Người Afrikaans | energie | ||
Amharic | ኃይል | ||
Hausa | makamashi | ||
Igbo | ume | ||
Malagasy | angovo | ||
Nyanja (Chichewa) | mphamvu | ||
Shona | simba | ||
Somali | tamarta | ||
Sesotho | matla | ||
Tiếng Swahili | nishati | ||
Xhosa | amandla | ||
Yoruba | agbara | ||
Zulu | amandla | ||
Bambara | kisɛya | ||
Cừu cái | ŋusẽ | ||
Tiếng Kinyarwanda | ingufu | ||
Lingala | nguya | ||
Luganda | amaanyi | ||
Sepedi | enetši | ||
Twi (Akan) | ahoɔden | ||
Tiếng Ả Rập | الطاقة | ||
Tiếng Do Thái | אֵנֶרְגִיָה | ||
Pashto | انرژي | ||
Tiếng Ả Rập | الطاقة | ||
Người Albanian | energji | ||
Xứ Basque | energia | ||
Catalan | energia | ||
Người Croatia | energije | ||
Người Đan Mạch | energi | ||
Tiếng hà lan | energie | ||
Tiếng Anh | energy | ||
Người Pháp | énergie | ||
Frisian | enerzjy | ||
Galicia | enerxía | ||
Tiếng Đức | energie | ||
Tiếng Iceland | orka | ||
Người Ailen | fuinneamh | ||
Người Ý | energia | ||
Tiếng Luxembourg | energie | ||
Cây nho | enerġija | ||
Nauy | energi | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | energia | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | lùth | ||
Người Tây Ban Nha | energía | ||
Tiếng Thụy Điển | energi | ||
Người xứ Wales | egni | ||
Người Belarus | энергія | ||
Tiếng Bosnia | energije | ||
Người Bungari | енергия | ||
Tiếng Séc | energie | ||
Người Estonia | energia | ||
Phần lan | energiaa | ||
Người Hungary | energia | ||
Người Latvia | enerģija | ||
Tiếng Lithuania | energijos | ||
Người Macedonian | енергија | ||
Đánh bóng | energia | ||
Tiếng Rumani | energie | ||
Tiếng Nga | энергия | ||
Tiếng Serbia | енергије | ||
Tiếng Slovak | energie | ||
Người Slovenia | energija | ||
Người Ukraina | енергія | ||
Tiếng Bengali | শক্তি | ||
Gujarati | .ર્જા | ||
Tiếng Hindi | ऊर्जा | ||
Tiếng Kannada | ಶಕ್ತಿ | ||
Malayalam | .ർജ്ജം | ||
Marathi | ऊर्जा | ||
Tiếng Nepal | उर्जा | ||
Tiếng Punjabi | .ਰਜਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ශක්තිය | ||
Tamil | ஆற்றல் | ||
Tiếng Telugu | శక్తి | ||
Tiếng Urdu | توانائی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 能源 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 能源 | ||
Tiếng Nhật | エネルギー | ||
Hàn Quốc | 에너지 | ||
Tiếng Mông Cổ | эрчим хүч | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စွမ်းအင် | ||
Người Indonesia | energi | ||
Người Java | energi | ||
Tiếng Khmer | ថាមពល | ||
Lào | ພະລັງງານ | ||
Tiếng Mã Lai | tenaga | ||
Tiếng thái | พลังงาน | ||
Tiếng Việt | năng lượng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | enerhiya | ||
Azerbaijan | enerji | ||
Tiếng Kazakh | энергия | ||
Kyrgyz | энергия | ||
Tajik | энергия | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | energiýa | ||
Tiếng Uzbek | energiya | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئېنېرگىيە | ||
Người Hawaii | ikehu | ||
Tiếng Maori | pūngao | ||
Samoan | malosi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | lakas | ||
Aymara | inirjiya | ||
Guarani | mbaretekue | ||
Esperanto | energio | ||
Latin | industria | ||
Người Hy Lạp | ενέργεια | ||
Hmong | lub zog | ||
Người Kurd | înercî | ||
Thổ nhĩ kỳ | enerji | ||
Xhosa | amandla | ||
Yiddish | ענערגיע | ||
Zulu | amandla | ||
Tiếng Assam | শক্তি | ||
Aymara | inirjiya | ||
Bhojpuri | ऊर्जा | ||
Dhivehi | ހަކަތަ | ||
Dogri | ऊर्जा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | enerhiya | ||
Guarani | mbaretekue | ||
Ilocano | enerhia | ||
Krio | pawa | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ووزە | ||
Maithili | उर्जा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯥꯡꯒꯜ | ||
Mizo | chakna thahrui | ||
Oromo | annisaa | ||
Odia (Oriya) | ଶକ୍ତି | ||
Quechua | kallpa | ||
Tiếng Phạn | ऊर्जा | ||
Tatar | энергия | ||
Tigrinya | ጉልበት | ||
Tsonga | eneji | ||