Ngoại lệ trong các ngôn ngữ khác nhau

Ngoại Lệ Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Ngoại lệ ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Ngoại lệ


Amharic
በስተቀር
Aymara
yaqha
Azerbaijan
istisna
Bambara
Bhojpuri
अपवाद
Catalan
excepció
Cây nho
eċċezzjoni
Cebuano
gawas
Corsican
eccezzioni
Cừu cái
esi do le emm
Đánh bóng
wyjątek
Dhivehi
ޤަވައިދަށް ނުފެތޭ
Dogri
अपवाद
Esperanto
escepto
Frisian
útsûndering
Galicia
excepción
Guarani
pe'apyre
Gujarati
અપવાદ
Hàn Quốc
예외
Hausa
banda
Hmong
tshwj tsis yog
Igbo
ewezuga
Ilocano
panangilaksid
Konkani
अपवाद
Krio
pas
Kyrgyz
өзгөчө
Lào
ຂໍ້​ຍົກ​ເວັ້ນ
Latin
exceptis
Lingala
longola
Luganda
okujjako
Maithili
अपवाद
Malagasy
afa-tsy
Malayalam
ഒഴിവാക്കൽ
Marathi
अपवाद
Meiteilon (Manipuri)
ꯇꯣꯉꯥꯟꯕ
Mizo
hmaih
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ခြွင်းချက်
Nauy
unntak
Người Afrikaans
uitsondering
Người Ailen
eisceacht
Người Albanian
përjashtim
Người Belarus
выключэнне
Người Bungari
изключение
Người Croatia
iznimka
Người Đan Mạch
undtagelse
Người Duy Ngô Nhĩ
بۇنىڭدىن مۇستەسنا
Người Estonia
erand
Người Gruzia
გამონაკლისი
Người Hawaii
hoʻokoe
Người Hungary
kivétel
Người Hy Lạp
εξαίρεση
Người Indonesia
pengecualian
Người Java
pangecualian
Người Kurd
îstîsna
Người Latvia
izņēmums
Người Macedonian
исклучок
Người Pháp
exception
Người Slovenia
izjema
Người Tây Ban Nha
excepción
Người Thổ Nhĩ Kỳ
kadadan çykma
Người Ukraina
виняток
Người xứ Wales
eithriad
Người Ý
eccezione
Nyanja (Chichewa)
kupatula
Odia (Oriya)
ବ୍ୟତିକ୍ରମ
Oromo
addatti
Pashto
استثنا
Phần lan
poikkeus
Quechua
sapaq
Samoan
tuusaunoa
Sepedi
fapanago
Sesotho
mokhelo
Shona
kunze
Sindhi
استثنا
Sinhala (Sinhalese)
ව්යතිරේකය
Somali
marka laga reebo
Tagalog (tiếng Philippines)
pagbubukod
Tajik
истисно
Tamil
விதிவிலக்கு
Tatar
искәрмә
Thổ nhĩ kỳ
istisna
Tiếng Ả Rập
استثناء
Tiếng Anh
exception
Tiếng Armenia
բացառություն
Tiếng Assam
ব্যতিক্ৰম
Tiếng ba tư
استثنا
Tiếng Bengali
ব্যতিক্রম
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
exceção
Tiếng Bosnia
izuzetak
Tiếng Creole của Haiti
eksepsyon
Tiếng Do Thái
יוצא מן הכלל
Tiếng Đức
ausnahme
Tiếng Gaelic của Scotland
eisgeachd
Tiếng hà lan
uitzondering
Tiếng Hindi
अपवाद
Tiếng Iceland
undantekning
Tiếng Kannada
ವಿನಾಯಿತಿ
Tiếng Kazakh
ерекшелік
Tiếng Khmer
ករណី​លើកលែង
Tiếng Kinyarwanda
bidasanzwe
Tiếng Kurd (Sorani)
بەدەرکردن
Tiếng Lithuania
išimtis
Tiếng Luxembourg
ausnam
Tiếng Mã Lai
pengecualian
Tiếng Maori
okotahi
Tiếng Mông Cổ
онцгой тохиолдол
Tiếng Nepal
अपवाद
Tiếng Nga
исключение
Tiếng Nhật
例外
Tiếng Phạn
व्यपकर्ष
Tiếng Philippin (Tagalog)
pagbubukod
Tiếng Punjabi
ਅਪਵਾਦ
Tiếng Rumani
excepție
Tiếng Séc
výjimka
Tiếng Serbia
изузетак
Tiếng Slovak
výnimkou
Tiếng Sundan
pangaluaran
Tiếng Swahili
ubaguzi
Tiếng Telugu
మినహాయింపు
Tiếng thái
ข้อยกเว้น
Tiếng Thụy Điển
undantag
Tiếng Trung (giản thể)
例外
Tiếng Urdu
رعایت
Tiếng Uzbek
istisno
Tiếng Việt
ngoại lệ
Tigrinya
ዝተፈለየ
Truyền thống Trung Hoa)
例外
Tsonga
hlawuleka
Twi (Akan)
deɛ ɛnka ho
Xhosa
ngaphandle
Xứ Basque
salbuespena
Yiddish
ויסנעם
Yoruba
imukuro
Zulu
okuhlukile

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó