Người Afrikaans | skat | ||
Amharic | ግምት | ||
Hausa | kimantawa | ||
Igbo | atụmatụ | ||
Malagasy | vinavina | ||
Nyanja (Chichewa) | kulingalira | ||
Shona | fungidzira | ||
Somali | qiyaas | ||
Sesotho | lekanyetsa | ||
Tiếng Swahili | kadirio | ||
Xhosa | uqikelelo | ||
Yoruba | iṣiro | ||
Zulu | ukulinganisa | ||
Bambara | ka jateminɛ | ||
Cừu cái | bui | ||
Tiếng Kinyarwanda | ikigereranyo | ||
Lingala | komeka | ||
Luganda | okuteebereza | ||
Sepedi | akanya | ||
Twi (Akan) | fa ani bu | ||
Tiếng Ả Rập | تقدير | ||
Tiếng Do Thái | לְהַעֲרִיך | ||
Pashto | اټکل | ||
Tiếng Ả Rập | تقدير | ||
Người Albanian | vlerësim | ||
Xứ Basque | estimazioa | ||
Catalan | estimació | ||
Người Croatia | procjena | ||
Người Đan Mạch | skøn | ||
Tiếng hà lan | schatting | ||
Tiếng Anh | estimate | ||
Người Pháp | estimation | ||
Frisian | skatte | ||
Galicia | estimación | ||
Tiếng Đức | schätzen | ||
Tiếng Iceland | áætla | ||
Người Ailen | meastachán | ||
Người Ý | stima | ||
Tiếng Luxembourg | schätzen | ||
Cây nho | stima | ||
Nauy | anslag | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | estimativa | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | tuairmse | ||
Người Tây Ban Nha | estimar | ||
Tiếng Thụy Điển | uppskatta | ||
Người xứ Wales | amcangyfrif | ||
Người Belarus | каштарыс | ||
Tiếng Bosnia | procijeniti | ||
Người Bungari | оценка | ||
Tiếng Séc | odhad | ||
Người Estonia | hinnang | ||
Phần lan | arvio | ||
Người Hungary | becslés | ||
Người Latvia | novērtējums | ||
Tiếng Lithuania | sąmata | ||
Người Macedonian | проценка | ||
Đánh bóng | oszacowanie | ||
Tiếng Rumani | estima | ||
Tiếng Nga | оценить | ||
Tiếng Serbia | процена | ||
Tiếng Slovak | odhad | ||
Người Slovenia | oceno | ||
Người Ukraina | кошторис | ||
Tiếng Bengali | অনুমান | ||
Gujarati | અંદાજ | ||
Tiếng Hindi | आकलन | ||
Tiếng Kannada | ಅಂದಾಜು | ||
Malayalam | കണക്കാക്കുക | ||
Marathi | अंदाज | ||
Tiếng Nepal | अनुमान | ||
Tiếng Punjabi | ਅੰਦਾਜ਼ਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඇස්තමේන්තුව | ||
Tamil | மதிப்பீடு | ||
Tiếng Telugu | అంచనా | ||
Tiếng Urdu | اندازہ لگانا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 估计 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 估計 | ||
Tiếng Nhật | 見積もり | ||
Hàn Quốc | 견적 | ||
Tiếng Mông Cổ | тооцоо | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ခန့်မှန်းချက် | ||
Người Indonesia | memperkirakan | ||
Người Java | ngira-ngira | ||
Tiếng Khmer | ប៉ាន់ស្មាន | ||
Lào | ຄາດຄະເນ | ||
Tiếng Mã Lai | anggaran | ||
Tiếng thái | ประมาณการ | ||
Tiếng Việt | ước tính | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tantyahin | ||
Azerbaijan | təxmini | ||
Tiếng Kazakh | бағалау | ||
Kyrgyz | смета | ||
Tajik | тахмин | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | baha ber | ||
Tiếng Uzbek | smeta | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مۆلچەر | ||
Người Hawaii | kuhi manaʻo | ||
Tiếng Maori | whakatau tata | ||
Samoan | faatatau | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tantyahin | ||
Aymara | munaña | ||
Guarani | mbojerovia | ||
Esperanto | takso | ||
Latin | estimate | ||
Người Hy Lạp | εκτίμηση | ||
Hmong | kwv yees | ||
Người Kurd | texmînkirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | tahmin | ||
Xhosa | uqikelelo | ||
Yiddish | אָפּשאַצונג | ||
Zulu | ukulinganisa | ||
Tiếng Assam | অনুমানিক | ||
Aymara | munaña | ||
Bhojpuri | आकलन | ||
Dhivehi | އެސްޓިމޭޓް | ||
Dogri | अंदाजा लाना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tantyahin | ||
Guarani | mbojerovia | ||
Ilocano | patta-patta | ||
Krio | lɛk | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | مەزەندەکردن | ||
Maithili | आकलन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯥꯡ ꯄꯥꯕ | ||
Mizo | chhut | ||
Oromo | tilmaamuu | ||
Odia (Oriya) | ଆକଳନ | ||
Quechua | yupay | ||
Tiếng Phạn | अनुमान | ||
Tatar | смета | ||
Tigrinya | ግምት | ||
Tsonga | pimanyeta | ||