Người Afrikaans | evolusie | ||
Amharic | ዝግመተ ለውጥ | ||
Hausa | juyin halitta | ||
Igbo | mmalite | ||
Malagasy | ny evolisiona | ||
Nyanja (Chichewa) | chisinthiko | ||
Shona | kushanduka | ||
Somali | horumar | ||
Sesotho | ho iphetola ha lintho | ||
Tiếng Swahili | mageuzi | ||
Xhosa | indaleko | ||
Yoruba | itiranyan | ||
Zulu | kwemvelo | ||
Bambara | ɲɛtaga | ||
Cừu cái | tɔtrɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | ubwihindurize | ||
Lingala | komibimela | ||
Luganda | enkyuukakyuuka | ||
Sepedi | phetogo | ||
Twi (Akan) | nsesaeɛ | ||
Tiếng Ả Rập | تطور | ||
Tiếng Do Thái | אבולוציה | ||
Pashto | تکامل | ||
Tiếng Ả Rập | تطور | ||
Người Albanian | evolucioni | ||
Xứ Basque | bilakaera | ||
Catalan | evolució | ||
Người Croatia | evolucija | ||
Người Đan Mạch | udvikling | ||
Tiếng hà lan | evolutie | ||
Tiếng Anh | evolution | ||
Người Pháp | évolution | ||
Frisian | evolúsje | ||
Galicia | evolución | ||
Tiếng Đức | evolution | ||
Tiếng Iceland | þróun | ||
Người Ailen | éabhlóid | ||
Người Ý | evoluzione | ||
Tiếng Luxembourg | evolutioun | ||
Cây nho | evoluzzjoni | ||
Nauy | utvikling | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | evolução | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | mean-fhàs | ||
Người Tây Ban Nha | evolución | ||
Tiếng Thụy Điển | evolution | ||
Người xứ Wales | esblygiad | ||
Người Belarus | эвалюцыя | ||
Tiếng Bosnia | evolucija | ||
Người Bungari | еволюция | ||
Tiếng Séc | vývoj | ||
Người Estonia | evolutsioon | ||
Phần lan | evoluutio | ||
Người Hungary | evolúció | ||
Người Latvia | evolūcija | ||
Tiếng Lithuania | evoliucija | ||
Người Macedonian | еволуција | ||
Đánh bóng | ewolucja | ||
Tiếng Rumani | evoluţie | ||
Tiếng Nga | эволюция | ||
Tiếng Serbia | еволуција | ||
Tiếng Slovak | vývoj | ||
Người Slovenia | evolucija | ||
Người Ukraina | еволюція | ||
Tiếng Bengali | বিবর্তন | ||
Gujarati | ઉત્ક્રાંતિ | ||
Tiếng Hindi | क्रमागत उन्नति | ||
Tiếng Kannada | ವಿಕಾಸ | ||
Malayalam | പരിണാമം | ||
Marathi | उत्क्रांती | ||
Tiếng Nepal | विकास | ||
Tiếng Punjabi | ਵਿਕਾਸ | ||
Sinhala (Sinhalese) | විකාශය | ||
Tamil | பரிணாமம் | ||
Tiếng Telugu | పరిణామం | ||
Tiếng Urdu | ارتقاء | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 演化 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 演化 | ||
Tiếng Nhật | 進化 | ||
Hàn Quốc | 진화 | ||
Tiếng Mông Cổ | хувьсал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဆင့်ကဲဖြစ်စဉ် | ||
Người Indonesia | evolusi | ||
Người Java | evolusi | ||
Tiếng Khmer | ការវិវត្តន៍ | ||
Lào | ວິວັດທະນາການ | ||
Tiếng Mã Lai | evolusi | ||
Tiếng thái | วิวัฒนาการ | ||
Tiếng Việt | sự phát triển | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ebolusyon | ||
Azerbaijan | təkamül | ||
Tiếng Kazakh | эволюция | ||
Kyrgyz | эволюция | ||
Tajik | эволютсия | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ewolýusiýa | ||
Tiếng Uzbek | evolyutsiya | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەدرىجى تەرەققىيات | ||
Người Hawaii | evolution | ||
Tiếng Maori | whanaketanga | ||
Samoan | evolusione | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ebolusyon | ||
Aymara | mayjt'awi | ||
Guarani | mbokakuaa | ||
Esperanto | evoluo | ||
Latin | evolutio | ||
Người Hy Lạp | εξέλιξη | ||
Hmong | kev hloov | ||
Người Kurd | pêşveçûnî | ||
Thổ nhĩ kỳ | evrim | ||
Xhosa | indaleko | ||
Yiddish | עוואָלוציע | ||
Zulu | kwemvelo | ||
Tiếng Assam | ক্ৰমাগত বিকাশ | ||
Aymara | mayjt'awi | ||
Bhojpuri | क्रमिक विकास | ||
Dhivehi | އިވޮލިއުޝަން | ||
Dogri | विकास | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ebolusyon | ||
Guarani | mbokakuaa | ||
Ilocano | ebolusion | ||
Krio | ɔltin kam bay chans | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پەرەسەندن | ||
Maithili | क्रमागत उन्नति | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯍꯧꯔꯛꯄ | ||
Mizo | thanglian chho | ||
Oromo | jijjiirama tirannaa | ||
Odia (Oriya) | ବିବର୍ତ୍ତନ | ||
Quechua | evolucion | ||
Tiếng Phạn | उन्नति | ||
Tatar | эволюция | ||
Tigrinya | ደፋእታዊ ለውጢ | ||
Tsonga | ndzundzuluko | ||