Không bao giờ trong các ngôn ngữ khác nhau

Không Bao Giờ Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Không bao giờ ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Không bao giờ


Amharic
መቼም
Aymara
mä kuti
Azerbaijan
heç vaxt
Bambara
badaa
Bhojpuri
हमेशा
Catalan
sempre
Cây nho
qatt
Cebuano
sa kanunay
Corsican
sempre
Cừu cái
tegbe
Đánh bóng
zawsze
Dhivehi
އެއްވެސް އިރެއްގައި
Dogri
कदें
Esperanto
iam ajn
Frisian
ea
Galicia
nunca
Guarani
ikatu jave
Gujarati
ક્યારેય
Hàn Quốc
이제까지
Hausa
abada
Hmong
puas tau
Igbo
mgbe
Ilocano
agnanayon
Konkani
सदांच
Krio
ɛva
Kyrgyz
эч качан
Lào
ເຄີຍ
Latin
semper
Lingala
ata moke te
Luganda
bulijo
Maithili
सदैव
Malagasy
hatrany
Malayalam
എന്നേക്കും
Marathi
कधीही
Meiteilon (Manipuri)
ꯀꯩꯗꯧꯉꯩꯗꯁꯨ꯫
Mizo
reng
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အမြဲတမ်း
Nauy
noensinne
Người Afrikaans
ooit
Người Ailen
riamh
Người Albanian
gjithnjë
Người Belarus
ніколі
Người Bungari
някога
Người Croatia
ikad
Người Đan Mạch
nogensinde
Người Duy Ngô Nhĩ
ever
Người Estonia
kunagi
Người Gruzia
ოდესმე
Người Hawaii
mau loa
Người Hungary
valaha
Người Hy Lạp
πάντα
Người Indonesia
pernah
Người Java
tau
Người Kurd
herdem
Người Latvia
kādreiz
Người Macedonian
некогаш
Người Pháp
déjà
Người Slovenia
kdajkoli
Người Tây Ban Nha
nunca
Người Thổ Nhĩ Kỳ
hemişe
Người Ukraina
ніколи
Người xứ Wales
erioed
Người Ý
mai
Nyanja (Chichewa)
nthawi zonse
Odia (Oriya)
ସବୁବେଳେ
Oromo
yoomiyyuu
Pashto
کله هم
Phần lan
koskaan
Quechua
wiñaypaq
Samoan
faavavau lava
Sepedi
ka mehla
Sesotho
kamehla
Shona
nokusingaperi
Sindhi
ڪڏهن
Sinhala (Sinhalese)
සදහටම
Somali
abid
Tagalog (tiếng Philippines)
kailanman
Tajik
ҳамеша
Tamil
எப்போதும்
Tatar
гел
Thổ nhĩ kỳ
hiç
Tiếng Ả Rập
أبدا
Tiếng Anh
ever
Tiếng Armenia
երբևէ
Tiếng Assam
কেতিয়াবা
Tiếng ba tư
همیشه
Tiếng Bengali
কখনও
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
sempre
Tiếng Bosnia
ikad
Tiếng Creole của Haiti
tout tan
Tiếng Do Thái
אֵיִ פַּעַם
Tiếng Đức
je
Tiếng Gaelic của Scotland
a-riamh
Tiếng hà lan
ooit
Tiếng Hindi
कभी
Tiếng Iceland
alltaf
Tiếng Kannada
ಎಂದೆಂದಿಗೂ
Tiếng Kazakh
мәңгі
Tiếng Khmer
ដែលមិនធ្លាប់មាន
Tiếng Kinyarwanda
burigihe
Tiếng Kurd (Sorani)
قەت
Tiếng Lithuania
kada nors
Tiếng Luxembourg
ëmmer
Tiếng Mã Lai
pernah
Tiếng Maori
ake ake
Tiếng Mông Cổ
хэзээ ч
Tiếng Nepal
कहिले पनि
Tiếng Nga
когда-либо
Tiếng Nhật
これまで
Tiếng Phạn
नित्यम्‌
Tiếng Philippin (Tagalog)
kailanman
Tiếng Punjabi
ਕਦੇ
Tiếng Rumani
vreodată
Tiếng Séc
vůbec
Tiếng Serbia
икад
Tiếng Slovak
vôbec
Tiếng Sundan
kantos
Tiếng Swahili
milele
Tiếng Telugu
ఎప్పుడూ
Tiếng thái
เคย
Tiếng Thụy Điển
någonsin
Tiếng Trung (giản thể)
曾经
Tiếng Urdu
کبھی
Tiếng Uzbek
har doim
Tiếng Việt
không bao giờ
Tigrinya
ብስሩ
Truyền thống Trung Hoa)
曾經
Tsonga
nga heriki
Twi (Akan)
pɛn
Xhosa
ngonaphakade
Xứ Basque
inoiz
Yiddish
אלץ
Yoruba
lailai
Zulu
njalo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó