Tập thể dục trong các ngôn ngữ khác nhau

Tập Thể Dục Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Tập thể dục ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Tập thể dục


Amharic
የአካል ብቃት እንቅስቃሴ
Aymara
ijirsisyu
Azerbaijan
idman
Bambara
degeli
Bhojpuri
वर्जिश
Catalan
exercici
Cây nho
eżerċizzju
Cebuano
ehersisyo
Corsican
eserciziu
Cừu cái
kamedede
Đánh bóng
ćwiczenie
Dhivehi
ކަސްރަތު
Dogri
कसरत
Esperanto
ekzerco
Frisian
oefenje
Galicia
exercicio
Guarani
tembiaporã
Gujarati
કસરત
Hàn Quốc
운동
Hausa
motsa jiki
Hmong
kev tawm dag zog
Igbo
mmega ahụ
Ilocano
panagwatwat
Konkani
कसरत
Krio
ɛksasayz
Kyrgyz
көнүгүү
Lào
ອອກກໍາລັງກາຍ
Latin
exercitium
Lingala
ngalasisi
Luganda
dduyilo
Maithili
व्यायाम
Malagasy
fanazaran-tena
Malayalam
വ്യായാമം
Marathi
व्यायाम
Meiteilon (Manipuri)
ꯁꯥꯖꯦꯜ ꯇꯧꯕ
Mizo
insawizawi
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လေ့ကျင့်ခန်း
Nauy
trening
Người Afrikaans
oefening
Người Ailen
aclaíocht
Người Albanian
ushtrim
Người Belarus
практыкаванне
Người Bungari
упражнение
Người Croatia
vježbati
Người Đan Mạch
dyrke motion
Người Duy Ngô Nhĩ
چېنىقىش
Người Estonia
võimlemine
Người Gruzia
ვარჯიში
Người Hawaii
hoʻoikaika kino
Người Hungary
gyakorlat
Người Hy Lạp
άσκηση
Người Indonesia
olahraga
Người Java
olahraga
Người Kurd
fêre
Người Latvia
vingrinājums
Người Macedonian
вежбање
Người Pháp
exercice
Người Slovenia
vadba
Người Tây Ban Nha
ejercicio
Người Thổ Nhĩ Kỳ
maşk
Người Ukraina
вправа
Người xứ Wales
ymarfer corff
Người Ý
esercizio
Nyanja (Chichewa)
kuchita masewera olimbitsa thupi
Odia (Oriya)
ବ୍ୟାୟାମ
Oromo
shaakala
Pashto
تمرین
Phần lan
harjoittele
Quechua
ejercitar
Samoan
faamalositino
Sepedi
itšhidulla
Sesotho
boikoetliso
Shona
kurovedza muviri
Sindhi
ورزش
Sinhala (Sinhalese)
ව්යායාම
Somali
jimicsi
Tagalog (tiếng Philippines)
ehersisyo
Tajik
машқ
Tamil
உடற்பயிற்சி
Tatar
күнегүләр
Thổ nhĩ kỳ
egzersiz yapmak
Tiếng Ả Rập
ممارسه الرياضه
Tiếng Anh
exercise
Tiếng Armenia
վարժություն
Tiếng Assam
ব্যায়াম
Tiếng ba tư
ورزش
Tiếng Bengali
অনুশীলন
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
exercício
Tiếng Bosnia
vježba
Tiếng Creole của Haiti
fè egzèsis
Tiếng Do Thái
תרגיל
Tiếng Đức
übung
Tiếng Gaelic của Scotland
eacarsaich
Tiếng hà lan
oefening
Tiếng Hindi
व्यायाम
Tiếng Iceland
hreyfingu
Tiếng Kannada
ವ್ಯಾಯಾಮ
Tiếng Kazakh
жаттығу
Tiếng Khmer
ធ្វើលំហាត់ប្រាណ
Tiếng Kinyarwanda
imyitozo
Tiếng Kurd (Sorani)
مەشق
Tiếng Lithuania
pratimas
Tiếng Luxembourg
übung
Tiếng Mã Lai
senaman
Tiếng Maori
whakakori tinana
Tiếng Mông Cổ
дасгал хийх
Tiếng Nepal
व्यायाम
Tiếng Nga
упражнение
Tiếng Nhật
運動
Tiếng Phạn
व्यायामः
Tiếng Philippin (Tagalog)
ehersisyo
Tiếng Punjabi
ਕਸਰਤ
Tiếng Rumani
exercițiu
Tiếng Séc
cvičení
Tiếng Serbia
вежбање
Tiếng Slovak
cvičenie
Tiếng Sundan
latihan
Tiếng Swahili
mazoezi
Tiếng Telugu
వ్యాయామం
Tiếng thái
ออกกำลังกาย
Tiếng Thụy Điển
träning
Tiếng Trung (giản thể)
行使
Tiếng Urdu
ورزش
Tiếng Uzbek
jismoniy mashqlar
Tiếng Việt
tập thể dục
Tigrinya
ልምምድ
Truyền thống Trung Hoa)
行使
Tsonga
tiolola
Twi (Akan)
dwumadie
Xhosa
umthambo
Xứ Basque
ariketa
Yiddish
געניטונג
Yoruba
ere idaraya
Zulu
ukuzivocavoca umzimba

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó