Người Afrikaans | bestaande | ||
Amharic | ነባር | ||
Hausa | data kasance | ||
Igbo | dị | ||
Malagasy | misy | ||
Nyanja (Chichewa) | zilipo | ||
Shona | zviripo | ||
Somali | jira | ||
Sesotho | e teng | ||
Tiếng Swahili | zilizopo | ||
Xhosa | ekhoyo | ||
Yoruba | tẹlẹ | ||
Zulu | ekhona | ||
Bambara | min bɛ yen kɔrɔlen | ||
Cừu cái | si li | ||
Tiếng Kinyarwanda | bihari | ||
Lingala | ezali | ||
Luganda | okubeerawo | ||
Sepedi | lego gona | ||
Twi (Akan) | deɛ ɛwɔ hɔ | ||
Tiếng Ả Rập | موجود | ||
Tiếng Do Thái | קיים | ||
Pashto | موجود | ||
Tiếng Ả Rập | موجود | ||
Người Albanian | ekzistuese | ||
Xứ Basque | lehendik dagoena | ||
Catalan | existent | ||
Người Croatia | postojanje | ||
Người Đan Mạch | eksisterende | ||
Tiếng hà lan | bestaande | ||
Tiếng Anh | existing | ||
Người Pháp | existant | ||
Frisian | besteande | ||
Galicia | existente | ||
Tiếng Đức | bestehender | ||
Tiếng Iceland | núverandi | ||
Người Ailen | ann cheana | ||
Người Ý | esistente | ||
Tiếng Luxembourg | bestehend | ||
Cây nho | eżistenti | ||
Nauy | eksisterende | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | existir | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gnàthaichte | ||
Người Tây Ban Nha | existente | ||
Tiếng Thụy Điển | existerande | ||
Người xứ Wales | yn bodoli | ||
Người Belarus | існуючы | ||
Tiếng Bosnia | postojeće | ||
Người Bungari | съществуващи | ||
Tiếng Séc | existující | ||
Người Estonia | olemasolev | ||
Phần lan | nykyinen | ||
Người Hungary | létező | ||
Người Latvia | esošie | ||
Tiếng Lithuania | esamas | ||
Người Macedonian | постоечки | ||
Đánh bóng | istniejący | ||
Tiếng Rumani | existent | ||
Tiếng Nga | существующий | ||
Tiếng Serbia | постојећи | ||
Tiếng Slovak | existujúce | ||
Người Slovenia | obstoječe | ||
Người Ukraina | існуючі | ||
Tiếng Bengali | বিদ্যমান | ||
Gujarati | હાલનું | ||
Tiếng Hindi | मौजूदा | ||
Tiếng Kannada | ಅಸ್ತಿತ್ವದಲ್ಲಿರುವ | ||
Malayalam | നിലവിലുള്ള | ||
Marathi | विद्यमान | ||
Tiếng Nepal | अवस्थित | ||
Tiếng Punjabi | ਮੌਜੂਦਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පවතින | ||
Tamil | இருக்கும் | ||
Tiếng Telugu | ఉన్నది | ||
Tiếng Urdu | موجودہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 现有 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 現有 | ||
Tiếng Nhật | 既存 | ||
Hàn Quốc | 기존 | ||
Tiếng Mông Cổ | одоо байгаа | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရှိပြီးသား | ||
Người Indonesia | ada | ||
Người Java | ana | ||
Tiếng Khmer | មានស្រាប់ | ||
Lào | ທີ່ມີຢູ່ແລ້ວ | ||
Tiếng Mã Lai | ada | ||
Tiếng thái | ที่มีอยู่เดิม | ||
Tiếng Việt | hiện có | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | umiiral | ||
Azerbaijan | mövcuddur | ||
Tiếng Kazakh | бар | ||
Kyrgyz | бар | ||
Tajik | мавҷуда | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | bar | ||
Tiếng Uzbek | mavjud | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مەۋجۇت | ||
Người Hawaii | e noho nei | ||
Tiếng Maori | tīariari | ||
Samoan | o loʻo iai | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | umiiral | ||
Aymara | utjiri | ||
Guarani | oĩva | ||
Esperanto | ekzistanta | ||
Latin | existentium | ||
Người Hy Lạp | υπάρχον | ||
Hmong | uas twb muaj lawm | ||
Người Kurd | heyî | ||
Thổ nhĩ kỳ | mevcut | ||
Xhosa | ekhoyo | ||
Yiddish | יגזיסטינג | ||
Zulu | ekhona | ||
Tiếng Assam | বিদ্যমান | ||
Aymara | utjiri | ||
Bhojpuri | मौजूदा | ||
Dhivehi | މިހާރު ހުރި | ||
Dogri | मजूदा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | umiiral | ||
Guarani | oĩva | ||
Ilocano | agdama | ||
Krio | de de | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هەبوو | ||
Maithili | जीवित | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯍꯧꯖꯤꯛ ꯂꯩꯔꯤꯕ | ||
Mizo | awm mek | ||
Oromo | kan jiru | ||
Odia (Oriya) | ବିଦ୍ୟମାନ | ||
Quechua | kaq | ||
Tiếng Phạn | विद्यमान | ||
Tatar | булган | ||
Tigrinya | ነባር | ||
Tsonga | hanyaka | ||