Người Afrikaans | ruil | ||
Amharic | መለዋወጥ | ||
Hausa | musayar | ||
Igbo | mgbanwe | ||
Malagasy | fifanakalozan | ||
Nyanja (Chichewa) | kusinthana | ||
Shona | exchange | ||
Somali | sarrifka | ||
Sesotho | phapanyetsano | ||
Tiếng Swahili | kubadilishana | ||
Xhosa | utshintshiselwano | ||
Yoruba | paṣipaarọ | ||
Zulu | ukushintshanisa | ||
Bambara | ka falen | ||
Cừu cái | ɖɔli | ||
Tiếng Kinyarwanda | guhana | ||
Lingala | kobongola | ||
Luganda | okufaanyisa | ||
Sepedi | phetošo | ||
Twi (Akan) | sesa | ||
Tiếng Ả Rập | تبادل | ||
Tiếng Do Thái | לְהַחלִיף | ||
Pashto | بدلول | ||
Tiếng Ả Rập | تبادل | ||
Người Albanian | shkëmbim | ||
Xứ Basque | trukea | ||
Catalan | intercanvi | ||
Người Croatia | razmjena | ||
Người Đan Mạch | udveksling | ||
Tiếng hà lan | uitwisseling | ||
Tiếng Anh | exchange | ||
Người Pháp | échange | ||
Frisian | útwikseling | ||
Galicia | intercambio | ||
Tiếng Đức | austausch- | ||
Tiếng Iceland | skipti | ||
Người Ailen | malartú | ||
Người Ý | scambio | ||
Tiếng Luxembourg | tauschen | ||
Cây nho | skambju | ||
Nauy | utveksling | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | troca | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | iomlaid | ||
Người Tây Ban Nha | intercambiar | ||
Tiếng Thụy Điển | utbyta | ||
Người xứ Wales | cyfnewid | ||
Người Belarus | абмен | ||
Tiếng Bosnia | razmjena | ||
Người Bungari | обмен | ||
Tiếng Séc | výměna | ||
Người Estonia | vahetada | ||
Phần lan | vaihto | ||
Người Hungary | csere | ||
Người Latvia | apmaiņa | ||
Tiếng Lithuania | mainai | ||
Người Macedonian | размена | ||
Đánh bóng | wymieniać się | ||
Tiếng Rumani | schimb valutar | ||
Tiếng Nga | обмен | ||
Tiếng Serbia | размена | ||
Tiếng Slovak | výmena | ||
Người Slovenia | izmenjava | ||
Người Ukraina | обмін | ||
Tiếng Bengali | বিনিময় | ||
Gujarati | વિનિમય | ||
Tiếng Hindi | अदला बदली | ||
Tiếng Kannada | ವಿನಿಮಯ | ||
Malayalam | കൈമാറ്റം | ||
Marathi | विनिमय | ||
Tiếng Nepal | आदानप्रदान | ||
Tiếng Punjabi | ਬਦਲੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | හුවමාරුව | ||
Tamil | பரிமாற்றம் | ||
Tiếng Telugu | మార్పిడి | ||
Tiếng Urdu | تبادلہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 交换 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 交換 | ||
Tiếng Nhật | 両替 | ||
Hàn Quốc | 교환 | ||
Tiếng Mông Cổ | солилцоо | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လဲလှယ် | ||
Người Indonesia | bertukar | ||
Người Java | ijol-ijolan | ||
Tiếng Khmer | ការផ្លាស់ប្តូរ | ||
Lào | ແລກປ່ຽນ | ||
Tiếng Mã Lai | pertukaran | ||
Tiếng thái | แลกเปลี่ยน | ||
Tiếng Việt | đổi | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | palitan | ||
Azerbaijan | mübadilə | ||
Tiếng Kazakh | айырбастау | ||
Kyrgyz | алмашуу | ||
Tajik | мубодила | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | alyş-çalyş | ||
Tiếng Uzbek | almashish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئالماشتۇرۇش | ||
Người Hawaii | kūkaʻi | ||
Tiếng Maori | whakawhitinga | ||
Samoan | fesuiaʻi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | palitan | ||
Aymara | chhalaqa | ||
Guarani | me'ẽjovái | ||
Esperanto | interŝanĝo | ||
Latin | commutationem | ||
Người Hy Lạp | ανταλλαγή | ||
Hmong | txauv | ||
Người Kurd | berdêl | ||
Thổ nhĩ kỳ | değiş tokuş | ||
Xhosa | utshintshiselwano | ||
Yiddish | וועקסל | ||
Zulu | ukushintshanisa | ||
Tiếng Assam | বিনিময় | ||
Aymara | chhalaqa | ||
Bhojpuri | लेनदेन | ||
Dhivehi | އެކްސްޗޭންޖް | ||
Dogri | बदलना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | palitan | ||
Guarani | me'ẽjovái | ||
Ilocano | panangisukat | ||
Krio | gi | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئالوگوڕ | ||
Maithili | अदला-बदली | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯥꯟꯅꯕ | ||
Mizo | inthleng | ||
Oromo | waljijjiiruu | ||
Odia (Oriya) | ବିନିମୟ | ||
Quechua | qunakuy | ||
Tiếng Phạn | विनिमयः | ||
Tatar | алмашу | ||
Tigrinya | ልውውጥ | ||
Tsonga | cincanisi | ||