Người Afrikaans | ingenieur | ||
Amharic | መሐንዲስ | ||
Hausa | injiniya | ||
Igbo | njinia | ||
Malagasy | injeniera | ||
Nyanja (Chichewa) | injiniya | ||
Shona | mainjiniya | ||
Somali | injineer | ||
Sesotho | moenjiniere | ||
Tiếng Swahili | mhandisi | ||
Xhosa | injineli | ||
Yoruba | ẹlẹrọ | ||
Zulu | unjiniyela | ||
Bambara | ɛnzeniyɛri | ||
Cừu cái | aɖaŋudɔwɔla | ||
Tiếng Kinyarwanda | injeniyeri | ||
Lingala | enzieniere | ||
Luganda | yinginiya | ||
Sepedi | moentšineere | ||
Twi (Akan) | engyinia | ||
Tiếng Ả Rập | مهندس | ||
Tiếng Do Thái | מהנדס | ||
Pashto | انجینر | ||
Tiếng Ả Rập | مهندس | ||
Người Albanian | inxhinier | ||
Xứ Basque | ingeniaria | ||
Catalan | enginyer | ||
Người Croatia | inženjer | ||
Người Đan Mạch | ingeniør | ||
Tiếng hà lan | ingenieur | ||
Tiếng Anh | engineer | ||
Người Pháp | ingénieur | ||
Frisian | yngenieur | ||
Galicia | enxeñeiro | ||
Tiếng Đức | ingenieur | ||
Tiếng Iceland | verkfræðingur | ||
Người Ailen | innealtóir | ||
Người Ý | ingegnere | ||
Tiếng Luxembourg | ingenieur | ||
Cây nho | inġinier | ||
Nauy | ingeniør | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | engenheiro | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | innleadair | ||
Người Tây Ban Nha | ingeniero | ||
Tiếng Thụy Điển | ingenjör | ||
Người xứ Wales | peiriannydd | ||
Người Belarus | інжынер | ||
Tiếng Bosnia | inženjer | ||
Người Bungari | инженер | ||
Tiếng Séc | inženýr | ||
Người Estonia | insener | ||
Phần lan | insinööri | ||
Người Hungary | mérnök | ||
Người Latvia | inženieris | ||
Tiếng Lithuania | inžinierius | ||
Người Macedonian | инженер | ||
Đánh bóng | inżynier | ||
Tiếng Rumani | inginer | ||
Tiếng Nga | инженер | ||
Tiếng Serbia | инжењер | ||
Tiếng Slovak | inžinier | ||
Người Slovenia | inženir | ||
Người Ukraina | інженер | ||
Tiếng Bengali | ইঞ্জিনিয়ার | ||
Gujarati | ઇજનેર | ||
Tiếng Hindi | इंजीनियर | ||
Tiếng Kannada | ಎಂಜಿನಿಯರ್ | ||
Malayalam | എഞ്ചിനീയർ | ||
Marathi | अभियंता | ||
Tiếng Nepal | ईन्जिनियर | ||
Tiếng Punjabi | ਇੰਜੀਨੀਅਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඉංජිනේරු | ||
Tamil | பொறியாளர் | ||
Tiếng Telugu | ఇంజనీర్ | ||
Tiếng Urdu | انجینئر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 工程师 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 工程師 | ||
Tiếng Nhật | エンジニア | ||
Hàn Quốc | 공학자 | ||
Tiếng Mông Cổ | инженер | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အင်ဂျင်နီယာ | ||
Người Indonesia | insinyur | ||
Người Java | insinyur | ||
Tiếng Khmer | វិស្វករ | ||
Lào | ວິສະວະກອນ | ||
Tiếng Mã Lai | jurutera | ||
Tiếng thái | วิศวกร | ||
Tiếng Việt | kỹ sư | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | inhinyero | ||
Azerbaijan | mühəndis | ||
Tiếng Kazakh | инженер | ||
Kyrgyz | инженер | ||
Tajik | муҳандис | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | inerener | ||
Tiếng Uzbek | muhandis | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئىنژېنېر | ||
Người Hawaii | ʻenekinia | ||
Tiếng Maori | kaipūkaha | ||
Samoan | inisinia | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | inhenyero | ||
Aymara | injiniru | ||
Guarani | papapykuaahára | ||
Esperanto | inĝeniero | ||
Latin | fectum | ||
Người Hy Lạp | μηχανικός | ||
Hmong | kws ua choj | ||
Người Kurd | hendese | ||
Thổ nhĩ kỳ | mühendis | ||
Xhosa | injineli | ||
Yiddish | ינזשעניר | ||
Zulu | unjiniyela | ||
Tiếng Assam | অভিযন্তা | ||
Aymara | injiniru | ||
Bhojpuri | इंजीनियर | ||
Dhivehi | އިންޖިނޭރު | ||
Dogri | इंजीनियर | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | inhinyero | ||
Guarani | papapykuaahára | ||
Ilocano | inhiniero | ||
Krio | injinia | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئەندازیار | ||
Maithili | अभियंता | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯏꯅꯖꯤꯅꯤꯌꯔ | ||
Mizo | engineer | ||
Oromo | injinara | ||
Odia (Oriya) | ଇଞ୍ଜିନିୟର | ||
Quechua | ingeniero | ||
Tiếng Phạn | अभियंता | ||
Tatar | инженер | ||
Tigrinya | መሃንዲስ | ||
Tsonga | muinjhinere | ||