Người Afrikaans | ervaring | ||
Amharic | ተሞክሮ | ||
Hausa | kwarewa | ||
Igbo | ahụmahụ | ||
Malagasy | experience | ||
Nyanja (Chichewa) | zochitika | ||
Shona | ruzivo | ||
Somali | waayo-aragnimo | ||
Sesotho | boiphihlelo | ||
Tiếng Swahili | uzoefu | ||
Xhosa | amava | ||
Yoruba | iriri | ||
Zulu | isipiliyoni | ||
Bambara | ko dɔn | ||
Cừu cái | nuteƒekpɔkpɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | uburambe | ||
Lingala | ekperianse | ||
Luganda | obumanyirivu | ||
Sepedi | maitemogelo | ||
Twi (Akan) | suahunu | ||
Tiếng Ả Rập | تجربة | ||
Tiếng Do Thái | ניסיון | ||
Pashto | تجربه | ||
Tiếng Ả Rập | تجربة | ||
Người Albanian | përvojën | ||
Xứ Basque | esperientzia | ||
Catalan | experiència | ||
Người Croatia | iskustvo | ||
Người Đan Mạch | erfaring | ||
Tiếng hà lan | ervaring | ||
Tiếng Anh | experience | ||
Người Pháp | expérience | ||
Frisian | ûnderfining | ||
Galicia | experiencia | ||
Tiếng Đức | erfahrung | ||
Tiếng Iceland | reynsla | ||
Người Ailen | taithí | ||
Người Ý | esperienza | ||
Tiếng Luxembourg | erfahrung | ||
Cây nho | esperjenza | ||
Nauy | erfaring | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | experiência | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | eòlas | ||
Người Tây Ban Nha | experiencia | ||
Tiếng Thụy Điển | erfarenhet | ||
Người xứ Wales | profiad | ||
Người Belarus | вопыт | ||
Tiếng Bosnia | iskustvo | ||
Người Bungari | опит | ||
Tiếng Séc | zkušenosti | ||
Người Estonia | kogemus | ||
Phần lan | kokea | ||
Người Hungary | tapasztalat | ||
Người Latvia | pieredze | ||
Tiếng Lithuania | patirtis | ||
Người Macedonian | искуство | ||
Đánh bóng | doświadczenie | ||
Tiếng Rumani | experienţă | ||
Tiếng Nga | опыт | ||
Tiếng Serbia | искуство | ||
Tiếng Slovak | skúsenosti | ||
Người Slovenia | izkušnje | ||
Người Ukraina | досвід | ||
Tiếng Bengali | অভিজ্ঞতা | ||
Gujarati | અનુભવ | ||
Tiếng Hindi | अनुभव | ||
Tiếng Kannada | ಅನುಭವ | ||
Malayalam | അനുഭവം | ||
Marathi | अनुभव | ||
Tiếng Nepal | अनुभव | ||
Tiếng Punjabi | ਤਜਰਬਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අත්දැකීමක් | ||
Tamil | அனுபவம் | ||
Tiếng Telugu | అనుభవం | ||
Tiếng Urdu | تجربہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 经验 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 經驗 | ||
Tiếng Nhật | 経験 | ||
Hàn Quốc | 경험 | ||
Tiếng Mông Cổ | туршлага | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အတွေ့အကြုံ | ||
Người Indonesia | pengalaman | ||
Người Java | pengalaman | ||
Tiếng Khmer | បទពិសោធន៍ | ||
Lào | ປະສົບການ | ||
Tiếng Mã Lai | pengalaman | ||
Tiếng thái | ประสบการณ์ | ||
Tiếng Việt | kinh nghiệm | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | karanasan | ||
Azerbaijan | təcrübə | ||
Tiếng Kazakh | тәжірибе | ||
Kyrgyz | тажрыйба | ||
Tajik | таҷриба | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | tejribe | ||
Tiếng Uzbek | tajriba | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەجرىبە | ||
Người Hawaii | ʻike | ||
Tiếng Maori | wheako | ||
Samoan | poto masani | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | karanasan | ||
Aymara | yatxata | ||
Guarani | tembiasa | ||
Esperanto | sperto | ||
Latin | experientia | ||
Người Hy Lạp | εμπειρία | ||
Hmong | kev paub | ||
Người Kurd | tecribe | ||
Thổ nhĩ kỳ | deneyim | ||
Xhosa | amava | ||
Yiddish | דערפאַרונג | ||
Zulu | isipiliyoni | ||
Tiếng Assam | অভিজ্ঞতা | ||
Aymara | yatxata | ||
Bhojpuri | अनुभव | ||
Dhivehi | ތަޖުރިބާ | ||
Dogri | तजरबा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | karanasan | ||
Guarani | tembiasa | ||
Ilocano | kapadasan | ||
Krio | ɛkspiriɛns | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئەزموون | ||
Maithili | अनुभव | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯦꯡꯅꯔꯛꯈꯤꯕ | ||
Mizo | tawnhriat | ||
Oromo | muuxannoo | ||
Odia (Oriya) | ଅଭିଜ୍ଞତା | ||
Quechua | yachaykuna | ||
Tiếng Phạn | अनुभवः | ||
Tatar | тәҗрибә | ||
Tigrinya | ተሞክሮ | ||
Tsonga | hlangana | ||