Người Afrikaans | ontsnap | ||
Amharic | ማምለጥ | ||
Hausa | tserewa | ||
Igbo | gbanahụ | ||
Malagasy | afa-mandositra | ||
Nyanja (Chichewa) | kuthawa | ||
Shona | pukunyuka | ||
Somali | baxsasho | ||
Sesotho | phonyoha | ||
Tiếng Swahili | kutoroka | ||
Xhosa | ukubaleka | ||
Yoruba | sa asala | ||
Zulu | phunyuka | ||
Bambara | ka kila | ||
Cừu cái | si | ||
Tiếng Kinyarwanda | guhunga | ||
Lingala | kokima | ||
Luganda | okudduka | ||
Sepedi | ngwega | ||
Twi (Akan) | firi mu | ||
Tiếng Ả Rập | هرب | ||
Tiếng Do Thái | בריחה | ||
Pashto | وتښتيدل | ||
Tiếng Ả Rập | هرب | ||
Người Albanian | ikje | ||
Xứ Basque | ihes egin | ||
Catalan | escapar | ||
Người Croatia | pobjeći | ||
Người Đan Mạch | flugt | ||
Tiếng hà lan | ontsnappen | ||
Tiếng Anh | escape | ||
Người Pháp | échapper | ||
Frisian | ûntsnappe | ||
Galicia | escapar | ||
Tiếng Đức | flucht | ||
Tiếng Iceland | flýja | ||
Người Ailen | éalú | ||
Người Ý | fuga | ||
Tiếng Luxembourg | entkommen | ||
Cây nho | jaħarbu | ||
Nauy | flukt | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | escapar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | teicheadh | ||
Người Tây Ban Nha | escapar | ||
Tiếng Thụy Điển | fly | ||
Người xứ Wales | dianc | ||
Người Belarus | уцёкі | ||
Tiếng Bosnia | bijeg | ||
Người Bungari | бягство | ||
Tiếng Séc | uniknout | ||
Người Estonia | põgenema | ||
Phần lan | paeta | ||
Người Hungary | menekülni | ||
Người Latvia | aizbēgt | ||
Tiếng Lithuania | pabegti | ||
Người Macedonian | бегство | ||
Đánh bóng | ucieczka | ||
Tiếng Rumani | evadare | ||
Tiếng Nga | побег | ||
Tiếng Serbia | бекство | ||
Tiếng Slovak | uniknúť | ||
Người Slovenia | pobeg | ||
Người Ukraina | втеча | ||
Tiếng Bengali | পালানো | ||
Gujarati | છટકી | ||
Tiếng Hindi | पलायन | ||
Tiếng Kannada | ತಪ್ಪಿಸಿಕೊಳ್ಳಲು | ||
Malayalam | എസ്കേപ്പ് | ||
Marathi | सुटका | ||
Tiếng Nepal | भाग्नु | ||
Tiếng Punjabi | ਬਚ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පැන යන්න | ||
Tamil | தப்பிக்க | ||
Tiếng Telugu | తప్పించుకోండి | ||
Tiếng Urdu | فرار | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 逃逸 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 逃逸 | ||
Tiếng Nhật | 逃れる | ||
Hàn Quốc | 탈출 | ||
Tiếng Mông Cổ | зугтах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လွတ်မြောက်ပါ | ||
Người Indonesia | melarikan diri | ||
Người Java | uwal | ||
Tiếng Khmer | រត់គេចខ្លួន | ||
Lào | ໜີ | ||
Tiếng Mã Lai | melarikan diri | ||
Tiếng thái | หนี | ||
Tiếng Việt | bỏ trốn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tumakas | ||
Azerbaijan | qaçmaq | ||
Tiếng Kazakh | қашу | ||
Kyrgyz | качуу | ||
Tajik | гурехтан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gaçmak | ||
Tiếng Uzbek | qochish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قېچىش | ||
Người Hawaii | pakele | ||
Tiếng Maori | mawhiti | ||
Samoan | sola | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | makatakas | ||
Aymara | jaltaña | ||
Guarani | jehekýi | ||
Esperanto | eskapi | ||
Latin | evadere | ||
Người Hy Lạp | διαφυγή | ||
Hmong | kev khiav dim | ||
Người Kurd | rev | ||
Thổ nhĩ kỳ | kaçış | ||
Xhosa | ukubaleka | ||
Yiddish | אנטלויפן | ||
Zulu | phunyuka | ||
Tiếng Assam | পলোৱা | ||
Aymara | jaltaña | ||
Bhojpuri | साफ बचि के निकल गयिल | ||
Dhivehi | ފިލުން | ||
Dogri | बचना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tumakas | ||
Guarani | jehekýi | ||
Ilocano | tumakas | ||
Krio | kɔmɔt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕاکردن | ||
Maithili | पलायन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯅꯥꯟꯊꯣꯛꯄ | ||
Mizo | talchhuak | ||
Oromo | miliquu | ||
Odia (Oriya) | ପଳାୟନ କର | | ||
Quechua | lluptiy | ||
Tiếng Phạn | परिभ्रंशति | ||
Tatar | качу | ||
Tigrinya | ምምላጥ | ||
Tsonga | nyenga | ||