Người Afrikaans | ingang | ||
Amharic | መግቢያ | ||
Hausa | ƙofar | ||
Igbo | ụzọ mbata | ||
Malagasy | fidirana | ||
Nyanja (Chichewa) | polowera | ||
Shona | kupinda | ||
Somali | gelitaanka | ||
Sesotho | monyako | ||
Tiếng Swahili | ingång | ||
Xhosa | ukungena | ||
Yoruba | ẹnu ọna | ||
Zulu | ukungena | ||
Bambara | donda | ||
Cừu cái | mɔnu | ||
Tiếng Kinyarwanda | ubwinjiriro | ||
Lingala | ekoteli | ||
Luganda | w'oyingirira | ||
Sepedi | mojako | ||
Twi (Akan) | baabi a wɔde wura mu | ||
Tiếng Ả Rập | مدخل | ||
Tiếng Do Thái | כְּנִיסָה | ||
Pashto | ننوتل | ||
Tiếng Ả Rập | مدخل | ||
Người Albanian | hyrja | ||
Xứ Basque | sarrera | ||
Catalan | entrada | ||
Người Croatia | ulaz | ||
Người Đan Mạch | indgang | ||
Tiếng hà lan | ingang | ||
Tiếng Anh | entrance | ||
Người Pháp | entrée | ||
Frisian | yngong | ||
Galicia | entrada | ||
Tiếng Đức | eingang | ||
Tiếng Iceland | inngangur | ||
Người Ailen | bealach isteach | ||
Người Ý | entrata | ||
Tiếng Luxembourg | entrée | ||
Cây nho | daħla | ||
Nauy | inngang | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | entrada | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | slighe a-steach | ||
Người Tây Ban Nha | entrada | ||
Tiếng Thụy Điển | ingång | ||
Người xứ Wales | mynediad | ||
Người Belarus | уваход | ||
Tiếng Bosnia | ulaz | ||
Người Bungari | вход | ||
Tiếng Séc | vchod | ||
Người Estonia | sissepääs | ||
Phần lan | sisäänkäynti | ||
Người Hungary | bejárat | ||
Người Latvia | ieeja | ||
Tiếng Lithuania | įėjimas | ||
Người Macedonian | влез | ||
Đánh bóng | wejście | ||
Tiếng Rumani | intrare | ||
Tiếng Nga | вход | ||
Tiếng Serbia | улаз | ||
Tiếng Slovak | vchod | ||
Người Slovenia | vhod | ||
Người Ukraina | вихід | ||
Tiếng Bengali | প্রবেশদ্বার | ||
Gujarati | પ્રવેશ | ||
Tiếng Hindi | प्रवेश | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ರವೇಶದ್ವಾರ | ||
Malayalam | പ്രവേശനം | ||
Marathi | प्रवेशद्वार | ||
Tiếng Nepal | प्रवेश | ||
Tiếng Punjabi | ਪਰਵੇਸ਼ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඇතුල්වීම | ||
Tamil | நுழைவு | ||
Tiếng Telugu | ప్రవేశం | ||
Tiếng Urdu | داخلہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 入口 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 入口 | ||
Tiếng Nhật | 入り口 | ||
Hàn Quốc | 입구 | ||
Tiếng Mông Cổ | орц | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဝင်ပေါက် | ||
Người Indonesia | jalan masuk | ||
Người Java | lawang mlebu | ||
Tiếng Khmer | ច្រកចូល | ||
Lào | ທາງເຂົ້າ | ||
Tiếng Mã Lai | pintu masuk | ||
Tiếng thái | ทางเข้า | ||
Tiếng Việt | cổng vào | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pasukan | ||
Azerbaijan | giriş | ||
Tiếng Kazakh | кіру | ||
Kyrgyz | кириш | ||
Tajik | даромадгоҳ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | girelge | ||
Tiếng Uzbek | kirish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كىرىش ئېغىزى | ||
Người Hawaii | puka komo | ||
Tiếng Maori | tomokanga | ||
Samoan | faitotoʻa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pasukan | ||
Aymara | mantaña | ||
Guarani | g̃uahẽha | ||
Esperanto | enirejo | ||
Latin | ostium | ||
Người Hy Lạp | είσοδος | ||
Hmong | nkag | ||
Người Kurd | derî | ||
Thổ nhĩ kỳ | giriş | ||
Xhosa | ukungena | ||
Yiddish | אַרייַנגאַנג | ||
Zulu | ukungena | ||
Tiếng Assam | প্ৰৱেশদ্বাৰ | ||
Aymara | mantaña | ||
Bhojpuri | प्रवेश | ||
Dhivehi | ވަންނަ ތަން | ||
Dogri | दुआठन | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pasukan | ||
Guarani | g̃uahẽha | ||
Ilocano | pagserrekan | ||
Krio | domɔt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دەرگا | ||
Maithili | प्रवेश द्वार | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯪꯐꯝ | ||
Mizo | luhka | ||
Oromo | seensa | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରବେଶ | ||
Quechua | yaykuna | ||
Tiếng Phạn | प्रवेश | ||
Tatar | керү | ||
Tigrinya | መእተዊ | ||
Tsonga | nyangwa | ||