Người Afrikaans | duur | ||
Amharic | ውድ | ||
Hausa | tsada | ||
Igbo | dị oke ọnụ | ||
Malagasy | lafo | ||
Nyanja (Chichewa) | okwera mtengo | ||
Shona | zvinodhura | ||
Somali | qaali ah | ||
Sesotho | theko e phahameng | ||
Tiếng Swahili | ghali | ||
Xhosa | kubiza | ||
Yoruba | gbowolori | ||
Zulu | kuyabiza | ||
Bambara | gɛlɛn | ||
Cừu cái | xᴐ asi | ||
Tiếng Kinyarwanda | bihenze | ||
Lingala | ntalo mingi | ||
Luganda | omuwendo gwa waggulu | ||
Sepedi | tura | ||
Twi (Akan) | aboɔden | ||
Tiếng Ả Rập | مكلفة | ||
Tiếng Do Thái | יָקָר | ||
Pashto | ګران | ||
Tiếng Ả Rập | مكلفة | ||
Người Albanian | e shtrenjtë | ||
Xứ Basque | garestia | ||
Catalan | car | ||
Người Croatia | skup | ||
Người Đan Mạch | dyrt | ||
Tiếng hà lan | duur | ||
Tiếng Anh | expensive | ||
Người Pháp | coûteux | ||
Frisian | djoer | ||
Galicia | caro | ||
Tiếng Đức | teuer | ||
Tiếng Iceland | dýrt | ||
Người Ailen | daor | ||
Người Ý | costoso | ||
Tiếng Luxembourg | deier | ||
Cây nho | għali | ||
Nauy | dyrt | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | caro | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | daor | ||
Người Tây Ban Nha | costoso | ||
Tiếng Thụy Điển | dyr | ||
Người xứ Wales | drud | ||
Người Belarus | дорага | ||
Tiếng Bosnia | skupo | ||
Người Bungari | скъпо | ||
Tiếng Séc | drahý | ||
Người Estonia | kallis | ||
Phần lan | kallis | ||
Người Hungary | drága | ||
Người Latvia | dārga | ||
Tiếng Lithuania | brangu | ||
Người Macedonian | скапи | ||
Đánh bóng | kosztowny | ||
Tiếng Rumani | scump | ||
Tiếng Nga | дорого | ||
Tiếng Serbia | скупо | ||
Tiếng Slovak | drahý | ||
Người Slovenia | drago | ||
Người Ukraina | дорого | ||
Tiếng Bengali | ব্যয়বহুল | ||
Gujarati | ખર્ચાળ | ||
Tiếng Hindi | महंगा | ||
Tiếng Kannada | ದುಬಾರಿ | ||
Malayalam | ചെലവേറിയത് | ||
Marathi | महाग | ||
Tiếng Nepal | महँगो | ||
Tiếng Punjabi | ਮਹਿੰਗਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මිල අධිකයි | ||
Tamil | விலை உயர்ந்தது | ||
Tiếng Telugu | ఖరీదైనది | ||
Tiếng Urdu | مہنگا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 昂贵 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 昂貴 | ||
Tiếng Nhật | 高価な | ||
Hàn Quốc | 비싼 | ||
Tiếng Mông Cổ | үнэтэй | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စျေးကြီး | ||
Người Indonesia | mahal | ||
Người Java | larang | ||
Tiếng Khmer | ថ្លៃណាស់ | ||
Lào | ລາຄາແພງ | ||
Tiếng Mã Lai | mahal | ||
Tiếng thái | เเพง | ||
Tiếng Việt | đắt | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mahal | ||
Azerbaijan | bahalı | ||
Tiếng Kazakh | қымбат | ||
Kyrgyz | кымбат | ||
Tajik | гарон | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gymmat | ||
Tiếng Uzbek | qimmat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قىممەت | ||
Người Hawaii | pipiʻi | ||
Tiếng Maori | utu nui | ||
Samoan | taugata | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | mahal | ||
Aymara | jila | ||
Guarani | hepy | ||
Esperanto | multekosta | ||
Latin | pretiosa | ||
Người Hy Lạp | ακριβός | ||
Hmong | kim | ||
Người Kurd | biha | ||
Thổ nhĩ kỳ | pahalı | ||
Xhosa | kubiza | ||
Yiddish | טײַער | ||
Zulu | kuyabiza | ||
Tiếng Assam | দামী | ||
Aymara | jila | ||
Bhojpuri | महँग | ||
Dhivehi | އަގުބޮޑު | ||
Dogri | मैंहगा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mahal | ||
Guarani | hepy | ||
Ilocano | nangina | ||
Krio | dia | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | گران بەها | ||
Maithili | महग | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯥꯡꯕ | ||
Mizo | manto | ||
Oromo | qaalii | ||
Odia (Oriya) | ମହଙ୍ଗା | ||
Quechua | llunpay | ||
Tiếng Phạn | बहुमूल्यम् | ||
Tatar | кыйммәт | ||
Tigrinya | ክባር | ||
Tsonga | durha | ||