Người Afrikaans | noodsaaklik | ||
Amharic | አስፈላጊ | ||
Hausa | mahimmanci | ||
Igbo | dị mkpa | ||
Malagasy | tena ilaina | ||
Nyanja (Chichewa) | zofunika | ||
Shona | zvakakosha | ||
Somali | muhiim ah | ||
Sesotho | bohlokwa | ||
Tiếng Swahili | muhimu | ||
Xhosa | ibalulekile | ||
Yoruba | awọn ibaraẹnisọrọ | ||
Zulu | kubalulekile | ||
Bambara | fanba | ||
Cừu cái | si hiã | ||
Tiếng Kinyarwanda | ngombwa | ||
Lingala | ya ntina | ||
Luganda | akatalekeka | ||
Sepedi | bohlokwa | ||
Twi (Akan) | hia | ||
Tiếng Ả Rập | أساسى | ||
Tiếng Do Thái | חִיוּנִי | ||
Pashto | اړین | ||
Tiếng Ả Rập | أساسى | ||
Người Albanian | thelbësore | ||
Xứ Basque | ezinbestekoa | ||
Catalan | essencial | ||
Người Croatia | bitno | ||
Người Đan Mạch | vigtig | ||
Tiếng hà lan | essentieel | ||
Tiếng Anh | essential | ||
Người Pháp | essentiel | ||
Frisian | wêzentlik | ||
Galicia | esencial | ||
Tiếng Đức | wesentlich | ||
Tiếng Iceland | ómissandi | ||
Người Ailen | riachtanach | ||
Người Ý | essenziale | ||
Tiếng Luxembourg | essentiel | ||
Cây nho | essenzjali | ||
Nauy | viktig | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | essencial | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | riatanach | ||
Người Tây Ban Nha | esencial | ||
Tiếng Thụy Điển | grundläggande | ||
Người xứ Wales | hanfodol | ||
Người Belarus | істотнае | ||
Tiếng Bosnia | bitno | ||
Người Bungari | от съществено значение | ||
Tiếng Séc | nezbytný | ||
Người Estonia | hädavajalik | ||
Phần lan | välttämätöntä | ||
Người Hungary | alapvető | ||
Người Latvia | būtiska | ||
Tiếng Lithuania | esminis | ||
Người Macedonian | суштински | ||
Đánh bóng | kluczowy | ||
Tiếng Rumani | esenţial | ||
Tiếng Nga | существенный | ||
Tiếng Serbia | суштински | ||
Tiếng Slovak | nevyhnutné | ||
Người Slovenia | bistvenega pomena | ||
Người Ukraina | суттєвий | ||
Tiếng Bengali | অপরিহার্য | ||
Gujarati | આવશ્યક | ||
Tiếng Hindi | आवश्यक | ||
Tiếng Kannada | ಅಗತ್ಯ | ||
Malayalam | അത്യാവശ്യമാണ് | ||
Marathi | आवश्यक | ||
Tiếng Nepal | आवश्यक | ||
Tiếng Punjabi | ਜ਼ਰੂਰੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අත්යවශ්යයි | ||
Tamil | அவசியம் | ||
Tiếng Telugu | అవసరం | ||
Tiếng Urdu | ضروری | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 必要 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 必要 | ||
Tiếng Nhật | エッセンシャル | ||
Hàn Quốc | 본질적인 | ||
Tiếng Mông Cổ | чухал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မရှိမဖြစ်လိုအပ်သည် | ||
Người Indonesia | penting | ||
Người Java | penting | ||
Tiếng Khmer | ចាំបាច់ | ||
Lào | ຈຳ ເປັນ | ||
Tiếng Mã Lai | penting | ||
Tiếng thái | จำเป็น | ||
Tiếng Việt | thiết yếu | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mahalaga | ||
Azerbaijan | vacibdir | ||
Tiếng Kazakh | маңызды | ||
Kyrgyz | маанилүү | ||
Tajik | муҳим | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | zerurdyr | ||
Tiếng Uzbek | muhim | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | زۆرۈر | ||
Người Hawaii | pono | ||
Tiếng Maori | tino | ||
Samoan | taua | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | mahalaga | ||
Aymara | wasiku | ||
Guarani | oñeikotevẽva | ||
Esperanto | esenca | ||
Latin | essential | ||
Người Hy Lạp | ουσιώδης | ||
Hmong | qhov tseem ceeb | ||
Người Kurd | pêwist | ||
Thổ nhĩ kỳ | önemli | ||
Xhosa | ibalulekile | ||
Yiddish | יקערדיק | ||
Zulu | kubalulekile | ||
Tiếng Assam | আৱশ্যকীয় | ||
Aymara | wasiku | ||
Bhojpuri | जरूरी | ||
Dhivehi | މުހިންމު | ||
Dogri | जरूरी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mahalaga | ||
Guarani | oñeikotevẽva | ||
Ilocano | napateg | ||
Krio | impɔtant | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | گرنگ | ||
Maithili | जरूरी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯉꯥꯏ ꯐꯗꯕ | ||
Mizo | tul | ||
Oromo | murteessaa | ||
Odia (Oriya) | ଜରୁରୀ | | ||
Quechua | kaqpuni | ||
Tiếng Phạn | अनिवार्यम् | ||
Tatar | мөһим | ||
Tigrinya | ኣገዳሲ | ||
Tsonga | nkoka | ||