Amharic በየቀኑ | ||
Aymara sapa uru | ||
Azerbaijan hər gün | ||
Bambara don o don | ||
Bhojpuri रोजमर्रा के काम होला | ||
Catalan quotidià | ||
Cây nho kuljum | ||
Cebuano kada adlaw | ||
Corsican ogni ghjornu | ||
Cừu cái gbesiagbe | ||
Đánh bóng codziennie | ||
Dhivehi ކޮންމެ ދުވަހަކު | ||
Dogri रोजाना | ||
Esperanto ĉiutage | ||
Frisian eltse dei | ||
Galicia tódolos días | ||
Guarani ára ha ára | ||
Gujarati દરરોજ | ||
Hàn Quốc 매일 | ||
Hausa kowace rana | ||
Hmong niaj hnub | ||
Igbo kwa ụbọchị | ||
Ilocano inaldaw nga aldaw | ||
Konkani दर दिसा | ||
Krio ɛvride | ||
Kyrgyz күн сайын | ||
Lào ທຸກໆມື້ | ||
Latin quotidie | ||
Lingala mikolo nyonso | ||
Luganda buli lunaku | ||
Maithili रोजमर्रा के | ||
Malagasy isan'andro | ||
Malayalam എല്ലാ ദിവസവും | ||
Marathi रोज | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯅꯨꯃꯤꯠ ꯈꯨꯗꯤꯡꯒꯤ꯫ | ||
Mizo nitin nitin | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) နေ့တိုင်း | ||
Nauy hver dag | ||
Người Afrikaans elke dag | ||
Người Ailen gach lá | ||
Người Albanian çdo ditë | ||
Người Belarus кожны дзень | ||
Người Bungari всеки ден | ||
Người Croatia svaki dan | ||
Người Đan Mạch hver dag | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ھەر كۈنى | ||
Người Estonia iga päev | ||
Người Gruzia ყოველ დღე | ||
Người Hawaii nā lā āpau | ||
Người Hungary minden nap | ||
Người Hy Lạp κάθε μέρα | ||
Người Indonesia setiap hari | ||
Người Java saben dinane | ||
Người Kurd her roj | ||
Người Latvia katru dienu | ||
Người Macedonian секој ден | ||
Người Pháp tous les jours | ||
Người Slovenia vsak dan | ||
Người Tây Ban Nha todos los días | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ her gün | ||
Người Ukraina повсякденні | ||
Người xứ Wales pob dydd | ||
Người Ý ogni giorno | ||
Nyanja (Chichewa) tsiku lililonse | ||
Odia (Oriya) ପ୍ରତିଦିନ | ||
Oromo guyyaa guyyaan | ||
Pashto هره ورځ | ||
Phần lan joka päivä | ||
Quechua sapa punchaw | ||
Samoan aso uma | ||
Sepedi letšatši le letšatši | ||
Sesotho letsatsi le letsatsi | ||
Shona mazuva ese | ||
Sindhi روزاني | ||
Sinhala (Sinhalese) සෑම දිනම | ||
Somali maalin walba | ||
Tagalog (tiếng Philippines) araw-araw | ||
Tajik ҳар рӯз | ||
Tamil தினமும் | ||
Tatar көн дә | ||
Thổ nhĩ kỳ her gün | ||
Tiếng Ả Rập كل يوم | ||
Tiếng Anh everyday | ||
Tiếng Armenia ամեն օր | ||
Tiếng Assam প্ৰতিদিন | ||
Tiếng ba tư هر روز | ||
Tiếng Bengali প্রতিদিন | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) todo dia | ||
Tiếng Bosnia svaki dan | ||
Tiếng Creole của Haiti chak jou | ||
Tiếng Do Thái כל יום | ||
Tiếng Đức täglich | ||
Tiếng Gaelic của Scotland gach latha | ||
Tiếng hà lan elke dag | ||
Tiếng Hindi हर दिन | ||
Tiếng Iceland daglega | ||
Tiếng Kannada ಪ್ರತಿ ದಿನ | ||
Tiếng Kazakh күн сайын | ||
Tiếng Khmer ជារៀងរាល់ថ្ងៃ | ||
Tiếng Kinyarwanda burimunsi | ||
Tiếng Kurd (Sorani) هەموو ڕۆژێک | ||
Tiếng Lithuania kiekvieną dieną | ||
Tiếng Luxembourg all dag | ||
Tiếng Mã Lai setiap hari | ||
Tiếng Maori ia rā | ||
Tiếng Mông Cổ өдөр бүр | ||
Tiếng Nepal दैनिक | ||
Tiếng Nga ежедневно | ||
Tiếng Nhật 毎日 | ||
Tiếng Phạn प्रतिदिनं | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) araw-araw | ||
Tiếng Punjabi ਨਿੱਤ | ||
Tiếng Rumani in fiecare zi | ||
Tiếng Séc každý den | ||
Tiếng Serbia сваки дан | ||
Tiếng Slovak každý deň | ||
Tiếng Sundan unggal dinten | ||
Tiếng Swahili kila siku | ||
Tiếng Telugu ప్రతి రోజు | ||
Tiếng thái ทุกวัน | ||
Tiếng Thụy Điển varje dag | ||
Tiếng Trung (giản thể) 每天 | ||
Tiếng Urdu ہر روز | ||
Tiếng Uzbek har kuni | ||
Tiếng Việt hằng ngày | ||
Tigrinya መዓልታዊ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 每天 | ||
Tsonga siku na siku | ||
Twi (Akan) da biara da | ||
Xhosa yonke imihla | ||
Xứ Basque egunero | ||
Yiddish יעדן טאג | ||
Yoruba lojojumo | ||
Zulu nsuku zonke |