Hằng ngày trong các ngôn ngữ khác nhau

Hằng Ngày Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Hằng ngày ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Hằng ngày


Amharic
በየቀኑ
Aymara
sapa uru
Azerbaijan
hər gün
Bambara
don o don
Bhojpuri
रोजमर्रा के काम होला
Catalan
quotidià
Cây nho
kuljum
Cebuano
kada adlaw
Corsican
ogni ghjornu
Cừu cái
gbesiagbe
Đánh bóng
codziennie
Dhivehi
ކޮންމެ ދުވަހަކު
Dogri
रोजाना
Esperanto
ĉiutage
Frisian
eltse dei
Galicia
tódolos días
Guarani
ára ha ára
Gujarati
દરરોજ
Hàn Quốc
매일
Hausa
kowace rana
Hmong
niaj hnub
Igbo
kwa ụbọchị
Ilocano
inaldaw nga aldaw
Konkani
दर दिसा
Krio
ɛvride
Kyrgyz
күн сайын
Lào
ທຸກໆ​ມື້
Latin
quotidie
Lingala
mikolo nyonso
Luganda
buli lunaku
Maithili
रोजमर्रा के
Malagasy
isan'andro
Malayalam
എല്ലാ ദിവസവും
Marathi
रोज
Meiteilon (Manipuri)
ꯅꯨꯃꯤꯠ ꯈꯨꯗꯤꯡꯒꯤ꯫
Mizo
nitin nitin
Myanmar (tiếng Miến Điện)
နေ့တိုင်း
Nauy
hver dag
Người Afrikaans
elke dag
Người Ailen
gach lá
Người Albanian
çdo ditë
Người Belarus
кожны дзень
Người Bungari
всеки ден
Người Croatia
svaki dan
Người Đan Mạch
hver dag
Người Duy Ngô Nhĩ
ھەر كۈنى
Người Estonia
iga päev
Người Gruzia
ყოველ დღე
Người Hawaii
nā lā āpau
Người Hungary
minden nap
Người Hy Lạp
κάθε μέρα
Người Indonesia
setiap hari
Người Java
saben dinane
Người Kurd
her roj
Người Latvia
katru dienu
Người Macedonian
секој ден
Người Pháp
tous les jours
Người Slovenia
vsak dan
Người Tây Ban Nha
todos los días
Người Thổ Nhĩ Kỳ
her gün
Người Ukraina
повсякденні
Người xứ Wales
pob dydd
Người Ý
ogni giorno
Nyanja (Chichewa)
tsiku lililonse
Odia (Oriya)
ପ୍ରତିଦିନ
Oromo
guyyaa guyyaan
Pashto
هره ورځ
Phần lan
joka päivä
Quechua
sapa punchaw
Samoan
aso uma
Sepedi
letšatši le letšatši
Sesotho
letsatsi le letsatsi
Shona
mazuva ese
Sindhi
روزاني
Sinhala (Sinhalese)
සෑම දිනම
Somali
maalin walba
Tagalog (tiếng Philippines)
araw-araw
Tajik
ҳар рӯз
Tamil
தினமும்
Tatar
көн дә
Thổ nhĩ kỳ
her gün
Tiếng Ả Rập
كل يوم
Tiếng Anh
everyday
Tiếng Armenia
ամեն օր
Tiếng Assam
প্ৰতিদিন
Tiếng ba tư
هر روز
Tiếng Bengali
প্রতিদিন
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
todo dia
Tiếng Bosnia
svaki dan
Tiếng Creole của Haiti
chak jou
Tiếng Do Thái
כל יום
Tiếng Đức
täglich
Tiếng Gaelic của Scotland
gach latha
Tiếng hà lan
elke dag
Tiếng Hindi
हर दिन
Tiếng Iceland
daglega
Tiếng Kannada
ಪ್ರತಿ ದಿನ
Tiếng Kazakh
күн сайын
Tiếng Khmer
ជា​រៀងរាល់ថ្ងៃ
Tiếng Kinyarwanda
burimunsi
Tiếng Kurd (Sorani)
هەموو ڕۆژێک
Tiếng Lithuania
kiekvieną dieną
Tiếng Luxembourg
all dag
Tiếng Mã Lai
setiap hari
Tiếng Maori
ia rā
Tiếng Mông Cổ
өдөр бүр
Tiếng Nepal
दैनिक
Tiếng Nga
ежедневно
Tiếng Nhật
毎日
Tiếng Phạn
प्रतिदिनं
Tiếng Philippin (Tagalog)
araw-araw
Tiếng Punjabi
ਨਿੱਤ
Tiếng Rumani
in fiecare zi
Tiếng Séc
každý den
Tiếng Serbia
сваки дан
Tiếng Slovak
každý deň
Tiếng Sundan
unggal dinten
Tiếng Swahili
kila siku
Tiếng Telugu
ప్రతి రోజు
Tiếng thái
ทุกวัน
Tiếng Thụy Điển
varje dag
Tiếng Trung (giản thể)
每天
Tiếng Urdu
ہر روز
Tiếng Uzbek
har kuni
Tiếng Việt
hằng ngày
Tigrinya
መዓልታዊ
Truyền thống Trung Hoa)
每天
Tsonga
siku na siku
Twi (Akan)
da biara da
Xhosa
yonke imihla
Xứ Basque
egunero
Yiddish
יעדן טאג
Yoruba
lojojumo
Zulu
nsuku zonke

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó