Người Afrikaans | vestig | ||
Amharic | መመስረት | ||
Hausa | kafa | ||
Igbo | guzosie ike | ||
Malagasy | mametraka | ||
Nyanja (Chichewa) | kukhazikitsa | ||
Shona | simbisa | ||
Somali | dhisid | ||
Sesotho | theha | ||
Tiếng Swahili | kuanzisha | ||
Xhosa | misela | ||
Yoruba | fi idi mulẹ | ||
Zulu | setha | ||
Bambara | ka labɛn | ||
Cừu cái | ɖoe anyi | ||
Tiếng Kinyarwanda | shiraho | ||
Lingala | kotya | ||
Luganda | okutongoza | ||
Sepedi | hloma | ||
Twi (Akan) | fa si hɔ | ||
Tiếng Ả Rập | إنشاء | ||
Tiếng Do Thái | לְהַקִים | ||
Pashto | جوړول | ||
Tiếng Ả Rập | إنشاء | ||
Người Albanian | themeloj | ||
Xứ Basque | ezarri | ||
Catalan | establir | ||
Người Croatia | uspostaviti | ||
Người Đan Mạch | etablere | ||
Tiếng hà lan | tot stand brengen | ||
Tiếng Anh | establish | ||
Người Pháp | établir | ||
Frisian | fêststelle | ||
Galicia | establecer | ||
Tiếng Đức | gründen | ||
Tiếng Iceland | koma á fót | ||
Người Ailen | bhunú | ||
Người Ý | stabilire | ||
Tiếng Luxembourg | etabléieren | ||
Cây nho | jistabbilixxu | ||
Nauy | etablere | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | estabelecer | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | stèidheachadh | ||
Người Tây Ban Nha | establecer | ||
Tiếng Thụy Điển | slå fast | ||
Người xứ Wales | sefydlu | ||
Người Belarus | усталяваць | ||
Tiếng Bosnia | uspostaviti | ||
Người Bungari | установи | ||
Tiếng Séc | založit | ||
Người Estonia | kehtestama | ||
Phần lan | perustaa | ||
Người Hungary | létrehozni | ||
Người Latvia | izveidot | ||
Tiếng Lithuania | nustatyti | ||
Người Macedonian | воспостави | ||
Đánh bóng | ustalić | ||
Tiếng Rumani | a stabili | ||
Tiếng Nga | установить | ||
Tiếng Serbia | успоставити | ||
Tiếng Slovak | ustanoviť | ||
Người Slovenia | vzpostaviti | ||
Người Ukraina | встановити | ||
Tiếng Bengali | প্রতিষ্ঠিত | ||
Gujarati | સ્થાપિત કરો | ||
Tiếng Hindi | स्थापित करना | ||
Tiếng Kannada | ಸ್ಥಾಪಿಸಿ | ||
Malayalam | സ്ഥാപിക്കുക | ||
Marathi | स्थापित करा | ||
Tiếng Nepal | स्थापना गर्नुहोस् | ||
Tiếng Punjabi | ਸਥਾਪਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ස්ථාපිත කරන්න | ||
Tamil | நிறுவுங்கள் | ||
Tiếng Telugu | స్థాపించండి | ||
Tiếng Urdu | قائم کریں | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 建立 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 建立 | ||
Tiếng Nhật | 確立する | ||
Hàn Quốc | 세우다 | ||
Tiếng Mông Cổ | байгуулах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ထူထောင် | ||
Người Indonesia | mendirikan | ||
Người Java | madegake | ||
Tiếng Khmer | បង្កើត | ||
Lào | ສ້າງຕັ້ງ | ||
Tiếng Mã Lai | menubuhkan | ||
Tiếng thái | สร้าง | ||
Tiếng Việt | thành lập | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magtatag | ||
Azerbaijan | qurmaq | ||
Tiếng Kazakh | құру | ||
Kyrgyz | түзүү | ||
Tajik | таъсис додан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | döretmek | ||
Tiếng Uzbek | o'rnatmoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئورنىتىش | ||
Người Hawaii | hoʻokumu | ||
Tiếng Maori | whakapumautia | ||
Samoan | faʻamautu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | magtatag | ||
Aymara | ujnuqayaña | ||
Guarani | mboguapy | ||
Esperanto | establi | ||
Latin | statuere | ||
Người Hy Lạp | εγκαθιδρύω | ||
Hmong | tsim | ||
Người Kurd | bingehdanîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | kurmak | ||
Xhosa | misela | ||
Yiddish | פעסטשטעלן | ||
Zulu | setha | ||
Tiếng Assam | স্থাপন কৰা | ||
Aymara | ujnuqayaña | ||
Bhojpuri | स्थापित करीं | ||
Dhivehi | ޤައިމުކުރުން | ||
Dogri | स्थापत करना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magtatag | ||
Guarani | mboguapy | ||
Ilocano | ipatakder | ||
Krio | stat | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دامەزراندن | ||
Maithili | स्थापित करनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯤꯡꯈꯠꯄ | ||
Mizo | din | ||
Oromo | hundeessuu | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରତିଷ୍ଠା କର | | ||
Quechua | takyachiy | ||
Tiếng Phạn | समर्थयति | ||
Tatar | булдыру | ||
Tigrinya | መስርት | ||
Tsonga | tumbuluxa | ||