Người Afrikaans | boedel | ||
Amharic | እስቴት | ||
Hausa | ƙasa | ||
Igbo | ala na ụlọ | ||
Malagasy | toetrany | ||
Nyanja (Chichewa) | malo | ||
Shona | pfuma | ||
Somali | hanti | ||
Sesotho | matlo | ||
Tiếng Swahili | mali isiyohamishika | ||
Xhosa | ilifa | ||
Yoruba | ohun-ini | ||
Zulu | ifa | ||
Bambara | so | ||
Cừu cái | aƒe | ||
Tiếng Kinyarwanda | umutungo | ||
Lingala | etuka | ||
Luganda | emmayiro | ||
Sepedi | leruo | ||
Twi (Akan) | adan | ||
Tiếng Ả Rập | ملكية | ||
Tiếng Do Thái | נכס | ||
Pashto | املاک | ||
Tiếng Ả Rập | ملكية | ||
Người Albanian | pasuri | ||
Xứ Basque | finka | ||
Catalan | finca | ||
Người Croatia | imanje | ||
Người Đan Mạch | ejendom | ||
Tiếng hà lan | landgoed | ||
Tiếng Anh | estate | ||
Người Pháp | biens | ||
Frisian | lângoed | ||
Galicia | propiedade | ||
Tiếng Đức | nachlass | ||
Tiếng Iceland | bú | ||
Người Ailen | eastát | ||
Người Ý | immobiliare | ||
Tiếng Luxembourg | immobilie | ||
Cây nho | proprjetà | ||
Nauy | eiendom | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | estado | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | oighreachd | ||
Người Tây Ban Nha | inmuebles | ||
Tiếng Thụy Điển | egendom | ||
Người xứ Wales | ystâd | ||
Người Belarus | маёнтак | ||
Tiếng Bosnia | imanje | ||
Người Bungari | имение | ||
Tiếng Séc | majetek | ||
Người Estonia | pärandvara | ||
Phần lan | kiinteistö | ||
Người Hungary | birtok | ||
Người Latvia | īpašums | ||
Tiếng Lithuania | turtas | ||
Người Macedonian | недвижен имот | ||
Đánh bóng | osiedle | ||
Tiếng Rumani | imobiliar | ||
Tiếng Nga | недвижимость | ||
Tiếng Serbia | имање | ||
Tiếng Slovak | pozostalosť | ||
Người Slovenia | posestvo | ||
Người Ukraina | маєток | ||
Tiếng Bengali | সম্পত্তি | ||
Gujarati | એસ્ટેટ | ||
Tiếng Hindi | जायदाद | ||
Tiếng Kannada | ಎಸ್ಟೇಟ್ | ||
Malayalam | എസ്റ്റേറ്റ് | ||
Marathi | इस्टेट | ||
Tiếng Nepal | जग्गा | ||
Tiếng Punjabi | ਅਸਟੇਟ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වතු | ||
Tamil | எஸ்டேட் | ||
Tiếng Telugu | ఎస్టేట్ | ||
Tiếng Urdu | اسٹیٹ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 房地产 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 房地產 | ||
Tiếng Nhật | エステート | ||
Hàn Quốc | 재산 | ||
Tiếng Mông Cổ | үл хөдлөх хөрөнгө | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အိမ်ခြံမြေ | ||
Người Indonesia | perkebunan | ||
Người Java | perkebunan | ||
Tiếng Khmer | អចលនទ្រព្យ | ||
Lào | ອະສັງຫາລິມະສັບ | ||
Tiếng Mã Lai | harta pusaka | ||
Tiếng thái | อสังหาริมทรัพย์ | ||
Tiếng Việt | điền trang | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ari-arian | ||
Azerbaijan | əmlak | ||
Tiếng Kazakh | жылжымайтын мүлік | ||
Kyrgyz | кыймылсыз мүлк | ||
Tajik | амвол | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | emläk | ||
Tiếng Uzbek | mulk | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مۈلۈك | ||
Người Hawaii | waiwai | ||
Tiếng Maori | taonga | ||
Samoan | esetete | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ari-arian | ||
Aymara | utjirinaka | ||
Guarani | mba'erepy | ||
Esperanto | bieno | ||
Latin | praedium | ||
Người Hy Lạp | περιουσία | ||
Hmong | qub txeeg qub tes | ||
Người Kurd | sîte | ||
Thổ nhĩ kỳ | arazi | ||
Xhosa | ilifa | ||
Yiddish | נחלה | ||
Zulu | ifa | ||
Tiếng Assam | সম্পত্তি | ||
Aymara | utjirinaka | ||
Bhojpuri | जायदाद | ||
Dhivehi | އެސްޓޭޓް | ||
Dogri | संपत्ति | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ari-arian | ||
Guarani | mba'erepy | ||
Ilocano | sanikua | ||
Krio | prɔpati | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | خانوبەرە | ||
Maithili | जायदाद | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯩꯖꯕ ꯂꯝ | ||
Mizo | in leh lo | ||
Oromo | lafa bal'aa baadiyyaa keessaa manni guddaan irra jiru | ||
Odia (Oriya) | ଇଷ୍ଟେଟ୍ | ||
Quechua | inmueble | ||
Tiếng Phạn | पस्त्या | ||
Tatar | милек | ||
Tigrinya | ንብረት | ||
Tsonga | rifa | ||