Tiếng Nhật | 実験 | ||
Hàn Quốc | 실험 | ||
Tiếng Mông Cổ | туршилт | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စမ်းသပ်မှု | ||
Người Indonesia | percobaan | ||
Người Java | pacoban | ||
Tiếng Khmer | ពិសោធន៍ | ||
Lào | ທົດລອງ | ||
Tiếng Mã Lai | eksperimen | ||
Tiếng thái | การทดลอง | ||
Tiếng Việt | thí nghiệm | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | eksperimento | ||
Azerbaijan | təcrübə | ||
Tiếng Kazakh | эксперимент | ||
Kyrgyz | эксперимент | ||
Tajik | озмоиш | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | synag | ||
Tiếng Uzbek | tajriba | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەجرىبە | ||
Người Hawaii | hoʻokolohua | ||
Tiếng Maori | whakamātau | ||
Samoan | faʻataʻitaʻiga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | eksperimento | ||
Aymara | yant'aña | ||
Guarani | apora'ãteĩ | ||
Esperanto | eksperimento | ||
Latin | experimentum | ||
Người Hy Lạp | πείραμα | ||
Hmong | sim | ||
Người Kurd | ceribandinî | ||
Thổ nhĩ kỳ | deney | ||
Xhosa | ulingo | ||
Yiddish | עקספּערימענט | ||
Zulu | ukuhlolwa | ||
Tiếng Assam | পৰীক্ষণ | ||
Aymara | yant'aña | ||
Bhojpuri | प्रयोग | ||
Dhivehi | ތަޖުރިބާ | ||
Dogri | तजरबा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | eksperimento | ||
Guarani | apora'ãteĩ | ||
Ilocano | eksperimento | ||
Krio | tɛst | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تاقیکردنەوە | ||
Maithili | प्रयोग | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯥꯡꯌꯦꯡ ꯇꯧꯗꯨꯅꯥ ꯀꯔꯤꯒꯨꯝꯕ ꯑꯃ ꯄꯥꯡꯊꯣꯛꯄ | ||
Mizo | enchhinna | ||
Oromo | yaalii | ||
Odia (Oriya) | ପରୀକ୍ଷଣ | | ||
Quechua | experimento | ||
Tiếng Phạn | प्रयोगं | ||
Tatar | эксперимент | ||
Tigrinya | ቤተ-ፈተነ | ||
Tsonga | ringeta | ||