Bỏ trốn trong các ngôn ngữ khác nhau

Bỏ Trốn Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Bỏ trốn ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Bỏ trốn


Amharic
ማምለጥ
Aymara
jaltaña
Azerbaijan
qaçmaq
Bambara
ka kila
Bhojpuri
साफ बचि के निकल गयिल
Catalan
escapar
Cây nho
jaħarbu
Cebuano
makaikyas
Corsican
scappà
Cừu cái
si
Đánh bóng
ucieczka
Dhivehi
ފިލުން
Dogri
बचना
Esperanto
eskapi
Frisian
ûntsnappe
Galicia
escapar
Guarani
jehekýi
Gujarati
છટકી
Hàn Quốc
탈출
Hausa
tserewa
Hmong
kev khiav dim
Igbo
gbanahụ
Ilocano
tumakas
Konkani
सोडप
Krio
kɔmɔt
Kyrgyz
качуу
Lào
ໜີ
Latin
evadere
Lingala
kokima
Luganda
okudduka
Maithili
पलायन
Malagasy
afa-mandositra
Malayalam
എസ്കേപ്പ്
Marathi
सुटका
Meiteilon (Manipuri)
ꯅꯥꯟꯊꯣꯛꯄ
Mizo
talchhuak
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လွတ်မြောက်ပါ
Nauy
flukt
Người Afrikaans
ontsnap
Người Ailen
éalú
Người Albanian
ikje
Người Belarus
уцёкі
Người Bungari
бягство
Người Croatia
pobjeći
Người Đan Mạch
flugt
Người Duy Ngô Nhĩ
قېچىش
Người Estonia
põgenema
Người Gruzia
გაქცევა
Người Hawaii
pakele
Người Hungary
menekülni
Người Hy Lạp
διαφυγή
Người Indonesia
melarikan diri
Người Java
uwal
Người Kurd
rev
Người Latvia
aizbēgt
Người Macedonian
бегство
Người Pháp
échapper
Người Slovenia
pobeg
Người Tây Ban Nha
escapar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
gaçmak
Người Ukraina
втеча
Người xứ Wales
dianc
Người Ý
fuga
Nyanja (Chichewa)
kuthawa
Odia (Oriya)
ପଳାୟନ କର |
Oromo
miliquu
Pashto
وتښتيدل
Phần lan
paeta
Quechua
lluptiy
Samoan
sola
Sepedi
ngwega
Sesotho
phonyoha
Shona
pukunyuka
Sindhi
فرار ٿيڻ
Sinhala (Sinhalese)
පැන යන්න
Somali
baxsasho
Tagalog (tiếng Philippines)
makatakas
Tajik
гурехтан
Tamil
தப்பிக்க
Tatar
качу
Thổ nhĩ kỳ
kaçış
Tiếng Ả Rập
هرب
Tiếng Anh
escape
Tiếng Armenia
փախուստ
Tiếng Assam
পলোৱা
Tiếng ba tư
در رفتن
Tiếng Bengali
পালানো
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
escapar
Tiếng Bosnia
bijeg
Tiếng Creole của Haiti
chape
Tiếng Do Thái
בריחה
Tiếng Đức
flucht
Tiếng Gaelic của Scotland
teicheadh
Tiếng hà lan
ontsnappen
Tiếng Hindi
पलायन
Tiếng Iceland
flýja
Tiếng Kannada
ತಪ್ಪಿಸಿಕೊಳ್ಳಲು
Tiếng Kazakh
қашу
Tiếng Khmer
រត់គេចខ្លួន
Tiếng Kinyarwanda
guhunga
Tiếng Kurd (Sorani)
ڕاکردن
Tiếng Lithuania
pabegti
Tiếng Luxembourg
entkommen
Tiếng Mã Lai
melarikan diri
Tiếng Maori
mawhiti
Tiếng Mông Cổ
зугтах
Tiếng Nepal
भाग्नु
Tiếng Nga
побег
Tiếng Nhật
逃れる
Tiếng Phạn
परिभ्रंशति
Tiếng Philippin (Tagalog)
tumakas
Tiếng Punjabi
ਬਚ
Tiếng Rumani
evadare
Tiếng Séc
uniknout
Tiếng Serbia
бекство
Tiếng Slovak
uniknúť
Tiếng Sundan
kabur
Tiếng Swahili
kutoroka
Tiếng Telugu
తప్పించుకోండి
Tiếng thái
หนี
Tiếng Thụy Điển
fly
Tiếng Trung (giản thể)
逃逸
Tiếng Urdu
فرار
Tiếng Uzbek
qochish
Tiếng Việt
bỏ trốn
Tigrinya
ምምላጥ
Truyền thống Trung Hoa)
逃逸
Tsonga
nyenga
Twi (Akan)
firi mu
Xhosa
ukubaleka
Xứ Basque
ihes egin
Yiddish
אנטלויפן
Yoruba
sa asala
Zulu
phunyuka

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó