Người Afrikaans | etiek | ||
Amharic | ሥነ ምግባር | ||
Hausa | xa'a | ||
Igbo | ụkpụrụ omume | ||
Malagasy | fitsipi-pitondran- | ||
Nyanja (Chichewa) | chikhalidwe | ||
Shona | hunhu | ||
Somali | anshaxa | ||
Sesotho | melao ea boitšoaro | ||
Tiếng Swahili | maadili | ||
Xhosa | imigaqo yokuziphatha | ||
Yoruba | ethics | ||
Zulu | izimiso zokuziphatha | ||
Bambara | taabolow | ||
Cừu cái | sedziwɔwɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | imyitwarire | ||
Lingala | bizaleli malamu | ||
Luganda | eby'empisa | ||
Sepedi | maitshwaro | ||
Twi (Akan) | mmara | ||
Tiếng Ả Rập | أخلاق | ||
Tiếng Do Thái | אֶתִיקָה | ||
Pashto | اخلاق | ||
Tiếng Ả Rập | أخلاق | ||
Người Albanian | etikën | ||
Xứ Basque | etika | ||
Catalan | ètica | ||
Người Croatia | etika | ||
Người Đan Mạch | etik | ||
Tiếng hà lan | ethiek | ||
Tiếng Anh | ethics | ||
Người Pháp | éthique | ||
Frisian | etyk | ||
Galicia | ética | ||
Tiếng Đức | ethik | ||
Tiếng Iceland | siðareglur | ||
Người Ailen | eitic | ||
Người Ý | etica | ||
Tiếng Luxembourg | ethik | ||
Cây nho | etika | ||
Nauy | etikk | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | ética | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | beusachd | ||
Người Tây Ban Nha | ética | ||
Tiếng Thụy Điển | etik | ||
Người xứ Wales | moeseg | ||
Người Belarus | этыка | ||
Tiếng Bosnia | etika | ||
Người Bungari | етика | ||
Tiếng Séc | etika | ||
Người Estonia | eetika | ||
Phần lan | etiikka | ||
Người Hungary | etika | ||
Người Latvia | ētika | ||
Tiếng Lithuania | etika | ||
Người Macedonian | етика | ||
Đánh bóng | etyka | ||
Tiếng Rumani | etică | ||
Tiếng Nga | этика | ||
Tiếng Serbia | етика | ||
Tiếng Slovak | etika | ||
Người Slovenia | etiko | ||
Người Ukraina | етики | ||
Tiếng Bengali | নীতিশাস্ত্র | ||
Gujarati | નીતિશાસ્ત્ર | ||
Tiếng Hindi | आचार विचार | ||
Tiếng Kannada | ನೀತಿಶಾಸ್ತ್ರ | ||
Malayalam | നീതിശാസ്ത്രം | ||
Marathi | नीतिशास्त्र | ||
Tiếng Nepal | नैतिकता | ||
Tiếng Punjabi | ਨੈਤਿਕਤਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ආචාර ධර්ම | ||
Tamil | நெறிமுறைகள் | ||
Tiếng Telugu | నీతి | ||
Tiếng Urdu | اخلاقیات | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 伦理 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 倫理 | ||
Tiếng Nhật | 倫理 | ||
Hàn Quốc | 윤리학 | ||
Tiếng Mông Cổ | ёс зүй | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကျင့်ဝတ် | ||
Người Indonesia | etika | ||
Người Java | etika | ||
Tiếng Khmer | ក្រមសីលធម៌ | ||
Lào | ຈັນຍາບັນ | ||
Tiếng Mã Lai | etika | ||
Tiếng thái | จริยธรรม | ||
Tiếng Việt | đạo đức | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | etika | ||
Azerbaijan | etika | ||
Tiếng Kazakh | этика | ||
Kyrgyz | этика | ||
Tajik | ахлоқ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | etika | ||
Tiếng Uzbek | axloq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئەخلاق | ||
Người Hawaii | nā loina | ||
Tiếng Maori | matatika | ||
Samoan | amio lelei | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | etika | ||
Aymara | kunkini | ||
Guarani | tekoporã | ||
Esperanto | etiko | ||
Latin | ratio | ||
Người Hy Lạp | ηθική | ||
Hmong | kev coj zoo | ||
Người Kurd | exlaq | ||
Thổ nhĩ kỳ | ahlâk | ||
Xhosa | imigaqo yokuziphatha | ||
Yiddish | עטיקס | ||
Zulu | izimiso zokuziphatha | ||
Tiếng Assam | নীতি | ||
Aymara | kunkini | ||
Bhojpuri | आचार-विचार | ||
Dhivehi | ސުލޫކު | ||
Dogri | धरम | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | etika | ||
Guarani | tekoporã | ||
Ilocano | dagiti etika | ||
Krio | biliv dɛn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئێتیک | ||
Maithili | नीति शास्त्र | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯍꯧꯅ ꯂꯣꯟꯆꯠꯁꯤꯡ | ||
Mizo | nundan mawi | ||
Oromo | safuu | ||
Odia (Oriya) | ନ ics ତିକତା | ||
Quechua | etica | ||
Tiếng Phạn | सत्यनिष्ठा | ||
Tatar | этика | ||
Tigrinya | ስነ-ምግባር | ||
Tsonga | matikhomelo | ||