Người Afrikaans | uitstalling | ||
Amharic | ኤግዚቢሽን | ||
Hausa | nuni | ||
Igbo | ihe ngosi | ||
Malagasy | fampirantiana | ||
Nyanja (Chichewa) | chiwonetsero | ||
Shona | kuratidzira | ||
Somali | bandhig | ||
Sesotho | pontso | ||
Tiếng Swahili | maonyesho | ||
Xhosa | umboniso | ||
Yoruba | aranse | ||
Zulu | umbukiso | ||
Bambara | perezantasiyɔn | ||
Cừu cái | nu ɖeɖe ɖe go | ||
Tiếng Kinyarwanda | imurikagurisha | ||
Lingala | kolakisa biloko | ||
Luganda | okwolesa | ||
Sepedi | pontšho | ||
Twi (Akan) | adida | ||
Tiếng Ả Rập | معرض | ||
Tiếng Do Thái | תערוכה | ||
Pashto | نندارتون | ||
Tiếng Ả Rập | معرض | ||
Người Albanian | ekspozitë | ||
Xứ Basque | erakusketa | ||
Catalan | exposició | ||
Người Croatia | izložba | ||
Người Đan Mạch | udstilling | ||
Tiếng hà lan | tentoonstelling | ||
Tiếng Anh | exhibition | ||
Người Pháp | exposition | ||
Frisian | útstalling | ||
Galicia | exposición | ||
Tiếng Đức | ausstellung | ||
Tiếng Iceland | sýning | ||
Người Ailen | taispeántas | ||
Người Ý | esposizione | ||
Tiếng Luxembourg | ausstellung | ||
Cây nho | wirja | ||
Nauy | utstilling | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | exibição | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | taisbeanadh | ||
Người Tây Ban Nha | exposición | ||
Tiếng Thụy Điển | utställning | ||
Người xứ Wales | arddangosfa | ||
Người Belarus | выстава | ||
Tiếng Bosnia | izložba | ||
Người Bungari | изложба | ||
Tiếng Séc | výstava | ||
Người Estonia | näitus | ||
Phần lan | näyttely | ||
Người Hungary | kiállítás | ||
Người Latvia | izstāde | ||
Tiếng Lithuania | paroda | ||
Người Macedonian | изложба | ||
Đánh bóng | wystawa | ||
Tiếng Rumani | expoziţie | ||
Tiếng Nga | выставка | ||
Tiếng Serbia | изложба | ||
Tiếng Slovak | výstava | ||
Người Slovenia | razstava | ||
Người Ukraina | виставка | ||
Tiếng Bengali | প্রদর্শনী | ||
Gujarati | પ્રદર્શન | ||
Tiếng Hindi | प्रदर्शनी | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ರದರ್ಶನ | ||
Malayalam | എക്സിബിഷൻ | ||
Marathi | प्रदर्शन | ||
Tiếng Nepal | प्रदर्शनी | ||
Tiếng Punjabi | ਪ੍ਰਦਰਸ਼ਨੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ප්රදර්ශනය | ||
Tamil | கண்காட்சி | ||
Tiếng Telugu | ప్రదర్శన | ||
Tiếng Urdu | نمائش | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 展览 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 展覽 | ||
Tiếng Nhật | エキシビション | ||
Hàn Quốc | 전시회 | ||
Tiếng Mông Cổ | үзэсгэлэн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပြပွဲ | ||
Người Indonesia | pameran | ||
Người Java | pameran | ||
Tiếng Khmer | ពិព័រណ៍ | ||
Lào | ງານວາງສະແດງ | ||
Tiếng Mã Lai | pameran | ||
Tiếng thái | นิทรรศการ | ||
Tiếng Việt | buổi triển lãm | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | eksibisyon | ||
Azerbaijan | sərgi | ||
Tiếng Kazakh | көрме | ||
Kyrgyz | көргөзмө | ||
Tajik | намоишгоҳ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | sergi | ||
Tiếng Uzbek | ko'rgazma | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كۆرگەزمە | ||
Người Hawaii | hōʻikeʻike | ||
Tiếng Maori | whakaaturanga | ||
Samoan | faʻaaliga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | eksibisyon | ||
Aymara | uñacht'ayawi | ||
Guarani | jehechauka | ||
Esperanto | ekspozicio | ||
Latin | pre se ferre | ||
Người Hy Lạp | έκθεση | ||
Hmong | tso saib | ||
Người Kurd | pêşkêşî | ||
Thổ nhĩ kỳ | sergi | ||
Xhosa | umboniso | ||
Yiddish | ויסשטעלונג | ||
Zulu | umbukiso | ||
Tiếng Assam | প্ৰদৰ্শনী | ||
Aymara | uñacht'ayawi | ||
Bhojpuri | प्रदर्शनी | ||
Dhivehi | އެގްޒިބިޝަން | ||
Dogri | नमैश | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | eksibisyon | ||
Guarani | jehechauka | ||
Ilocano | pabuya | ||
Krio | sho | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | نمایش | ||
Maithili | प्रदर्शनी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯎꯠꯄ | ||
Mizo | inphochhuahna | ||
Oromo | agarsiisa | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରଦର୍ଶନୀ | ||
Quechua | qawachiy | ||
Tiếng Phạn | प्रदर्शन | ||
Tatar | күргәзмә | ||
Tigrinya | ምርኢት | ||
Tsonga | nkombiso | ||