Thực thi trong các ngôn ngữ khác nhau

Thực Thi Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thực thi ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thực thi


Thực Thi Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaanshandhawing
Amharicማስፈጸሚያ
Hausatilasta aiki
Igbommanye
Malagasyny fampiharana
Nyanja (Chichewa)kukakamiza
Shonakutevedzera
Somalifulin
Sesothoqobello
Tiếng Swahiliutekelezaji
Xhosaunyanzeliso
Yorubaagbofinro
Zuluukuphoqelelwa
Bambarasariya labatoli
Cừu cáisedziwɔwɔ
Tiếng Kinyarwandakubahiriza
Lingalakosala ete mibeko ekokisama
Lugandaokussa mu nkola amateeka
Sepediphethagatšo ya phethagatšo
Twi (Akan)ahyɛde a wɔde hyɛ mu

Thực Thi Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpإجباري
Tiếng Do Tháiאַכִיפָה
Pashtoپلي کول
Tiếng Ả Rậpإجباري

Thực Thi Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianzbatimi
Xứ Basquebetearazpena
Catalanexecució
Người Croatiaovrha
Người Đan Mạchhåndhævelse
Tiếng hà lanhandhaving
Tiếng Anhenforcement
Người Phápmise en vigueur
Frisianhanthavening
Galiciaexecución
Tiếng Đứcdurchsetzung
Tiếng Icelandfullnustu
Người Ailenforfheidhmiú
Người Ýrinforzo
Tiếng Luxembourgduerchféierung
Cây nhoinfurzar
Nauyhåndheving
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)aplicação
Tiếng Gaelic của Scotlandèigneachadh
Người Tây Ban Nhaaplicación
Tiếng Thụy Điểntillämpning
Người xứ Walesgorfodi

Thực Thi Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusпрымусовае выкананне
Tiếng Bosniaizvršenje
Người Bungariизпълнение
Tiếng Sécvynucení
Người Estoniajõustamine
Phần lantäytäntöönpano
Người Hungaryvégrehajtás
Người Latviaizpildi
Tiếng Lithuaniavykdymas
Người Macedonianизвршување
Đánh bóngegzekwowanie
Tiếng Rumaniexecutare
Tiếng Ngaпринуждение
Tiếng Serbiaизвршење
Tiếng Slovakvymáhanie
Người Sloveniaizvršba
Người Ukrainaпримусове виконання

Thực Thi Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliপ্রয়োগ
Gujaratiઅમલીકરણ
Tiếng Hindiप्रवर्तन
Tiếng Kannadaಜಾರಿ
Malayalamനടപ്പിലാക്കൽ
Marathiअंमलबजावणी
Tiếng Nepalप्रवर्तन
Tiếng Punjabiਲਾਗੂ ਕਰਨ
Sinhala (Sinhalese)බලාත්මක කිරීම
Tamilஅமலாக்கம்
Tiếng Teluguఅమలు
Tiếng Urduنافذ کرنے والے

Thực Thi Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)强制执行
Truyền thống Trung Hoa)強制執行
Tiếng Nhật執行
Hàn Quốc시행
Tiếng Mông Cổхэрэгжүүлэх
Myanmar (tiếng Miến Điện)ဘက်တော်သား

Thực Thi Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiapelaksanaan
Người Javapelaksanaane
Tiếng Khmerការពង្រឹង
Làoການບັງຄັບໃຊ້
Tiếng Mã Laipenguatkuasaan
Tiếng tháiการบังคับใช้
Tiếng Việtthực thi
Tiếng Philippin (Tagalog)pagpapatupad

Thực Thi Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanmühafizə
Tiếng Kazakhмәжбүрлеу
Kyrgyzаткаруу
Tajikиҷрои
Người Thổ Nhĩ Kỳýerine ýetirmek
Tiếng Uzbekijro etish
Người Duy Ngô Nhĩئىجرا قىلىش

Thực Thi Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiihoʻokō
Tiếng Maoriuruhi
Samoanfaʻamalosia
Tagalog (tiếng Philippines)pagpapatupad

Thực Thi Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymaraphuqhaña
Guaraniomoañetévo

Thực Thi Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantodevigo
Latinexigeretur

Thực Thi Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpεπιβολή
Hmongtub ceev xwm
Người Kurdsepandin
Thổ nhĩ kỳicra
Xhosaunyanzeliso
Yiddishענפאָרסמאַנט
Zuluukuphoqelelwa
Tiếng Assamবলবৎকৰণ
Aymaraphuqhaña
Bhojpuriप्रवर्तन के बारे में बतावल गइल बा
Dhivehiތަންފީޒު ކުރުން
Dogriप्रवर्तन करना
Tiếng Philippin (Tagalog)pagpapatupad
Guaraniomoañetévo
Ilocanopanangipatungpal
Kriofɔ mek dɛn du wetin dɛn se
Tiếng Kurd (Sorani)جێبەجێکردن
Maithiliप्रवर्तन के लिये
Meiteilon (Manipuri)ꯆꯠꯅꯍꯅꯕꯥ꯫
Mizoenforcement tihpuitlin a ni
Oromoraawwachiisummaa
Odia (Oriya)କାର୍ଯ୍ୟକାରିତା
Quechuakamachiy hunt’achiyta
Tiếng Phạnप्रवर्तनम्
Tatarүтәү
Tigrinyaምትግባር
Tsongaku sindzisiwa ka nawu

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó