Người Afrikaans | uiteindelik | ||
Amharic | በመጨረሻም | ||
Hausa | a ƙarshe | ||
Igbo | n'ikpeazụ | ||
Malagasy | tamin'ny farany | ||
Nyanja (Chichewa) | pamapeto pake | ||
Shona | pakupedzisira | ||
Somali | aakhirkii | ||
Sesotho | qetellong | ||
Tiếng Swahili | mwishowe | ||
Xhosa | ekugqibeleni | ||
Yoruba | ni ipari | ||
Zulu | ekugcineni | ||
Bambara | labanna | ||
Cừu cái | mlᴐeba | ||
Tiếng Kinyarwanda | amaherezo | ||
Lingala | nsukansuka | ||
Luganda | olivannyuma | ||
Sepedi | mafelelong | ||
Twi (Akan) | ɛbɛwie akyire | ||
Tiếng Ả Rập | في النهاية | ||
Tiếng Do Thái | בסופו של דבר | ||
Pashto | په نهایت کې | ||
Tiếng Ả Rập | في النهاية | ||
Người Albanian | përfundimisht | ||
Xứ Basque | azkenean | ||
Catalan | finalment | ||
Người Croatia | naposljetku | ||
Người Đan Mạch | til sidst | ||
Tiếng hà lan | uiteindelijk | ||
Tiếng Anh | eventually | ||
Người Pháp | finalement | ||
Frisian | úteinlik | ||
Galicia | eventualmente | ||
Tiếng Đức | schließlich | ||
Tiếng Iceland | að lokum | ||
Người Ailen | diaidh ar ndiaidh | ||
Người Ý | infine | ||
Tiếng Luxembourg | schlussendlech | ||
Cây nho | eventwalment | ||
Nauy | etter hvert | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | eventualmente | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | mu dheireadh thall | ||
Người Tây Ban Nha | finalmente | ||
Tiếng Thụy Điển | så småningom | ||
Người xứ Wales | yn y pen draw | ||
Người Belarus | у рэшце рэшт | ||
Tiếng Bosnia | na kraju | ||
Người Bungari | в крайна сметка | ||
Tiếng Séc | nakonec | ||
Người Estonia | lõpuks | ||
Phần lan | lopulta | ||
Người Hungary | végül is | ||
Người Latvia | galu galā | ||
Tiếng Lithuania | galiausiai | ||
Người Macedonian | на крајот | ||
Đánh bóng | ostatecznie | ||
Tiếng Rumani | în cele din urmă | ||
Tiếng Nga | в конце концов | ||
Tiếng Serbia | коначно | ||
Tiếng Slovak | prípadne | ||
Người Slovenia | sčasoma | ||
Người Ukraina | з часом | ||
Tiếng Bengali | অবশেষে | ||
Gujarati | આખરે | ||
Tiếng Hindi | अंत में | ||
Tiếng Kannada | ಅಂತಿಮವಾಗಿ | ||
Malayalam | ഒടുവിൽ | ||
Marathi | अखेरीस | ||
Tiếng Nepal | अन्तमा | ||
Tiếng Punjabi | ਆਖਰਕਾਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අවසානයේ | ||
Tamil | இறுதியில் | ||
Tiếng Telugu | చివరికి | ||
Tiếng Urdu | آخر کار | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 最终 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 最終 | ||
Tiếng Nhật | 最終的に | ||
Hàn Quốc | 결국 | ||
Tiếng Mông Cổ | эцэст нь | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နောက်ဆုံးမှာ | ||
Người Indonesia | akhirnya | ||
Người Java | pungkasane | ||
Tiếng Khmer | នៅទីបំផុត | ||
Lào | ໃນທີ່ສຸດ | ||
Tiếng Mã Lai | akhirnya | ||
Tiếng thái | ในที่สุด | ||
Tiếng Việt | cuối cùng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sa huli | ||
Azerbaijan | sonda | ||
Tiếng Kazakh | ақыр соңында | ||
Kyrgyz | акыры | ||
Tajik | оқибат | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ahyrynda | ||
Tiếng Uzbek | oxir-oqibat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئاخىرىدا | ||
Người Hawaii | hope loa | ||
Tiếng Maori | i te mutunga | ||
Samoan | mulimuli ane | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kalaunan | ||
Aymara | yaqhippachanakaxa | ||
Guarani | ipahaitépe | ||
Esperanto | eventuale | ||
Latin | eventually | ||
Người Hy Lạp | τελικά | ||
Hmong | nws thiaj li | ||
Người Kurd | paştirîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | sonuçta | ||
Xhosa | ekugqibeleni | ||
Yiddish | יווענטשאַוואַלי | ||
Zulu | ekugcineni | ||
Tiếng Assam | অৱশেষত | ||
Aymara | yaqhippachanakaxa | ||
Bhojpuri | अंत में | ||
Dhivehi | އެންމެ ފަހުން | ||
Dogri | आखरकार | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sa huli | ||
Guarani | ipahaitépe | ||
Ilocano | met laeng | ||
Krio | as tɛm de go | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | لە کۆتاییدا | ||
Maithili | अंततः | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯃꯩꯗ | ||
Mizo | a tawpah chuan | ||
Oromo | dhumarratti | ||
Odia (Oriya) | ପରିଶେଷରେ | ||
Quechua | as kutilla | ||
Tiếng Phạn | फलस्वरूपे | ||
Tatar | ахырда | ||
Tigrinya | ብኽይዲ | ||
Tsonga | eku heteleleni | ||