Người Afrikaans | uitgawe | ||
Amharic | ወጪ | ||
Hausa | kudi | ||
Igbo | mmefu | ||
Malagasy | niantohan'ny | ||
Nyanja (Chichewa) | ndalama | ||
Shona | mari | ||
Somali | kharash | ||
Sesotho | litsenyehelo | ||
Tiếng Swahili | gharama | ||
Xhosa | inkcitho | ||
Yoruba | inawo | ||
Zulu | izindleko | ||
Bambara | musakaw | ||
Cừu cái | gazazã | ||
Tiếng Kinyarwanda | amafaranga | ||
Lingala | dépense | ||
Luganda | ensaasaanya | ||
Sepedi | ditshenyagalelo | ||
Twi (Akan) | ɛka a wɔbɔ | ||
Tiếng Ả Rập | مصروف | ||
Tiếng Do Thái | הוֹצָאָה | ||
Pashto | لګښت | ||
Tiếng Ả Rập | مصروف | ||
Người Albanian | shpenzim | ||
Xứ Basque | gastua | ||
Catalan | despesa | ||
Người Croatia | trošak | ||
Người Đan Mạch | bekostning | ||
Tiếng hà lan | kosten | ||
Tiếng Anh | expense | ||
Người Pháp | frais | ||
Frisian | ûnkosten | ||
Galicia | gasto | ||
Tiếng Đức | aufwand | ||
Tiếng Iceland | kostnaður | ||
Người Ailen | costas | ||
Người Ý | spese | ||
Tiếng Luxembourg | ausgab | ||
Cây nho | spiża | ||
Nauy | kostnader | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | despesa | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cosgais | ||
Người Tây Ban Nha | gastos | ||
Tiếng Thụy Điển | bekostnad | ||
Người xứ Wales | traul | ||
Người Belarus | расход | ||
Tiếng Bosnia | trošak | ||
Người Bungari | разход | ||
Tiếng Séc | výdaje | ||
Người Estonia | kulud | ||
Phần lan | kustannuksella | ||
Người Hungary | költség | ||
Người Latvia | izdevumi | ||
Tiếng Lithuania | išlaidos | ||
Người Macedonian | трошок | ||
Đánh bóng | koszt | ||
Tiếng Rumani | cheltuială | ||
Tiếng Nga | расход | ||
Tiếng Serbia | трошак | ||
Tiếng Slovak | výdavok | ||
Người Slovenia | stroškov | ||
Người Ukraina | витрат | ||
Tiếng Bengali | ব্যয় | ||
Gujarati | ખર્ચ | ||
Tiếng Hindi | व्यय | ||
Tiếng Kannada | ವೆಚ್ಚ | ||
Malayalam | ചെലവ് | ||
Marathi | खर्च | ||
Tiếng Nepal | खर्च | ||
Tiếng Punjabi | ਖਰਚਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වියදම් | ||
Tamil | செலவு | ||
Tiếng Telugu | ఖర్చు | ||
Tiếng Urdu | خرچہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 费用 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 費用 | ||
Tiếng Nhật | 費用 | ||
Hàn Quốc | 비용 | ||
Tiếng Mông Cổ | зардал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကုန်ကျစရိတ် | ||
Người Indonesia | biaya | ||
Người Java | beya | ||
Tiếng Khmer | ការចំណាយ | ||
Lào | ຄ່າໃຊ້ຈ່າຍ | ||
Tiếng Mã Lai | perbelanjaan | ||
Tiếng thái | ค่าใช้จ่าย | ||
Tiếng Việt | chi phí | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | gastos | ||
Azerbaijan | xərc | ||
Tiếng Kazakh | шығын | ||
Kyrgyz | чыгым | ||
Tajik | хароҷот | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | çykdajylary | ||
Tiếng Uzbek | xarajatlar | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | چىقىم | ||
Người Hawaii | hoʻolilo kālā | ||
Tiếng Maori | utu | ||
Samoan | tupe alu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | gastos | ||
Aymara | gasto luraña | ||
Guarani | gasto rehegua | ||
Esperanto | elspezo | ||
Latin | inpensa | ||
Người Hy Lạp | δαπάνη | ||
Hmong | siv nyiaj | ||
Người Kurd | xercî | ||
Thổ nhĩ kỳ | masraf | ||
Xhosa | inkcitho | ||
Yiddish | קאָסט | ||
Zulu | izindleko | ||
Tiếng Assam | খৰচ | ||
Aymara | gasto luraña | ||
Bhojpuri | खरचा के खरचा कइल जाला | ||
Dhivehi | ހަރަދު | ||
Dogri | खर्चा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | gastos | ||
Guarani | gasto rehegua | ||
Ilocano | gastos | ||
Krio | ɛkspɛns | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | خەرجی | ||
Maithili | खर्चा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯥꯗꯤꯡ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | senso senso a ni | ||
Oromo | baasii | ||
Odia (Oriya) | ଖର୍ଚ୍ଚ | ||
Quechua | gasto | ||
Tiếng Phạn | व्ययम् | ||
Tatar | чыгымнары | ||
Tigrinya | ወጻኢታት | ||
Tsonga | ku tirhisiwa ka mali | ||