Xem xét trong các ngôn ngữ khác nhau

Xem Xét Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Xem xét ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Xem xét


Amharic
መርምር
Aymara
uñjaña
Azerbaijan
yoxlamaq
Bambara
ka sɛgɛsɛgɛ
Bhojpuri
परीछा
Catalan
examinar
Cây nho
eżamina
Cebuano
susihon
Corsican
esaminà
Cừu cái
do kpɔ
Đánh bóng
zbadać
Dhivehi
ހޯދާ ބެލުން
Dogri
परखना
Esperanto
ekzameni
Frisian
ûndersykje
Galicia
examinar
Guarani
jehechauka
Gujarati
પરીક્ષણ
Hàn Quốc
조사하다
Hausa
bincika
Hmong
kuaj xyuas
Igbo
nyochaa
Ilocano
iyeksamen
Konkani
चाचणी
Krio
chɛk
Kyrgyz
карап чыгуу
Lào
ກວດກາ
Latin
examine
Lingala
kotalela
Luganda
okukebera
Maithili
जाँच-पडताल करनाइ
Malagasy
hodinihintsika
Malayalam
പരിശോധിക്കുക
Marathi
परीक्षण
Meiteilon (Manipuri)
ꯌꯦꯡꯁꯤꯟꯕ
Mizo
zirchiang
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဆန်းစစ်ကြည့်ပါ
Nauy
undersøke
Người Afrikaans
ondersoek
Người Ailen
scrúdú
Người Albanian
shqyrtoj
Người Belarus
вывучыць
Người Bungari
разгледайте
Người Croatia
ispitati, pregledati
Người Đan Mạch
undersøge
Người Duy Ngô Nhĩ
تەكشۈرۈش
Người Estonia
uurima
Người Gruzia
გამოკვლევა
Người Hawaii
e hoʻokolokolo
Người Hungary
megvizsgálni
Người Hy Lạp
εξετάζω
Người Indonesia
memeriksa
Người Java
mriksa
Người Kurd
îmtîhankirin
Người Latvia
izskatīt
Người Macedonian
испитува
Người Pháp
examiner
Người Slovenia
preučiti
Người Tây Ban Nha
examinar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
gözden geçiriň
Người Ukraina
вивчити
Người xứ Wales
archwilio
Người Ý
esaminare
Nyanja (Chichewa)
fufuzani
Odia (Oriya)
ପରୀକ୍ଷା କର
Oromo
sakatta'uu
Pashto
معاینه
Phần lan
tutkia
Quechua
qawariy
Samoan
suesue
Sepedi
hlahloba
Sesotho
hlahloba
Shona
ongorora
Sindhi
جاچ
Sinhala (Sinhalese)
පරීක්ෂා කරන්න
Somali
baaro
Tagalog (tiếng Philippines)
suriin
Tajik
дида бароем
Tamil
ஆராயுங்கள்
Tatar
тикшерү
Thổ nhĩ kỳ
muayene etmek
Tiếng Ả Rập
فحص
Tiếng Anh
examine
Tiếng Armenia
զննել
Tiếng Assam
পৰীক্ষা কৰা
Tiếng ba tư
معاینه کردن
Tiếng Bengali
পরীক্ষা করা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
examinar
Tiếng Bosnia
ispitati
Tiếng Creole của Haiti
egzaminen
Tiếng Do Thái
לִבחוֹן
Tiếng Đức
untersuchen
Tiếng Gaelic của Scotland
sgrùdadh
Tiếng hà lan
onderzoeken
Tiếng Hindi
की जांच
Tiếng Iceland
skoða
Tiếng Kannada
ಪರೀಕ್ಷಿಸಲು
Tiếng Kazakh
тексеру
Tiếng Khmer
ពិនិត្យមើល
Tiếng Kinyarwanda
gusuzuma
Tiếng Kurd (Sorani)
تاقیکردنەوە
Tiếng Lithuania
nagrinėti
Tiếng Luxembourg
ënnersicht
Tiếng Mã Lai
meneliti
Tiếng Maori
tirotiro
Tiếng Mông Cổ
шалгах
Tiếng Nepal
जाँच गर्नुहोस्
Tiếng Nga
исследовать
Tiếng Nhật
診る
Tiếng Phạn
अन्वेषण
Tiếng Philippin (Tagalog)
suriin
Tiếng Punjabi
ਪੜਤਾਲ
Tiếng Rumani
examina
Tiếng Séc
prozkoumat
Tiếng Serbia
испитати
Tiếng Slovak
preskúmať
Tiếng Sundan
nalungtik
Tiếng Swahili
chunguza
Tiếng Telugu
పరిశీలించండి
Tiếng thái
ตรวจสอบ
Tiếng Thụy Điển
undersöka
Tiếng Trung (giản thể)
检查
Tiếng Urdu
جانچنا
Tiếng Uzbek
imtihon
Tiếng Việt
xem xét
Tigrinya
ምምርማር
Truyền thống Trung Hoa)
檢查
Tsonga
kambela
Twi (Akan)
sɔ hwɛ
Xhosa
vavanya
Xứ Basque
aztertu
Yiddish
ונטערזוכן
Yoruba
se ayewo
Zulu
hlola

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó