Chứng cớ trong các ngôn ngữ khác nhau

Chứng Cớ Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Chứng cớ ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Chứng cớ


Amharic
ማስረጃ
Aymara
utjirinaka
Azerbaijan
dəlil
Bambara
seereya
Bhojpuri
सबूत
Catalan
proves
Cây nho
evidenza
Cebuano
ebidensya
Corsican
evidenza
Cừu cái
kpeɖodzi
Đánh bóng
dowód
Dhivehi
ހެކި
Dogri
सबूत
Esperanto
evidenteco
Frisian
bewiis
Galicia
evidencia
Guarani
ñembojapyre
Gujarati
પુરાવા
Hàn Quốc
증거
Hausa
shaida
Hmong
pov thawj
Igbo
ihe akaebe
Ilocano
ebidensia
Konkani
पुरावो
Krio
pruf
Kyrgyz
далил
Lào
ຫຼັກຖານ
Latin
quod
Lingala
elembeteli
Luganda
obukakafu
Maithili
साक्ष्य
Malagasy
porofo
Malayalam
തെളിവ്
Marathi
पुरावा
Meiteilon (Manipuri)
ꯁꯥꯈꯤ
Mizo
finfiahna
Myanmar (tiếng Miến Điện)
သက်သေအထောက်အထား
Nauy
bevis
Người Afrikaans
getuienis
Người Ailen
fianaise
Người Albanian
prova
Người Belarus
доказы
Người Bungari
доказателства
Người Croatia
dokaz
Người Đan Mạch
beviser
Người Duy Ngô Nhĩ
دەلىل-ئىسپات
Người Estonia
tõendid
Người Gruzia
მტკიცებულებები
Người Hawaii
hōʻike hōʻike
Người Hungary
bizonyíték
Người Hy Lạp
απόδειξη
Người Indonesia
bukti
Người Java
bukti-bukti
Người Kurd
delîl
Người Latvia
pierādījumi
Người Macedonian
доказ
Người Pháp
preuve
Người Slovenia
dokazi
Người Tây Ban Nha
evidencia
Người Thổ Nhĩ Kỳ
subutnama
Người Ukraina
докази
Người xứ Wales
tystiolaeth
Người Ý
prova
Nyanja (Chichewa)
umboni
Odia (Oriya)
ପ୍ରମାଣ
Oromo
ragaa
Pashto
ثبوت
Phần lan
todisteet
Quechua
evidencia
Samoan
molimau
Sepedi
bohlatse
Sesotho
bopaki
Shona
humbowo
Sindhi
ثبوت
Sinhala (Sinhalese)
සාක්ෂි
Somali
caddayn
Tagalog (tiếng Philippines)
ebidensya
Tajik
далел
Tamil
ஆதாரம்
Tatar
дәлилләр
Thổ nhĩ kỳ
kanıt
Tiếng Ả Rập
دليل
Tiếng Anh
evidence
Tiếng Armenia
ապացույցներ
Tiếng Assam
প্ৰমাণ
Tiếng ba tư
شواهد و مدارک
Tiếng Bengali
প্রমান
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
provas
Tiếng Bosnia
dokazi
Tiếng Creole của Haiti
prèv
Tiếng Do Thái
עֵדוּת
Tiếng Đức
beweise
Tiếng Gaelic của Scotland
fianais
Tiếng hà lan
bewijs
Tiếng Hindi
सबूत
Tiếng Iceland
sönnunargögn
Tiếng Kannada
ಪುರಾವೆಗಳು
Tiếng Kazakh
дәлелдемелер
Tiếng Khmer
ភស្តុតាង
Tiếng Kinyarwanda
ibimenyetso
Tiếng Kurd (Sorani)
بەڵگە
Tiếng Lithuania
įrodymas
Tiếng Luxembourg
beweiser
Tiếng Mã Lai
bukti
Tiếng Maori
taunakitanga
Tiếng Mông Cổ
нотлох баримт
Tiếng Nepal
प्रमाण
Tiếng Nga
свидетельство
Tiếng Nhật
証拠
Tiếng Phạn
उपपत्तिः
Tiếng Philippin (Tagalog)
ebidensya
Tiếng Punjabi
ਸਬੂਤ
Tiếng Rumani
dovezi
Tiếng Séc
důkaz
Tiếng Serbia
доказ
Tiếng Slovak
dôkazy
Tiếng Sundan
buktina
Tiếng Swahili
ushahidi
Tiếng Telugu
సాక్ష్యం
Tiếng thái
หลักฐาน
Tiếng Thụy Điển
bevis
Tiếng Trung (giản thể)
证据
Tiếng Urdu
ثبوت
Tiếng Uzbek
dalil
Tiếng Việt
chứng cớ
Tigrinya
ማስረጃ
Truyền thống Trung Hoa)
證據
Tsonga
vumbhoni
Twi (Akan)
adanseɛ
Xhosa
ubungqina
Xứ Basque
frogak
Yiddish
זאָגן
Yoruba
ẹri
Zulu
ubufakazi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó