Điền trang trong các ngôn ngữ khác nhau

Điền Trang Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Điền trang ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Điền trang


Amharic
እስቴት
Aymara
utjirinaka
Azerbaijan
əmlak
Bambara
so
Bhojpuri
जायदाद
Catalan
finca
Cây nho
proprjetà
Cebuano
kahimtang
Corsican
duminiu
Cừu cái
aƒe
Đánh bóng
osiedle
Dhivehi
އެސްޓޭޓް
Dogri
संपत्ति
Esperanto
bieno
Frisian
lângoed
Galicia
propiedade
Guarani
mba'erepy
Gujarati
એસ્ટેટ
Hàn Quốc
재산
Hausa
ƙasa
Hmong
qub txeeg qub tes
Igbo
ala na ụlọ
Ilocano
sanikua
Konkani
इस्टेट
Krio
prɔpati
Kyrgyz
кыймылсыз мүлк
Lào
ອະສັງຫາລິມະສັບ
Latin
praedium
Lingala
etuka
Luganda
emmayiro
Maithili
जायदाद
Malagasy
toetrany
Malayalam
എസ്റ്റേറ്റ്
Marathi
इस्टेट
Meiteilon (Manipuri)
ꯂꯩꯖꯕ ꯂꯝ
Mizo
in leh lo
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အိမ်ခြံမြေ
Nauy
eiendom
Người Afrikaans
boedel
Người Ailen
eastát
Người Albanian
pasuri
Người Belarus
маёнтак
Người Bungari
имение
Người Croatia
imanje
Người Đan Mạch
ejendom
Người Duy Ngô Nhĩ
مۈلۈك
Người Estonia
pärandvara
Người Gruzia
მამული
Người Hawaii
waiwai
Người Hungary
birtok
Người Hy Lạp
περιουσία
Người Indonesia
perkebunan
Người Java
perkebunan
Người Kurd
sîte
Người Latvia
īpašums
Người Macedonian
недвижен имот
Người Pháp
biens
Người Slovenia
posestvo
Người Tây Ban Nha
inmuebles
Người Thổ Nhĩ Kỳ
emläk
Người Ukraina
маєток
Người xứ Wales
ystâd
Người Ý
immobiliare
Nyanja (Chichewa)
malo
Odia (Oriya)
ଇଷ୍ଟେଟ୍
Oromo
lafa bal'aa baadiyyaa keessaa manni guddaan irra jiru
Pashto
املاک
Phần lan
kiinteistö
Quechua
inmueble
Samoan
esetete
Sepedi
leruo
Sesotho
matlo
Shona
pfuma
Sindhi
زمين
Sinhala (Sinhalese)
වතු
Somali
hanti
Tagalog (tiếng Philippines)
ari-arian
Tajik
амвол
Tamil
எஸ்டேட்
Tatar
милек
Thổ nhĩ kỳ
arazi
Tiếng Ả Rập
ملكية
Tiếng Anh
estate
Tiếng Armenia
գույք
Tiếng Assam
সম্পত্তি
Tiếng ba tư
املاک
Tiếng Bengali
সম্পত্তি
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
estado
Tiếng Bosnia
imanje
Tiếng Creole của Haiti
byen imobilye
Tiếng Do Thái
נכס
Tiếng Đức
nachlass
Tiếng Gaelic của Scotland
oighreachd
Tiếng hà lan
landgoed
Tiếng Hindi
जायदाद
Tiếng Iceland
Tiếng Kannada
ಎಸ್ಟೇಟ್
Tiếng Kazakh
жылжымайтын мүлік
Tiếng Khmer
អចលនទ្រព្យ
Tiếng Kinyarwanda
umutungo
Tiếng Kurd (Sorani)
خانوبەرە
Tiếng Lithuania
turtas
Tiếng Luxembourg
immobilie
Tiếng Mã Lai
harta pusaka
Tiếng Maori
taonga
Tiếng Mông Cổ
үл хөдлөх хөрөнгө
Tiếng Nepal
जग्गा
Tiếng Nga
недвижимость
Tiếng Nhật
エステート
Tiếng Phạn
पस्त्या
Tiếng Philippin (Tagalog)
ari-arian
Tiếng Punjabi
ਅਸਟੇਟ
Tiếng Rumani
imobiliar
Tiếng Séc
majetek
Tiếng Serbia
имање
Tiếng Slovak
pozostalosť
Tiếng Sundan
harta tanah
Tiếng Swahili
mali isiyohamishika
Tiếng Telugu
ఎస్టేట్
Tiếng thái
อสังหาริมทรัพย์
Tiếng Thụy Điển
egendom
Tiếng Trung (giản thể)
房地产
Tiếng Urdu
اسٹیٹ
Tiếng Uzbek
mulk
Tiếng Việt
điền trang
Tigrinya
ንብረት
Truyền thống Trung Hoa)
房地產
Tsonga
rifa
Twi (Akan)
adan
Xhosa
ilifa
Xứ Basque
finka
Yiddish
נחלה
Yoruba
ohun-ini
Zulu
ifa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó