Thuộc về môi trường trong các ngôn ngữ khác nhau

Thuộc Về Môi Trường Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thuộc về môi trường ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thuộc về môi trường


Amharic
አካባቢያዊ
Aymara
pachamamaru yäqaña
Azerbaijan
ətraf mühit
Bambara
sigida laminiko
Bhojpuri
पर्यावरण के बारे में बतावल गइल बा
Catalan
mediambiental
Cây nho
ambjentali
Cebuano
palibot
Corsican
ambientale
Cừu cái
nutome ƒe nɔnɔme
Đánh bóng
środowiskowy
Dhivehi
ތިމާވެށީގެ ކަންކަމެވެ
Dogri
पर्यावरण दा
Esperanto
media
Frisian
miljeu
Galicia
ambiental
Guarani
tekoha rehegua
Gujarati
પર્યાવરણીય
Hàn Quốc
환경
Hausa
muhalli
Hmong
ib puag ncig
Igbo
gburugburu ebe obibi
Ilocano
aglawlaw
Konkani
पर्यावरणीय
Krio
di envayrɔmɛnt
Kyrgyz
экологиялык
Lào
ສິ່ງແວດລ້ອມ
Latin
environmental
Lingala
ya ezingelo
Luganda
eby’obutonde bw’ensi
Maithili
पर्यावरणीय
Malagasy
tontolo iainana
Malayalam
പാരിസ്ഥിതിക
Marathi
पर्यावरणविषयक
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯀꯣꯌꯕꯒꯤ ꯐꯤꯕꯃꯒꯤ ꯃꯇꯥꯡꯗꯥ ꯋꯥꯐꯝ ꯊꯃꯈꯤ꯫
Mizo
environmental lam thil a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
သဘာဝပတ်ဝန်းကျင်
Nauy
miljø
Người Afrikaans
omgewing
Người Ailen
comhshaoil
Người Albanian
mjedisore
Người Belarus
экалагічны
Người Bungari
околната среда
Người Croatia
okoliša
Người Đan Mạch
miljømæssigt
Người Duy Ngô Nhĩ
مۇھىت
Người Estonia
keskkonna
Người Gruzia
გარემოსდაცვითი
Người Hawaii
kaiapuni
Người Hungary
környezeti
Người Hy Lạp
περιβαλλοντικό
Người Indonesia
lingkungan
Người Java
lingkungan
Người Kurd
jîngehparêzî
Người Latvia
vides
Người Macedonian
еколошки
Người Pháp
environnemental
Người Slovenia
okolje
Người Tây Ban Nha
ambiental
Người Thổ Nhĩ Kỳ
daşky gurşaw
Người Ukraina
екологічний
Người xứ Wales
amgylcheddol
Người Ý
ambientale
Nyanja (Chichewa)
zachilengedwe
Odia (Oriya)
ପରିବେଶ
Oromo
naannoo
Pashto
چاپیریال
Phần lan
ympäristöön
Quechua
pachamamamanta
Samoan
siosiomaga
Sepedi
tikologo ya tikologo
Sesotho
tikoloho
Shona
zvakatipoteredza
Sindhi
ماحولياتي
Sinhala (Sinhalese)
පරිසර
Somali
deegaanka
Tagalog (tiếng Philippines)
kapaligiran
Tajik
экологӣ
Tamil
சுற்றுச்சூழல்
Tatar
экологик
Thổ nhĩ kỳ
çevre
Tiếng Ả Rập
بيئي
Tiếng Anh
environmental
Tiếng Armenia
բնապահպանական
Tiếng Assam
পৰিৱেশগত
Tiếng ba tư
محیطی
Tiếng Bengali
পরিবেশগত
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
de meio ambiente
Tiếng Bosnia
okoliša
Tiếng Creole của Haiti
anviwònman an
Tiếng Do Thái
סְבִיבָתִי
Tiếng Đức
umwelt
Tiếng Gaelic của Scotland
àrainneachd
Tiếng hà lan
milieu
Tiếng Hindi
पर्यावरण
Tiếng Iceland
umhverfislegt
Tiếng Kannada
ಪರಿಸರ
Tiếng Kazakh
экологиялық
Tiếng Khmer
បរិស្ថាន
Tiếng Kinyarwanda
ibidukikije
Tiếng Kurd (Sorani)
ژینگەیی
Tiếng Lithuania
aplinkosaugos
Tiếng Luxembourg
ëmwelt
Tiếng Mã Lai
persekitaran
Tiếng Maori
taiao
Tiếng Mông Cổ
байгаль орчин
Tiếng Nepal
वातावरणीय
Tiếng Nga
экологический
Tiếng Nhật
環境
Tiếng Phạn
पर्यावरणीय
Tiếng Philippin (Tagalog)
kapaligiran
Tiếng Punjabi
ਵਾਤਾਵਰਣ
Tiếng Rumani
de mediu
Tiếng Séc
životní prostředí
Tiếng Serbia
животне средине
Tiếng Slovak
environmentálne
Tiếng Sundan
lingkungan
Tiếng Swahili
mazingira
Tiếng Telugu
పర్యావరణ
Tiếng thái
สิ่งแวดล้อม
Tiếng Thụy Điển
miljö-
Tiếng Trung (giản thể)
环境的
Tiếng Urdu
ماحولیاتی
Tiếng Uzbek
atrof-muhit
Tiếng Việt
thuộc về môi trường
Tigrinya
ከባብያዊ ምዃኑ’ዩ።
Truyền thống Trung Hoa)
環境的
Tsonga
swa mbango
Twi (Akan)
nneɛma a atwa yɛn ho ahyia
Xhosa
okusingqongileyo
Xứ Basque
ingurumenekoak
Yiddish
ינווייראַנמענאַל
Yoruba
ayika
Zulu
ezemvelo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó