Đắt trong các ngôn ngữ khác nhau

Đắt Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Đắt ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Đắt


Amharic
ውድ
Aymara
jila
Azerbaijan
bahalı
Bambara
gɛlɛn
Bhojpuri
महँग
Catalan
car
Cây nho
għali
Cebuano
mahal
Corsican
caru
Cừu cái
xᴐ asi
Đánh bóng
kosztowny
Dhivehi
އަގުބޮޑު
Dogri
मैंहगा
Esperanto
multekosta
Frisian
djoer
Galicia
caro
Guarani
hepy
Gujarati
ખર્ચાળ
Hàn Quốc
비싼
Hausa
tsada
Hmong
kim
Igbo
dị oke ọnụ
Ilocano
nangina
Konkani
म्हारग
Krio
dia
Kyrgyz
кымбат
Lào
ລາຄາແພງ
Latin
pretiosa
Lingala
ntalo mingi
Luganda
omuwendo gwa waggulu
Maithili
महग
Malagasy
lafo
Malayalam
ചെലവേറിയത്
Marathi
महाग
Meiteilon (Manipuri)
ꯇꯥꯡꯕ
Mizo
manto
Myanmar (tiếng Miến Điện)
စျေးကြီး
Nauy
dyrt
Người Afrikaans
duur
Người Ailen
daor
Người Albanian
e shtrenjtë
Người Belarus
дорага
Người Bungari
скъпо
Người Croatia
skup
Người Đan Mạch
dyrt
Người Duy Ngô Nhĩ
قىممەت
Người Estonia
kallis
Người Gruzia
ძვირი
Người Hawaii
pipiʻi
Người Hungary
drága
Người Hy Lạp
ακριβός
Người Indonesia
mahal
Người Java
larang
Người Kurd
biha
Người Latvia
dārga
Người Macedonian
скапи
Người Pháp
coûteux
Người Slovenia
drago
Người Tây Ban Nha
costoso
Người Thổ Nhĩ Kỳ
gymmat
Người Ukraina
дорого
Người xứ Wales
drud
Người Ý
costoso
Nyanja (Chichewa)
okwera mtengo
Odia (Oriya)
ମହଙ୍ଗା
Oromo
qaalii
Pashto
ګران
Phần lan
kallis
Quechua
llunpay
Samoan
taugata
Sepedi
tura
Sesotho
theko e phahameng
Shona
zvinodhura
Sindhi
مهانگو
Sinhala (Sinhalese)
මිල අධිකයි
Somali
qaali ah
Tagalog (tiếng Philippines)
mahal
Tajik
гарон
Tamil
விலை உயர்ந்தது
Tatar
кыйммәт
Thổ nhĩ kỳ
pahalı
Tiếng Ả Rập
مكلفة
Tiếng Anh
expensive
Tiếng Armenia
թանկ
Tiếng Assam
দামী
Tiếng ba tư
گران
Tiếng Bengali
ব্যয়বহুল
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
caro
Tiếng Bosnia
skupo
Tiếng Creole của Haiti
chè
Tiếng Do Thái
יָקָר
Tiếng Đức
teuer
Tiếng Gaelic của Scotland
daor
Tiếng hà lan
duur
Tiếng Hindi
महंगा
Tiếng Iceland
dýrt
Tiếng Kannada
ದುಬಾರಿ
Tiếng Kazakh
қымбат
Tiếng Khmer
ថ្លៃណាស់
Tiếng Kinyarwanda
bihenze
Tiếng Kurd (Sorani)
گران بەها
Tiếng Lithuania
brangu
Tiếng Luxembourg
deier
Tiếng Mã Lai
mahal
Tiếng Maori
utu nui
Tiếng Mông Cổ
үнэтэй
Tiếng Nepal
महँगो
Tiếng Nga
дорого
Tiếng Nhật
高価な
Tiếng Phạn
बहुमूल्यम्‌
Tiếng Philippin (Tagalog)
mahal
Tiếng Punjabi
ਮਹਿੰਗਾ
Tiếng Rumani
scump
Tiếng Séc
drahý
Tiếng Serbia
скупо
Tiếng Slovak
drahý
Tiếng Sundan
mahal
Tiếng Swahili
ghali
Tiếng Telugu
ఖరీదైనది
Tiếng thái
เเพง
Tiếng Thụy Điển
dyr
Tiếng Trung (giản thể)
昂贵
Tiếng Urdu
مہنگا
Tiếng Uzbek
qimmat
Tiếng Việt
đắt
Tigrinya
ክባር
Truyền thống Trung Hoa)
昂貴
Tsonga
durha
Twi (Akan)
aboɔden
Xhosa
kubiza
Xứ Basque
garestia
Yiddish
טײַער
Yoruba
gbowolori
Zulu
kuyabiza

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó