Người Afrikaans | almal | ||
Amharic | ሁሉም ሰው | ||
Hausa | kowa da kowa | ||
Igbo | onye obula | ||
Malagasy | rehetra | ||
Nyanja (Chichewa) | aliyense | ||
Shona | munhu wese | ||
Somali | qof walba | ||
Sesotho | emong le emong | ||
Tiếng Swahili | kila mtu | ||
Xhosa | wonke umntu | ||
Yoruba | gbogbo eyan | ||
Zulu | wonke umuntu | ||
Bambara | bɛɛ | ||
Cừu cái | ame sia ame | ||
Tiếng Kinyarwanda | abantu bose | ||
Lingala | bato nyonso | ||
Luganda | buli omu | ||
Sepedi | mang le mang | ||
Twi (Akan) | obiara | ||
Tiếng Ả Rập | الجميع | ||
Tiếng Do Thái | כולם | ||
Pashto | هرڅوک | ||
Tiếng Ả Rập | الجميع | ||
Người Albanian | të gjithë | ||
Xứ Basque | denok | ||
Catalan | tothom | ||
Người Croatia | svi | ||
Người Đan Mạch | alle | ||
Tiếng hà lan | iedereen | ||
Tiếng Anh | everybody | ||
Người Pháp | tout le monde | ||
Frisian | elkenien | ||
Galicia | todos | ||
Tiếng Đức | jeder | ||
Tiếng Iceland | allir | ||
Người Ailen | gach duine | ||
Người Ý | tutti | ||
Tiếng Luxembourg | jiddereen | ||
Cây nho | kulħadd | ||
Nauy | alle | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | todo mundo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | a h-uile duine | ||
Người Tây Ban Nha | todos | ||
Tiếng Thụy Điển | alla | ||
Người xứ Wales | pawb | ||
Người Belarus | усім | ||
Tiếng Bosnia | svima | ||
Người Bungari | всички | ||
Tiếng Séc | všichni | ||
Người Estonia | kõik | ||
Phần lan | kaikki | ||
Người Hungary | mindenki | ||
Người Latvia | visiem | ||
Tiếng Lithuania | visi | ||
Người Macedonian | сите | ||
Đánh bóng | wszyscy | ||
Tiếng Rumani | toata lumea | ||
Tiếng Nga | все | ||
Tiếng Serbia | свима | ||
Tiếng Slovak | všetci | ||
Người Slovenia | vsi | ||
Người Ukraina | всім | ||
Tiếng Bengali | সবাই | ||
Gujarati | બધાને | ||
Tiếng Hindi | हर | ||
Tiếng Kannada | ಎಲ್ಲರೂ | ||
Malayalam | എല്ലാവരും | ||
Marathi | प्रत्येकजण | ||
Tiếng Nepal | सबैलाई | ||
Tiếng Punjabi | ਹਰ ਕੋਈ | ||
Sinhala (Sinhalese) | හැමෝම | ||
Tamil | எல்லோரும் | ||
Tiếng Telugu | అందరూ | ||
Tiếng Urdu | ہر ایک | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 大家 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 大家 | ||
Tiếng Nhật | みんな | ||
Hàn Quốc | 각자 모두 | ||
Tiếng Mông Cổ | бүгдээрээ | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လူတိုင်း | ||
Người Indonesia | semua orang | ||
Người Java | kabeh wong | ||
Tiếng Khmer | អ្នករាល់គ្នា | ||
Lào | ທຸກໆຄົນ | ||
Tiếng Mã Lai | semua orang | ||
Tiếng thái | ทุกคน | ||
Tiếng Việt | mọi người | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | lahat | ||
Azerbaijan | hamı | ||
Tiếng Kazakh | барлығы | ||
Kyrgyz | баары | ||
Tajik | ҳама | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | hemmeler | ||
Tiếng Uzbek | hamma | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ھەممەيلەن | ||
Người Hawaii | kanaka āpau | ||
Tiếng Maori | katoa | ||
Samoan | tagata uma | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | lahat ng tao | ||
Aymara | taqpacha | ||
Guarani | opavave | ||
Esperanto | ĉiuj | ||
Latin | omnibus | ||
Người Hy Lạp | όλοι | ||
Hmong | txhua leej txhua tus | ||
Người Kurd | her kes | ||
Thổ nhĩ kỳ | herkes | ||
Xhosa | wonke umntu | ||
Yiddish | יעדער יינער | ||
Zulu | wonke umuntu | ||
Tiếng Assam | সকলো | ||
Aymara | taqpacha | ||
Bhojpuri | हर केहू | ||
Dhivehi | އެންމެން | ||
Dogri | हर कोई | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | lahat | ||
Guarani | opavave | ||
Ilocano | amin a tao | ||
Krio | ɔlman | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هەموو کەسێک | ||
Maithili | सभ गोटा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯤꯄꯨꯝ ꯈꯨꯗꯤꯡ | ||
Mizo | tupawh | ||
Oromo | nama hunda | ||
Odia (Oriya) | ସମସ୍ତେ | ||
Quechua | llapallan | ||
Tiếng Phạn | प्रत्येकं | ||
Tatar | барысы да | ||
Tigrinya | ኩሉ ሰብ | ||
Tsonga | mani na mani | ||