Amharic ይጠብቁ | ||
Aymara suyaña | ||
Azerbaijan gözləyirik | ||
Bambara makɔnɔ | ||
Bhojpuri अनुमान | ||
Catalan esperar | ||
Cây nho tistenna | ||
Cebuano pagpaabot | ||
Corsican aspettà | ||
Cừu cái kpɔ mɔ | ||
Đánh bóng oczekiwać | ||
Dhivehi އުންމީދުކުރާގޮތް | ||
Dogri मेद करना | ||
Esperanto atendi | ||
Frisian ferwachtsje | ||
Galicia esperar | ||
Guarani ñeha'arõ | ||
Gujarati અપેક્ષા | ||
Hàn Quốc 배고 있다 | ||
Hausa yi tsammani | ||
Hmong vam tias | ||
Igbo na-atụ anya | ||
Ilocano namnamaen | ||
Konkani अपेक्षा | ||
Krio wet fɔ | ||
Kyrgyz күтүү | ||
Lào ຄາດຫວັງວ່າ | ||
Latin expecto | ||
Lingala kozela | ||
Luganda okusuubira | ||
Maithili उम्मीद | ||
Malagasy manantena | ||
Malayalam പ്രതീക്ഷിക്കുക | ||
Marathi अपेक्षा | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯊꯥꯖꯕ ꯊꯝꯕ | ||
Mizo beisei | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) မျှော်လင့်ထား | ||
Nauy forventer | ||
Người Afrikaans verwag | ||
Người Ailen bí ag súil | ||
Người Albanian presin | ||
Người Belarus чакаць | ||
Người Bungari очаквам | ||
Người Croatia očekivati | ||
Người Đan Mạch forventer | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ئۈمىد | ||
Người Estonia oodata | ||
Người Gruzia ველით | ||
Người Hawaii mahuʻi | ||
Người Hungary elvárják | ||
Người Hy Lạp αναμένω | ||
Người Indonesia mengharapkan | ||
Người Java ngarepake | ||
Người Kurd bendeman | ||
Người Latvia gaidīt | ||
Người Macedonian очекуваат | ||
Người Pháp attendre | ||
Người Slovenia pričakovati | ||
Người Tây Ban Nha esperar | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ garaşyň | ||
Người Ukraina очікувати | ||
Người xứ Wales disgwyl | ||
Người Ý aspettarsi | ||
Nyanja (Chichewa) kuyembekezera | ||
Odia (Oriya) ଆଶା କରିବା | ||
Oromo eeguu | ||
Pashto تمه | ||
Phần lan odottaa | ||
Quechua suyay | ||
Samoan faʻamoemoe | ||
Sepedi letela | ||
Sesotho lebella | ||
Shona tarisira | ||
Sindhi اميد ڪريو | ||
Sinhala (Sinhalese) බලාපොරොත්තු වන්න | ||
Somali filo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) asahan | ||
Tajik интизор шудан | ||
Tamil எதிர்பார்க்கலாம் | ||
Tatar көтегез | ||
Thổ nhĩ kỳ beklemek | ||
Tiếng Ả Rập توقع | ||
Tiếng Anh expect | ||
Tiếng Armenia ակնկալել | ||
Tiếng Assam আশা কৰা | ||
Tiếng ba tư انتظار | ||
Tiếng Bengali আশা | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) espero | ||
Tiếng Bosnia očekujte | ||
Tiếng Creole của Haiti atann | ||
Tiếng Do Thái לְצַפּוֹת | ||
Tiếng Đức erwarten von | ||
Tiếng Gaelic của Scotland an dùil | ||
Tiếng hà lan verwachten | ||
Tiếng Hindi उम्मीद | ||
Tiếng Iceland búast | ||
Tiếng Kannada ನಿರೀಕ್ಷಿಸಬಹುದು | ||
Tiếng Kazakh күту | ||
Tiếng Khmer រំពឹង | ||
Tiếng Kinyarwanda tegereza | ||
Tiếng Kurd (Sorani) پێشبینی | ||
Tiếng Lithuania tikėtis | ||
Tiếng Luxembourg erwaarden | ||
Tiếng Mã Lai menjangkakan | ||
Tiếng Maori tumanako | ||
Tiếng Mông Cổ хүлээх | ||
Tiếng Nepal आशा गर्नु | ||
Tiếng Nga ожидать | ||
Tiếng Nhật 期待する | ||
Tiếng Phạn सम्भावयति | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) asahan | ||
Tiếng Punjabi ਉਮੀਦ | ||
Tiếng Rumani aştepta | ||
Tiếng Séc očekávat | ||
Tiếng Serbia очекујте | ||
Tiếng Slovak očakávať | ||
Tiếng Sundan ngarepkeun | ||
Tiếng Swahili kutarajia | ||
Tiếng Telugu ఆశిస్తారు | ||
Tiếng thái คาดหวัง | ||
Tiếng Thụy Điển förvänta | ||
Tiếng Trung (giản thể) 期望 | ||
Tiếng Urdu توقع | ||
Tiếng Uzbek kutmoq | ||
Tiếng Việt chờ đợi | ||
Tigrinya ምፅባይ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 期望 | ||
Tsonga langutela | ||
Twi (Akan) hwɛ kwan | ||
Xhosa lindela | ||
Xứ Basque espero | ||
Yiddish דערוואַרטן | ||
Yoruba reti | ||
Zulu lindela |