Người Afrikaans | heeltemal | ||
Amharic | ሙሉ በሙሉ | ||
Hausa | gaba ɗaya | ||
Igbo | kpamkpam | ||
Malagasy | tanteraka | ||
Nyanja (Chichewa) | kwathunthu | ||
Shona | zvachose | ||
Somali | gebi ahaanba | ||
Sesotho | ka botlalo | ||
Tiếng Swahili | kabisa | ||
Xhosa | ngokupheleleyo | ||
Yoruba | patapata | ||
Zulu | ngokuphelele | ||
Bambara | a bɛɛ lajɛlen | ||
Cừu cái | bliboe | ||
Tiếng Kinyarwanda | rwose | ||
Lingala | mobimba | ||
Luganda | ddala | ||
Sepedi | ka mo go feletšego | ||
Twi (Akan) | koraa | ||
Tiếng Ả Rập | تماما | ||
Tiếng Do Thái | לַחֲלוּטִין | ||
Pashto | په بشپړ ډول | ||
Tiếng Ả Rập | تماما | ||
Người Albanian | tërësisht | ||
Xứ Basque | guztiz | ||
Catalan | completament | ||
Người Croatia | u cijelosti | ||
Người Đan Mạch | helt | ||
Tiếng hà lan | geheel | ||
Tiếng Anh | entirely | ||
Người Pháp | entièrement | ||
Frisian | alhiel | ||
Galicia | enteiramente | ||
Tiếng Đức | vollständig | ||
Tiếng Iceland | alveg | ||
Người Ailen | go hiomlán | ||
Người Ý | interamente | ||
Tiếng Luxembourg | ganz | ||
Cây nho | kompletament | ||
Nauy | fullstendig | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | inteiramente | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gu tur | ||
Người Tây Ban Nha | enteramente | ||
Tiếng Thụy Điển | helt | ||
Người xứ Wales | yn gyfan gwbl | ||
Người Belarus | цалкам | ||
Tiếng Bosnia | u potpunosti | ||
Người Bungari | изцяло | ||
Tiếng Séc | zcela | ||
Người Estonia | täielikult | ||
Phần lan | täysin | ||
Người Hungary | teljesen | ||
Người Latvia | pilnībā | ||
Tiếng Lithuania | visiškai | ||
Người Macedonian | целосно | ||
Đánh bóng | całkowicie | ||
Tiếng Rumani | în întregime | ||
Tiếng Nga | полностью | ||
Tiếng Serbia | у потпуности | ||
Tiếng Slovak | úplne | ||
Người Slovenia | popolnoma | ||
Người Ukraina | повністю | ||
Tiếng Bengali | পুরোপুরি | ||
Gujarati | સંપૂર્ણ રીતે | ||
Tiếng Hindi | पूरी तरह से | ||
Tiếng Kannada | ಸಂಪೂರ್ಣವಾಗಿ | ||
Malayalam | പൂർണ്ണമായും | ||
Marathi | संपूर्णपणे | ||
Tiếng Nepal | पूर्ण रूपमा | ||
Tiếng Punjabi | ਪੂਰੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සම්පූර්ණයෙන්ම | ||
Tamil | முற்றிலும் | ||
Tiếng Telugu | పూర్తిగా | ||
Tiếng Urdu | مکمل | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 完全 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 完全 | ||
Tiếng Nhật | 完全に | ||
Hàn Quốc | 전적으로 | ||
Tiếng Mông Cổ | бүхэлдээ | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လုံးဝ | ||
Người Indonesia | sepenuhnya | ||
Người Java | kabeh | ||
Tiếng Khmer | ទាំងស្រុង | ||
Lào | ທັງຫມົດ | ||
Tiếng Mã Lai | sepenuhnya | ||
Tiếng thái | ทั้งหมด | ||
Tiếng Việt | hoàn toàn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ganap | ||
Azerbaijan | bütövlükdə | ||
Tiếng Kazakh | толығымен | ||
Kyrgyz | толугу менен | ||
Tajik | пурра | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | tutuşlygyna | ||
Tiếng Uzbek | butunlay | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | پۈتۈنلەي | ||
Người Hawaii | holoʻokoʻa | ||
Tiếng Maori | katoa | ||
Samoan | atoa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | buo | ||
Aymara | taqpacha | ||
Guarani | enteramente | ||
Esperanto | tute | ||
Latin | totum | ||
Người Hy Lạp | εξ ολοκλήρου | ||
Hmong | nkaus | ||
Người Kurd | giştî | ||
Thổ nhĩ kỳ | baştan sona | ||
Xhosa | ngokupheleleyo | ||
Yiddish | אין גאנצן | ||
Zulu | ngokuphelele | ||
Tiếng Assam | সম্পূৰ্ণৰূপে | ||
Aymara | taqpacha | ||
Bhojpuri | पूरा तरह से दिहल गइल बा | ||
Dhivehi | މުޅިން | ||
Dogri | पूरी तरह से | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ganap | ||
Guarani | enteramente | ||
Ilocano | interamente nga | ||
Krio | ɔltogɛda | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بە تەواوی | ||
Maithili | पूर्णतः | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯄꯨꯡ ꯐꯥꯅꯥ ꯑꯦꯟ.ꯗꯤ.ꯑꯦ | ||
Mizo | a pum puiin | ||
Oromo | guutummaatti | ||
Odia (Oriya) | ସମ୍ପୁର୍ଣ୍ଣ ଭାବରେ | | ||
Quechua | llapanpi | ||
Tiếng Phạn | सम्पूर्णतया | ||
Tatar | тулысынча | ||
Tigrinya | ምሉእ ብምሉእ | ||
Tsonga | hi ku helela | ||